- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - Bí quyết học tiếng Hàn hiệu quả http://daytienghan.edu.vn/bi-quyethoc-tieng-han-hieu-qua.html . - Kinh nghiệm học tiếng Hàn. http://daytienghan.edu.vn/kinh-nghiemhoc-tieng-han. STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 진입금지 cấm vào 2 통행금지 cấm lưu thông, đường cấm 3 승용차통행금지 cấm ôtô lưu thông 4 화물차통행금지 cấm các loại xe tải 5 승합차통행금지 cấm xe buýt 6 트랙터 및 경운기 통행금지 cấm máy cày, công nông 7 우마차 통행금지 cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu) 8 손수레 통행금지 cấm xe đẩy 9 자전거 통행금지 cấm xe đạp 10 직진금지 cấm đi thẳng 11 우회전금지 cấm quẹo phải 12 좌회전금지 cấm quẹo trái 13 횡단금지 cấm băng ngang 14 유턴금지 cấm quay đầu xe 15 앞지르기금지 cấm vượt 16 정차주차금지 cấm dừng đỗ xe quá 5 phút 17 주차금지 cấm đỗ xe 18 보행자 횡단금지 cấm người đi bộ băng qua đường 19 보행자 보행금지 cấm người đi bộ 20 위험물적제 차량통행금지 cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm 21 륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp 22 승용차 2 륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp 23 차중량제한 giới hạn trọng lượng xe 24 차높이제한 giới hạn chiều cao xe 25 차폭제한 giới hạn chiều rộng xe