Từ vựng tiếng hàn về công cụ lao động

Page 1

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÔNG CỤ LAO ĐỘNG - Đây là những từ vựng thường dùng trong quá trình lao động, được lọc ra từ tài liệu EPS- Topik (kì thi năng lực tiếng Hàn để được cấp phép lao động ở Hàn Quốc) được công bố rộng rãi trên website của Liên đoàn phát triển Nhân lực Hàn Quốc. - Từ Vựng tiếng Hàn với chủ đề giao tiếp tiếng Hàn trong công ty. .

STT

Tiếng Hàn

I. 공장에서 1 보호구 2 플러그 3 장갑 4 줄자 5 전기 6 전선 7 안전모 8 안전화 9 손잡이 10 끈 11 노끈

Tiếng Việt

쓰인 기구 – Công cụ lao động đồ bảo hộ phích cắm điện găng tay thước dây điện dây cáp điện nón bảo hộ giày bảo hộ tay cầm dây dây thừng


12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

장화 ủng 쇠지레 xà beng 절단기 máy cắt 재봉틀 máy may 토지 bao tay 포대 bao, túi 통발 bẫy cá 그물 lưới cá 난간 lan can, thanh chắn 위생복 trang phục vệ sinh 공자위생 vệ sinh công xưởng 손수레 xe kéo tay, xe rùa 귀마개 bịt tai 지게차 xe nâng 망치 búa 철사 dây sắt 송곳 dùi 나사 đinh ốc 낫 liềm 자 thước 압정 đinh ghim 철근 dây thép 볼트 con vít 호미 cuốc


36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59

스패너 cờ lê vặn đai ốc 나사뭇 đinh ốc 기중기 cần cẩu 경운기 máy cày 주유기 bồn xăng dầu 분무기 bình phun, xịt 밧줄 dây thừng 수레 xe kéo tay 승강기 thang 배수구 ống thoát nước 콘센트 ổ cắm điện 굴삭기 máy đào, máy sới 드라이버 tua vít 전표 bến tàu 돈사 chuồng lợn 곡괭이 cuốc chim 장도리 búa nhổ đinh 빗자루 chổi 사포 giấy nhám 쇠톱 cưa sắt 전기톱 máy cưa điện 대패 bàn bào 소화기 bình chữa cháy 쇠스랑 cào


60 저울 cân 61 전자저울 cân điện tử 62 드릴 máy khoan 63 전자드릴 máy khoan điện 64 차광막 màng chắn sáng 65 개폐기 cầu dao, công tắc 66 비계 giàn giáo (giàn sắt xây nhà) 67 불도저 xe ủi đất 68 이앙기 máy gặt lúa 69 포클레인 máy xúc 70 삽 xẻng 71 솔 chổi quét 72 페인트 붓 cọ sơn 73 사다리 thang 74 호스 ống dẫn ga 75 합판 ván ép II. 회사의 상 – 하 직위 76 회장(님) Chủ tịch 77 사장(님) Giám đốc 78 부장(님) Phó giám đốc 79 과장(님) Trưởng Phòng 80 차장(님) Phó quản lý 81 대리(님) quản nhiệm 82 주임님(님) chủ nhiệm


83 반장(님) tổ trưởng, trưởng ca 84 사원 nhân viên III. 기타 85 공장 công xưởng, nhà máy 86 사무실 văn phòng 87 회사 công ty 88 근무(하다) lao động, làm việc 89 야근(하다) làm ca đêm 90 잔업 việc tăng ca 91 용접(하다) hàn 92 용접기 máy hàn 93 전기용접 hàn điện 94 가스용접 hàn ga 95 양식장 trại nuôi trồng thủy sản, trại cá 96 굴양식장 trại nuôi hàu 97 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc 98 고용허가서 giấy 99 전원 công tắc nguồn 100 전원차단 tắt công tắc nguồn 101 채용 tuyển dụng lao động 102 출고(하다) xuất kho 103 출고증 giấy xuất kho 104 출하량 lượng hàng xuất cảng 105 계류장 mỏ neo, cảng cá


106 107

불량품 먼지

sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng bụi bẩn

- Nguồn tham khảo : http://tienghangiaotiep.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.