Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
Từ Vựng ここ ở đây そこ ở đó あそこ ở kia どこ (nghi vấn từ) ở đâu こちら ( kính ngữ) ở đây そちら (//) ở đó あちら (//) ở kia どちら (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào きょしつ phòng học しょくど nhà ăn じむしょ văn phòng かいぎしつ phòng họp うけつけ quầy tiếp tân ロビー đại sảnh (LOBBY) へや căn phòng トイレ(おてあらい) Toilet かいだん cầu thang エレベーター thang máy エスカレーター thang cuốn (お)くに quốc gia ( nước) かいしゃ công ty
うち nhà でんわ điện thoại くつ đôi giầy