Từ vựng tiếng hàn về công cụ lao động

Page 1

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÔNG CỤ LAO ĐỘNG - Đây là những từ vựng thường dùng trong quá trình lao động, được lọc ra từ tài liệu EPS- Topik (kì thi năng lực tiếng Hàn để được cấp phép lao động ở Hàn Quốc) được công bố rộng rãi trên website của Liên đoàn phát triển Nhân lực Hàn Quốc. - Từ Vựng tiếng Hàn với chủ đề giao tiếp tiếng Hàn trong công ty. .

STT

Tiếng Hàn

I. 공장에서 1 보호구 2 플러그 3 장갑 4 줄자 5 전기 6 전선 7 안전모 8 안전화 9 손잡이 10 끈 11 노끈

Tiếng Việt

쓰인 기구 – Công cụ lao động đồ bảo hộ phích cắm điện găng tay thước dây điện dây cáp điện nón bảo hộ giày bảo hộ tay cầm dây dây thừng


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.