Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín Mẫu Câu 1 Cấu trúc : __はなにをしますか
Ví dụ : あなたはなにをしますか
(Bạn đang làm gì đó ?) わたしはてがみをかきます
(Tôi đang viết thư) Cách dùng : Dùng để hỏi ai đó đang làm gì
Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín Mẫu Câu 1 Cấu trúc : __はなにをしますか
Ví dụ : あなたはなにをしますか
(Bạn đang làm gì đó ?) わたしはてがみをかきます
(Tôi đang viết thư) Cách dùng : Dùng để hỏi ai đó đang làm gì