Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín
Từ vựng Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 7 - Giáo trình Minano Nihongo:
きります : cắt おくります : gửi あげます : tặng もらいます : nhận かします : cho mượn かります : mượn おしえます ạy ならいます : học かけます :gọi điện 「でんわをかけます : gọi điện thoại て : tay はし : đũa スプーン : muỗng ナイフ : dao フォーク : nĩa はさみ : kéo ファクス (ファックス) : máy fax