Từ vựng bài 10 giáo trình minano nihongo

Page 1

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín います : có (động vật) あります : có (đồ vật) いろいろな : nhiều loại おとこのひと : người đàn ông, con trai おんなのひと : người phụ nữ, con gái いぬ : con chó ねこ : con mèo き : cây もの : đồ vật フィルム (フイルム) : cuộn phim でんち : cục pin はこ : cái hộp スイッチ : công tắc điện れいぞうこ : tủ lạnh テーブル : bàn tròn ベッド : cái giường たな : cái kệ ドア : cửa ra vào まど : của sổ ポスト : thùng thư


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.