Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***TỪ VỰNG わかります : hiểu あります : có (đồ vật) すきな : thích きらいな : ghét じょうずな : .....giỏi へたな : ......dở りょうり : việc nấu nướng thức ăn のみもの : thức uống スポーツ : thể thao やきゅう : dã cầu ダンス : khiêu vũ おんがく : âm nhạc うた : bài hát クラシック : nhạc cổ điển ジャズ : nhạc jazz コンサート : buổi hòa nhạc カラオケ : karaoke かぶき : nhạc kabuki của Nhật え : tranh じ : chữ かんじ : chữ Hán ひらがな : Chữ Hiragana かたかな : chữ Katakana ローマじ : chữ romaji