Nguồn tham khảo học tiếng nhật : trung tam tieng nhat uy tin
はります:dán かけます:treo かざります:trang trí ならべます:bày , xếp うえます:trồng cây きをうえます: trồng cây もどします:để lại chỗ cũ まとめます:tóm lại , tổng kết lại かたづけます:Madếp , dọn lại しまいます:cất
きめます:quyết định しらせます:thông báo そうだんします:thảo luận よしゅうします:soạn bài , chuẩn bị bài ふくしゅうします:ôn tập そのままにします:cứ để nguyên như vậy