Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín Từ vựng tiếng Nhật về các môn học. 芸術(げいじゅつ):nghệ thuật. 古典(こてん):ngôn ngữ, văn học, lịch sử Hy Lạp. 演劇(えんげき):đóng kịch. 美術(びじゅつ):mỹ thuật. 歴史学(れきしがく):lịch sử học. 美術史(びじゅつし):lịch sử nghệ thuật 文学(ぶんがく):văn học. 現代語(げんだいご):ngôn ngữ hiện đại. 音楽(おんがく):âm nhạc. 哲学(てつがく):triết học. 神学、神学理論(しんがく、しんがくりろん):thần học. 天文学(てんぶんがく):thiên văn học. 生物学(せいぶつがく):sinh học. 化学(かがく):khoa học.