TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÔNG CỤ LAO ĐỘNG - Đây là những từ vựng thường dùng trong quá trình lao động, được lọc ra từ tài liệu EPS- Topik (kì thi năng lực tiếng Hàn để được cấp phép lao động ở Hàn Quốc) được công bố rộng rãi trên website của Liên đoàn phát triển Nhân lực Hàn Quốc. - Từ Vựng tiếng Hàn với chủ đề giao tiếp tiếng Hàn trong công ty. .
STT
Tiếng Hàn
I. 공장에서 1 보호구 2 플러그 3 장갑 4 줄자 5 전기 6 전선 7 안전모 8 안전화 9 손잡이 10 끈 11 노끈
Tiếng Việt
쓰인 기구 – Công cụ lao động đồ bảo hộ phích cắm điện găng tay thước dây điện dây cáp điện nón bảo hộ giày bảo hộ tay cầm dây dây thừng