Từ vựng tiếng hàn chủ đề giao thông

Page 1

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - Bí quyết học tiếng Hàn hiệu quả http://daytienghan.edu.vn/bi-quyethoc-tieng-han-hieu-qua.html . - Kinh nghiệm học tiếng Hàn. http://daytienghan.edu.vn/kinh-nghiemhoc-tieng-han. STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 진입금지 cấm vào 2 통행금지 cấm lưu thông, đường cấm 3 승용차통행금지 cấm ôtô lưu thông 4 화물차통행금지 cấm các loại xe tải 5 승합차통행금지 cấm xe buýt 6 트랙터 및 경운기 통행금지 cấm máy cày, công nông 7 우마차 통행금지 cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu) 8 손수레 통행금지 cấm xe đẩy 9 자전거 통행금지 cấm xe đạp 10 직진금지 cấm đi thẳng 11 우회전금지 cấm quẹo phải 12 좌회전금지 cấm quẹo trái 13 횡단금지 cấm băng ngang 14 유턴금지 cấm quay đầu xe 15 앞지르기금지 cấm vượt 16 정차주차금지 cấm dừng đỗ xe quá 5 phút 17 주차금지 cấm đỗ xe 18 보행자 횡단금지 cấm người đi bộ băng qua đường 19 보행자 보행금지 cấm người đi bộ 20 위험물적제 차량통행금지 cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm 21 륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp 22 승용차 2 륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp 23 차중량제한 giới hạn trọng lượng xe 24 차높이제한 giới hạn chiều cao xe 25 차폭제한 giới hạn chiều rộng xe


26 차간거리확보 khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau 27 최고속도제한 giới hạn tốc độ tối đa 28 최저속도제한 giới hạn tốc độ tối thiểu 29 시속 40 킬로 giới hạn tốc độ 40km/h 30 서행 chạy chậm 31 일시정지 biển báo dừng tạm thời 32 양보 nhường đường 33 우합류도로 hợp lưu phía bên phải 34 좌합류도로 hợp lưu phía bên trái 35 회전형교차로 vòng xuyến 36 철길건널목 giao nhau với đường sắt 37 우로굽은도로 ngoặt phải nguy hiểm 38 좌로굽은도로 ngoặt trái nguy hiểm 39 + 자형교차로 đường giao nhau hình chữ thập (ngã tư) 40 T 형교차로 đường giao nhau hình chữ T (ngã ba) 41 Y 형교차로 đường giao nhau hình chữ Y 42 ㅏ 자형교차로 đường giao nhau phía bên phải 43 ㅓ 자형교차로 đường giao nhau phía bên trái 44 우선도로 đường ưu tiên 45 도로폭이 좁어짐 đường bị thu hẹp hai bên 46 우측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên phải 47 좌측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên trái 48 우좌로이중굽은도로 đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm 49 좌우로이중굽은도로 đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm 50 2 방향통행 đường 2 chiều 51 오르막경상 dốc lên nguy hiểm 52 내리막경상 dốc xuống nguy hiểm 53 우측방통행 đi về phía bên phải 54 양측방통행 đi cả hai phía 55 중앙분리대시작 bắt đầu có dải phân cách chia làn 56 중앙분리대끝남 kết thúc dải phân cách chia làn 57 신호기 giao nhau có tín hiệu đèn 58 미끄러운도로 đường trơn 59 강변도로 kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi)


60 과속방지턱 gờ giảm tốc 61 낙석도로 núi lở nguy hiểm 62 횡단보도 dành cho người đi bộ 63 어린이보호 khu vực bảo vệ trẻ em (trường học) 64 자전거 dành cho người đi xe đạp 65 도로공사중 đường đang thi công 66 비행기 máy bay 67 횡풍,측풍 gió to 68 터널 hầm ngầm 69 야생동물보호 khu vực bảo hộ động vật sinh thái 70 위험 báo nguy hiểm 71 도로공사중 công trường (đang thi công) 72 노면 고르지 못함 mặt đường không được bằng phẳng 73 고인물 됨 vũng nước 74 검색 Tìm kiếm 75 주변 검색 tìm kiếm khu vực xung quanh 76 반경 bán kính 77 출발지 điểm xuất phát (출발 = điểm xuất phát) 78 도착지 điểm đến (도착 = điểm đến) 79 자동차 길찾기 tìm đường cho xe ô tô (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ô tô) 80 대중교통 길찾기 tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm) 81 버스 정류장 điểm dừng xe bus, bến xe (khác với 역 = ga/bến lớn) - Nguồn tham khảo : http://daytienghan.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.