Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín TỪ VỰNG みにくい : Xấu ハンサムな : đẹp trai きれいな : (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch しずかな : yên tĩnh にぎやかな : nhộn nhịp ゆうめいな : nổi tiếng しんせつな : tử tế げんきな : khỏe ひまな : rảnh rỗi いそがしい : bận rộn べんりな : tiện lợi すてきな : tuyệt vời おおきい : to lớn ちいさい : nhỏ あたらしい : mới ふるい : cũ いい : tốt わるい : xấu あつい : (trà) nóng つめたい : (nước đá) lạnh
あつい : (trời) nóng