Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
Từ vựng Bài 2 - Giáo trình Minano Nihongo Từ Vựng これ : đây それ : đó あれ : kia この : ~này その : ~đó あの : ~kia ほん : Sách じしょ : Từ điển ざっし : tạp chí しんぶん : báo ノート: tập てちょう : sổ tay めいし : danh thiếp カード : card テレホンカード : card điện thoại えんびつ : viết chì ポールペン : Viết bi シャープペンシル : viết chì bấm かぎ : chì khoá とけい : đồng hồ かさ: Cái dù
かばん : cái cặp <カセット>テープ : băng ( casset) テープレコーダー : máy casset