Ngữ phápbài 10 giáo trình minano nihongo

Page 1

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

***NGỮ PHÁP - MẪU CÂU

*Ngữ Pháp - Mẫu Câu 1:

Ngữ Pháp: Noun + が + います Noun + + : có ai đó, có con gì

Mẫu Câu: どこ に だれ が います か + + + + : ở đâu đó có ai vậy ?

Ví dụ: こうえん に だれ が います か

(Trong công viên có ai vậy ?) こうえん に おとこ の ひと と おんな の ひと が ふたり います

(Trong công viên có một người đàn ông và một người đàn bà )


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
Ngữ phápbài 10 giáo trình minano nihongo by sunshine - Issuu