- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, đi ều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta d ồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho - Xem đối phương. thêm: - Học tiếng Hàn nhanh và xác.http://tienghancoban.e u n/day-viet-tieng-han nhanh-va-chinh-xac.html . - Cùng học tiếng Hà n
ttp://tienghancoban.edu. n/ ca ng -ha
c h-hoc-ti n .STT Tiếng Hà
Tiếng Việt1 전등 bóng đèn2 광등 đèn huỳnh quang3 고압 은등 đè n c ao áp thủy ngân4 연전 구 đ èn tròn dây óc5 전등을 달다 gắ , lắ p bó ng đèn6 변압기 máy biế áp 7 스위치 công tắ 8 극한 스위치 cô g t ắc hành tr nh 9 전 선dây dẫn điệ 10 케 이블 cable 11 모터 động cơ 2 경보기 máy cảnh báo
13 퓨즈 cầu chì 14 센서 cảm biến 15 발전기 máy phát điện 16 차단기 cầu dao 17 전동기 máy điện 18 전동차 xe điện 19 콘센트 ổ cắm điện 20 전류 dòng điện 21 전류계 kế 22 허용 전류 dòng điện cho phép 23 전선의 허용 전류 dòng điện cho phép qua dây dẫn 24 극 cực (pole) 25 전파 tần số 26 전지 pin. ăcqui 27 전자 điện tử 28 전압 điện áp 29 특고압 điện cao áp 30 정격 định mức 31 정격 전압 điện áp định mức 32 정격 전류 dòng điện định mức 33 회전 vòng quay 34 회전속도 tốc độ quay 35 직경/외경 đương kính
36 규약 quy ước 37 절연 sự cách điện 38 절열 테이프 keo cách điện 39 부하 tải 40 출력 công xuất 41 용량 dung lượng 42 합선하다 chập điện 43 정전 mất điện 44 규정주파수유지 duy trì tần số quy định 45 규정전압 유지 duy trì điện áp quy định 46 직접 유지보수 duy trì bảo dưỡng trực tiếp 47 유지 duy trì 48 퓨즈가 끊어지다 đứt cầu chì 49 수직선 đường vuông góc 50 가스파이프라인 đường ống dẫn ga 51 석유 파이프라인 đường ống dẫn dầu 52 배관 đường ống dẫn 53 직경 đường kính 54 정현파 đường hình sin 55 급전선 đường dây ra/ fiđơ 56 가공 배전 선로 đường dây phân phối điện trên không 57 가공선로 đường dây điện trên không 58 포락선 đường cong bao
59 허용오차 dung sai 60 대용량 dung lượng lớn 61 공급용량 dung lượng cung cấp 62 기준 용량 dung lượng chuẩn 63 측정도구 dụng cụ đo lường 64 자기 방향 지시기 dụng cụ báo điện từ 65 예열 đun nóng trước 66 정보 dữ liệu/dữ kiện 67 대규모 프로젝트 dự án quy mô lớn 68 프로젝트 dự án 69 황동 đồng thau 70 주파수계 đồng hồ tần số 71 레이저 도플러 속도계 đồng hồ đo tốc độ doppler lade 72 유면 지시계 đồng hồ báo mức dầu 73 동기폐로 đóng đồng bộ 74 장시간 충격전류 dòng điện xung lượng thời gian dài 75 충격전류 dòng điện xung lượng 76 교류전류 dòng điện xoay chiều 77 인가전류 dòng điện ứng dụng 78 전이전류 dòng điện truyền 79 단시간전류 dòng điện trong thời gian ngắn 80 저항성전류 dòng điện trở
81 표준전류 dòng điện thường 82 저압전류 dòng điện thấp áp 83 과도전류 dòng điện tạm thời 84 지락전류 dòng điện nối đất 85 인계전류 dòng điện nhận 86 지속전류 dòng điện liên tục 87 기동전류 dòng điện khởi động 88 대류전류 dòng điện đối lưu 89 3 상 단락전류 dòng điện đoản mạch 3 pha 90 정정전류 dòng điện đặt 91 최대전류 dòng điện cực đại 92 고압전류 dòng điện cao áp 93 유도 전류 dòng điện cảm ứng. 94 초기전류 dòng điện ban đầu 95 100 볼트 전류 dòng điện 100V 96 직류전류 dòng điện 1 chiều 97 팬모터 động cơ quạt 98 기동기 động cơ khởi động 99 교류전동기 động cơ điện xoay chiều 100 고효율 전동기 động cơ điện hiệu suất cao. 101 유도 전동기 động cơ điện cảm ứng 102 직류전동기 động cơ điện 1 chiều 103 모터 động cơ điện 104 동기검정기 đồng bộ kế
105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128
동도체 đồng 정전신청서 đơn xin ngắt điện 운송단위 đơn vị truyền 회선 제어 유닛 đơn vị điều khiển đường dây 단극 đơn cực 위상변위 đổi pha 반대 극성 đối cực 원격측정 đo từ xa 인덕턴스 độ tự cảm 고충실도 độ trung thực cao 신뢰도 độ tin cậy 감도 độ nhạy 민감도 độ nhạy 소음레벨의 측정 đo mức độ âm thanh 고객만족도 độ hài lòng của khách hàng 상대습도 độ ẩm tương đối 습기 độ ẩm 발광 다이오드 điốt quang 주입형 레이저 다이오드 điốt phun la de 접지볼트 đinh tán nối đất 나사 đinh ốc 디젤 diezen 운전조건 điều kiện vận hành 환경조건 điều kiện môi trường
129 130 131 132 133 134 135 136 tải 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151
설치조건 điều kiện lắp đặt 리모트 컨트롤 điều khiển từ xa 원격제어 điều khiển từ xa 자동 주파수 제어 điều khiển tần số tự động 습기제어 điều khiển lượng ẩm 자동 이득 제어 điều chỉnh nhận tự động 자동 세밀 조정 điều chỉnh kỹ lưỡng tự động 부하시 전압조정기 điều chỉnh điện áp thời gian 직접 수치 제어 điều chỉnh điện áp 진폭 변조 điều chỉnh biên độ 조절 điều chỉnh 조정 điều chỉnh 펄스 시간 변조 điều biến xung thời gian 펄스 주파수 변조 điều biến tần số xung 주파수 변조 điều biến tần số 위상 변조 điều biến pha 펄스 지속 변조 điều biến độ dài xung 평균전력 điện trung bình 보조 저항기 điện trở phụ trợ 부하 저항기 điện trở phụ tải 방전 저항기 điện trở phóng điện 접지 저항기 điện trở nối đất 접지계전기 điện trở nối đất
152 임계 온도 저항기 điện trở nhiệt độ tới hạn 153 기동 저항기 điện trở khởi động 154 제동 저항기 điện trở động lực 155 소비전력, 저항손 điện tiêu dùng 156 영전위 điện thế triệt tiêu 157 역전력, 역출력 điện nghịch 158 이중 출력 điện kép 159 고장전류 điện hỏng 160 유효전력 điện hiệu dụng 161 예비전력 điện dự trữ 162 최대전력 điện cực đại 163 유도전기 điện cảm ứng 164 충전전압 điện áp xung lượng 165 교류전압 điện áp xoay chiều 166 과전압 điện áp vượt quá 167 인가전압 điện áp ứng dụng 168 상용주파 시험전압 điện áp thử nghiệm tần số công suất 169 낮은 전압 điện áp thấp 170 과도전압 điện áp tạm thời 171 주전압 điện áp sơ cấp 172 임시과전압 điên áp quá tức thời 173 실압 điện áp mất 174 불평형 전압 điện áp không cân bằng
175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 pha 192 193 194 195 196 197
과도회복전압 điện áp khôi phục tạm thời 결합전압 điện áp kết hợp 상간 전압 điện áp giữa hai pha 피크 역전압 điện áp đỉnh ngược 정정전압 điện áp đặt 섬락전압 điện áp đánh thủng lớp cách điện 최고전압 điện áp cực cao 상용주파 내전압 điện áp của tần số công suất 뇌충격 내전압 điện áp chịu xung lượng điện sét 주수 내전압 điện áp chịu ẩm 지정전압 điện áp chỉ định 운전전압 điện áp chạy máy 높은 전압 điện áp cao 100 볼트 의 전압 điện áp 100vol 중성점 điểm trung lập 아크 발생 장소 điểm phát sinh hồ quang 3 상 전압원의 접속 단자 điểm nối nguồn điện 3 단자부 điểm nối dây điện 인출단자 điểm nối dây cầu chì 탭 điểm nối dây 고객서비스 dịch vụ khách hàng 신호등 đèn tín hiệu 진행파관 đèn sóng chạy
198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221
직관 형광등 đèn huỳnh quang trực quan 형광등 đèn huỳnh quang 조명등 đèn chiếu sáng 백열등 đèn ánh sáng trắng 데시벨 đê xi ben 인입인출선 dây vào dây ra 인입선 dây vào 중간볼트선 dây trung thế 나선 dây trần 접지선 dây nối đất 저볼트선 dây hạ thế 동선 dây đồng 전선 dây điện 인출선 dây cầu chì 케이블 dây cáp 고볼트선 dây cao thế 고압선 dây cao áp 절연 연선 dây cách điện bện 가요도선 dây cách điện 전열선 dây cách điện 대규모 투자 đầu tư quy mô lớn 원유 dầu thô 단락결선 đấu nối đoạn đoản mạch 그리스 dầu nhờn, dầu mỡ
222 절연유 dầu cách điện 223 해머 머리 đầu búa 224 절연파괴 đánh thủng lớp cách điện 225 등전위 đẳng thế 226 파형 dạng sóng 227 기계적 강도 cường độ máy/năng suất máy 228 전기강도 cường độ điện 229 대루프 cuộn/ mạch lớn 230 중압권선 cuộn trung áp 231 폐로 코일 cuộn đóng 232 상권선 cuộn dây pha - Nguồn tham khảo : http: //tienghancoban.edu.vn
- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ:
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.