Bạn muốn học tiếng Hàn, bạn đang gặp khó khăn khi cố gắng nhưng không thể học được từ vựng tiếng Hàn. Bạn nên có cho mình những bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề để có thể học tiếng Hàn tốt hơn, sau đây hàn ngữ SOFL xin giới thiệu đến mọi người bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hoa quả.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về chương trình học tiếng hàn trực tuyến học tiếng hàn trực tuyến tại đây. Để có những cái nhìn mới về phương pháp học tiếng hàn bạn nhé 망고스틴 (망꾿): quả măng cụt 옥수수: bắp ngô 아보카도: quả bơ 잭 과일: quả mít 키위: quả kiwi 체리: quả anh đào 구아바: quả ổi 고추: quả ớt 두리안: quả sầu riêng
용과: quả thanh long 자몽: quả bưởi 서양자두: quả mận 석류: quả lựu 무화과: quả sung 코코넛: quả dừa 밤: hạt dẻ 해바라기: hạt hướng dương 땅콩: củ lạc 대추: táo tàu 감: quả hồng 곶감: quả hồng khô 귤: quả quýt 낑깡: quả quất 카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế
=>>>>> Bạn có thể tham khảo thêm Những website tự học tiếng hàn miễn phí . 망고: quả xoài 오렌지: quả cam 레몬: quả chanh 파파야: quả đu đủ 감자: khoai tây 고구마: khoai lang 매실: loại quả có vị giống quả mơ 람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm 리치: quả vải 매실: loại quả có vị giống quả mơ
람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm 리치: quả vải 금귤: quả quất 밀크과일: quả vú sữa 번여지(망까오): mãng cầu (quả na) 금귤: quả quất 밀크과일: quả vú sữa 번여지(망까오): mãng cầu (quả na) 금귤: quả quất 밀크과일: quả vú sữa 번여지(망까오): mãng cầu (quả na) 배: quả lê 딸기: dâu tây 검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta) 바나나: quả chuối 호두: quả hồ đào (óc chó) 사과: quả táo 청포도: nho xanh 건포도: nho khô 토마토: quả cà chua 과일: hoa quả 포도: quả nho ( Nguồn : trung tam hoc tieng han quoc)