Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người. Trong bài học này các bạn sẽ thấy các từ vựng tương ứng với từng bộ phận trên cơ thể con người. 頭(あたま):Đầu 目(め):Mắt 耳(耳):Tai 鼻(はな):Mũi 口(くち):Miệng のど:Họng 肩(かた):Vai 胸(むね):Ngực 腕(うで):Cánh tay お腹(おなか):Bụng へそ:Rốn すね:Cẳng chân 足(あし):Chân