Học từ vựng tiếng hàn chủ đề động vật

Page 1

Phải làm sao để học từ vựng tiếng hàn hiệu quả bây giờ đây, thật là bối rối phải không mọi người, hôm nay chung ta hãy đến với phương pháp học từ vựng tiếng hàn hiệu quả nào. Chúng ta sẽ học tiếng hàn qua các chủ đề cà chủ đề hôm nay của chúng ta là chủ đề hàng không mọi người nhé. Học từ vựng tiếng hàn online Bạn có thể tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng hàn trực tuyến tại đây. - 휴대폰 대여 : Cho thuê điện thoại - 흔들리다 : Rung - 흡연석 ; Khoang hút thuốc - 환전하다 : Đổi tiền - 휴가 : Kì nghỉ - 휴대수화물 : Hành lý xách tay - 환승카운터 : Quầy làm thủ tục quá cảnh, đổi tuyến đường bay - 환전소: Quầy đổi tiền - 화폐 신고 : Khai báo tiền tệ - 확인하다: Xác nhận - 환불하다 : Hoàn tiền - 호출버튼 : Nút báo khẩn cấp - 화장실 :Phòng vệ sinh - 화장품 : Đồ trang điểm - 향수: Nước hoa - 현금: Tiền mặt - 현지시간: Giờ địa phương - 항공편명 : tên chuyến bay. - 해외 : Nước ngoài - 행취소/중지 : Hủy chuyến - 필요하다 ; Cần thiết - 항공사 : Hãng hàng không - 항공편 번호 : số hiệu chuyến bay - 통로쪽 좌석: Ghế gần lối đi - 통로측 좌석 :Ghế gần lối đi - 편도 티켓 : Vé 1 chiều - 택시승강장 : Bãi taxi - 택시요금 : Bãi đậu taxi - 통관신고서 :Tờ khai thuế quan - 탑승권 ; Thẻ lên máy bay - 탑승수속: Thủ tục lên máy bay - 탑승시간; Giờ lên máy bay - 탑승 안내방송 : Thông báo chuyến bay - 탑승구: Cửa lên - 코냑: Rượu Cô Nhắc - 콜밴 ( call van ) ; Cho thuê xe tải ( xe 6 chỗ trở lên ) - 출입국 심사 :Thẩm tra xuất nhập cảnh - 취소하다: Huỷ bỏ - 취재비자: Điều tra thị thực - 출발 날짜를 앞당기다: Đổi ngày bay sớm hơn. - 출입국 신고서: Tờ khai xuất nhập cảnh. - 출국기록카드: Tờ khai xuất cảnh


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.
Học từ vựng tiếng hàn chủ đề động vật by Trung tâm tiếng hàn - Issuu