Nên học tiếng hàn sơ cấp ra sao, bạn đang cảm thấy băn khoăn không biết nên học tiếng hàn như nào, bắt đầu từ đâu? Trung tâm tiếng hàn SOFL xin giới thiệu đến mọi người bộ từ vựng tiếng hàn cơ bản nhất, bộ từ vựng gồm từ vựng thông dụng cơ bản dành cho người mới học cũng như ôn lại kiến thức cũ về tiếng hàn sơ cấp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng hàn online tại đây. Khóa học này dành cho những bạn gặp khó khăn trong đi lại, hoặc bị cố định thời gian, thật lòng đề nghị các bạn nên đến trung tâm để học trực tiếp nếu có điều kiện đi học. Nhưng mà ---->그런데 Với, cùng với ---->와 Nếu không thì ---->안그러면 Nếu, lỡ ra ---->만약 Cho nên ---->그래서 Tuy vậy nhưng ---->그렇지만 Ở …---->에서 Từ …---->부터 Đến----> 까지 Cùng, cùng với ---->같이 Nữa ---->더 Có lẽ ---->아마 Nhất định ---->반드시 Chắc chắn ---->꼭 Ngay tức thì ---->즉시 Rất ---->아주 Hoàn toàn----> 완전히 Quá ---->너무 Vừa mới ---->아까 Cũng ---->또 Nhờ, phó thác ---->부탁하다 Chuyển ---->전하다 Phó từ - giới từ- liên từ Chào ---->인사하다 Hỏi ---->묻다 Trả lời ---->대답하다 Đóng ---->닫다 Mở ---->열다 i Tháo ---->풀다 Hy vọng ---->희망하다 Trở về ---->돌아오다 Đi về ---->돌아가다 =>>>>> Bạn có thể tham khảo thêm Tiếng Hàn KLPT . Các bạn có thể xem thêm được lịch thi cũng như những kiến thức cần thiết để hoàn thành kì thi này. Cãi nhau ---->싸우다 Cười ---->웃다 Khóc ---->울다 Phê bình ---->비평하다 Tán dóc ---->잡담하다 Nói chuyện ---->이야기하다 Bắt đầu ---->시작하다 Gặp ---->만나다 Họp ---->회의하다 Thức dậy----> 일어나다 Đếm ---->계산하다
Chuẩn bị ---->준비하다 Gọi ---->부르다 Thích ---->좋아하다 Ghét ---->싫다 Gửi ---->보내다 Mong muốn ---->빌다 Lên ---->올라가다 Cho ---->주다 Mang đến ---->가져오다 Mang đi ---->가져가다 Bay ---->날다 Ăn cắp ---->훔치다 Lừa gạt ---->속이다 Xuống ---->내려가다 Viết ---->쓰다 Đợi, chờ ---->기다리다 Trú, ngụ, ở ---->머무르다 Đổi, thay, chuyển ---->바꾸다 Yêu ---->사랑하다 Bán ---->팔다 Mua ---->사다 Đặt, để ---->놓다 Ăn cơm ---->식사하다 Dọn vệ sinh----> 청소하다 Mời ---->초청하다 Biếu, tàëng ---->드리다 Nghỉ ---->쉬다 Rửa ---->씻다 Giặt----> 빨다 Nấu ---->요리하다 Ngồi ---->앉다 Nghe ---->듣다 Đến ---->오다 Đi ---->가다 Làm ---->하다 Giết ---->죽이다 Say ---->취하다 Chửi mắng ---->욕하다 Học ---->공부하다 Đánh, đập ---->때리다 Đứng ---->서다 Xem ---->보다 Chết ---->죽다 Sống ---->살다 Động Từ Ăn ---->먹다 Uống ---->마시다 Mặc ---->입다 Nói ---->말하다
( Nguồn : trung tam tieng han solf)