Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 6 - Giáo trình Minano Nihongo
たべます : Ăn のみます : uống すいます : hút 「たばこをすいます」 : hút thuốc みます : xem ききます : nghe よみます : đọc かきます :viết, vẽ かいます : mua とります : chụp 「しゃしんをとります」 : chụp hình します : làm, chơi あいます : gặp 「ともだちにあいます」 : gặp bạn ごはん : cơm あさごはん : bữa sáng ひるごはん : bữa trưa ばんごはん : bữa tối パン : bánh mì たまご : trứng にく : thịt