Tên các bộ phận trên cơ thể người

Page 1

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người. Trong bài học này các bạn sẽ thấy các từ vựng tương ứng với từng bộ phận trên cơ thể con người. 頭(あたま):Đầu 目(め):Mắt 耳(耳):Tai 鼻(はな):Mũi 口(くち):Miệng のど:Họng 肩(かた):Vai 胸(むね):Ngực 腕(うで):Cánh tay お腹(おなか):Bụng へそ:Rốn すね:Cẳng chân 足(あし):Chân


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.