Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Tiếng Nhật tên các loài chim: 1.Chim bồ câu 鳩(はと) 2.Chim cánh cụt ベンギン 3.Chim Cắt 隼(はやぶさ) 4.Chim cú mèo 梟(ふくろう) 5.Chim gõ kiến キツツキ 6.Chim hồng hạc フラミンゴ 7.Chim ó ハゲタカ 8.Chim sẻ 雀(すずめ)
Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín ***Tiếng Nhật tên các loài chim: 1.Chim bồ câu 鳩(はと) 2.Chim cánh cụt ベンギン 3.Chim Cắt 隼(はやぶさ) 4.Chim cú mèo 梟(ふくろう) 5.Chim gõ kiến キツツキ 6.Chim hồng hạc フラミンゴ 7.Chim ó ハゲタカ 8.Chim sẻ 雀(すずめ)