Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
おきます : thức dậy ねます : ngủ はたらきます : làm việc
やすみます : nghỉ ngơi べんきょうします : học tập おわります : kết thúc デパート : cửa hàng bách hóa ぎんこう : ngân hàng ゆうびんきょく : bưu điện としょかん < : thư viện びじゅつかん : viện bảo tàng でんわばんごう : số điện thoại なんばん : số mấy いま : bây giờ