Từ vựng bài 3 giáo trình minano nihongo

Page 1

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

Từ Vựng ここ ở đây そこ ở đó あそこ ở kia どこ (nghi vấn từ) ở đâu こちら ( kính ngữ) ở đây そちら (//) ở đó あちら (//) ở kia どちら (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào きょしつ phòng học しょくど nhà ăn じむしょ văn phòng かいぎしつ phòng họp うけつけ quầy tiếp tân ロビー đại sảnh (LOBBY) へや căn phòng トイレ(おてあらい) Toilet かいだん cầu thang エレベーター thang máy エスカレーター thang cuốn (お)くに quốc gia ( nước) かいしゃ công ty

うち nhà でんわ điện thoại くつ đôi giầy


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.