Từ vựng tiếng hàn về chiến tranh

Page 1

-Xem thêm10 mẫu câu mà người .học tiếng Hàn nên biết. http://tienghangiaotiep.edu.vn/10-mau-cau-nguoi-bat-dauhoc-tieng-han-nen-biet.html -Giao tiếp tiếng Hàn trong công ty http://tienghangiaotiep.edu.vn/giao-tiep-tieng-han-trongcong-ty.html . Từ vựng tiếng Hàn về chiến tranh và quân đội. 군대 / 전쟁에 관련된 용어 STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 전쟁 / 전역 chiến tranh 2 전쟁터 chiến trường, mặt trận 3 전쟁도발 gây chiến 4 전쟁을 도발하다 khiêu chiến 5 동란 bạo loạn 6 난리 phản loạn 7 병란 binh loạn 8 전쟁을 일으키다 gây chiến tranh 9 전쟁을 하다 gây ra chiến tranh 10 전쟁이 나다 xảy ra chiến tranh 11 전쟁이 일어나다 chiến tranh xảy ra 12 전쟁터에서 도망치다 chạy giặc 13 전쟁의 참화 thảm họa chiến tranh 14 전쟁의 유인 nguyên nhân chiến tranh 15 전쟁선포하다 tuyên bố chiến tranh 16 전쟁반대 운동 phong trào phản đối chiến tranh 17 전쟁 반대데모 cuộc biểu tình phản đối chiến tranh 18 전쟁을 방지하다 ngăn chặn chiến tranh 19 전쟁 반대의 결의안 bản nghị quyết phản đối chiến tranh 20 전쟁 방지에 노력하다 nỗ lực ngăn chặn chiến tranh


21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

전쟁에 나가다 ra trận 전쟁에 참가하다 tham gia chiến tranh 청년들을 전쟁터로 내몰다 thanh niên dồn ra mặt trận 조국수호 전쟁에 나가다 đi chiến đấu bảo vệ tổ quốc 전쟁상태 tình trạng chiến tranh 전쟁와중 vòng xoáy chiến tranh 전쟁 국면 cục diện chiến tranh 핵전쟁의 위협 nguy cơ chiến tranh hạt nhân 전쟁에 휘말리다 bị lôi vào chiến tranh 전쟁에 휩쓸리다 bị cuốn vào cuộc chiến tranh

31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

전쟁을 확대하다 mở rộng chiến tranh 전쟁을 회피하다 tránh chiến tranh 전쟁이 발발하다 chiến tranh bùng nổ 오래(질질) 끄는 전쟁 cuộc chiến tranh kéo dài (dai dẳng) 전쟁 교섭 đàm phán chiến tranh 전쟁 종결의 교섭 đàm phán kết thúc chiến tranh 전쟁의 배경 bối cảnh chiến tranh 냉전쟁 chiến tranh lạnh 침략전쟁 chiến tranh xâm lược 혁명전쟁 chiến tranh cách mạng 심리 전쟁 chiến tranh tâm lý 핵전쟁 chiến tranh hạt nhân 전면핵전쟁 chiến tranh hạt nhân toàn diện 국지전쟁 chiến tranh địa phương, chiến tranh cục bộ 전면전쟁 chiến tranh toàn diện 세계전쟁 chiến tranh thế giới 민족해방전쟁 chiến tranh giải phóng dân tộc 해공전 trận đánh cả trên biển và trên không 남북전쟁 chiến tranh Triều Tiên 중동전쟁 chiến tranh Trung Đông


51 52 53 54 55 56 57 58 59 60

걸프전쟁 chiến tranh vùng Vịnh 일차 전쟁 chiến tranh thế giới lần thứ nhất 국경 분쟁 tranh chấp biên giới 동북 전쟁터 chiến trường Đông Bắc 영웅 anh hùng 전쟁도발자 kẻ gây chiến 전쟁범죄자 tội phạm chiến tranh 전쟁포로 tù binh chiến tranh 전쟁의 난민 nạn nhân chiến tranh 전쟁 부상자 nạn nhân chiến tranh

61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80

전쟁 이재민 nạn dân chiến tranh 전쟁희생자 người hy sinh trong chiến tranh 전쟁미망인 người sống sót trong chiến tranh 전쟁의 참해 thiệt hại thảm khốc của chiến tranh 전쟁에 돌입했다 nhảy vào cuộc chiến 전쟁의 초기 thời kỳ đầu chiến tranh 전쟁의 후기 thời kỳ cuối chiến tranh 전쟁을 시작하다 bắt đầu chiến tranh 전쟁의 종결 sự kết thúc của chiến tranh 전쟁을 끝내다 làm cho chiến tranh kết thúc 전쟁이 끝났다 chiến tranh chấm dứt 전쟁을 종료시키다 kết thúc chiến tranh 전쟁에 승리하다 thắng trận 전쟁에 이기다 thắng trận 전쟁에 지다 thua trận 전쟁에 패하다 thua trận, thua chiến 군대를 철수하다 rút quân 투항자 kẻ đầu hàng 귀순병 lính đầu hàng 위장귀순 giả đầu hàng


81 전쟁상태종결 선언 tuyên bố kết thúc tình trạng chiến tranh 82 강한 자가 이긴다 kẻ mạnh là kẻ chiến thắng 83 전쟁을 원하는 사람은 없다 không có ai mong muốn chiến tranh cả 84 불후의 전쟁 chiến công bất hủ 85 백전백승의 군대 đội quân bách chiến bách thắng 86 승자없는 전쟁 cuộc chiến không có người chiến thắng 87 승산없는 전쟁 cuộc chiến tranh không có khả năng chiến thắng 88 전쟁에 관한 소식 tin chiến sự 89 전쟁의 상처 vết thương chiến tranh 90 전쟁 증거물 chứng tích chiến tranh 91 전쟁으로 생이별하다 ly biệt vì chiến tranh 92 전쟁기념관 bảo tàng chiến tranh 93 전쟁의 참화를 입다 gánh chịu thảm họa chiến tranh 94 희생하다 hy sinh 95 도살을 당하다 chịu thảm sát 96 멸망하다 diệt vong 97 군대 quân đội, bộ đội 98 군대에 들어가다 vào quân đội 99 군대생활 cuộc sống quân đội 100 군대식으로 theo kiểu quân đội 101 군대행진곡 khúc quân hành 102 군대에 가다 đi bộ đội 103 군대의 총출동 tổng huy động quân đội 104 군대를 보내다 gửi/cho đi bộ đội 105 군대에 들어가다 vào bộ đội 106 군대에 소집하다 triệu tập đi bộ đội 107 군대를 움직이다 chuyển quân Các loại vũ khí và phương tiện chiến tranh: 108 핵 hạt nhân, nguyên tử


109 110 111 112 113 114 115 116 117 118

핵원자 핵공격 핵단두 핵시험 핵개발 핵경쟁 핵융합 핵실험장 핵미사일 핵보유국

nguyên tử hạt nhân tấn công bằng hạt nhân đầu đạn hạt nhân thử nghiệm vũ khí hạt phát triển vũ khí hạt nhân chạy đua vũ khí hạt nhân mìn hạt nhân bãi thử hạt nhân tên lửa hạt nhân nước sở hữu vũ khí hạt nhân

119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138

열핵폭탄 bom hạt nhân 열핵반응 phản ứng nhiệt hạch 핵 에너지 năng lượng hạt nhân 핵확산금지 cấm phổ biến vũ khí hạt nhân 지하핵실험 thử hạt nhân dưới lòng đất 핵무장금지 cấm trang bị vũ khí hạt nhân 핵폭발실험 thử nghiệm nổ hạt nhân 핵무장경쟁 chạy đua vũ trang hạt nhân 핵실험경쟁 chạy đua thử hạt nhân 무기 vũ khí 전술핵무기 vũ khí chiến thuật 열핵발전기 máy phát điện nhiệt hạch 전략 핵탄두 đầu đạn hạt nhân chiến lược 핵 개발동결 ngừng việc phát triển vũ khí hạt nhân 핵탄두미사일 tên lửa có đầu đạn hạt nhân 폭탄 bom 거탄 bom, đạn đại bác 폭탄을 투하하다 thả bom 폭탄을 설치하다 cài bom 분화구 hố bom


139 140 141 142 143 144 145 146 147 148

탄환, 공기알, 탄 đạn 발광탄 đạn phát quang, đạn sáng 자탄 đạn, bom đạn nói chung 탄약 thuốc đạn 단거리탄도미사일 đầu đạn cự ly ngắn 탄알에 맞다 trúng đạn 대포알 đạn đại bác 무연탄 đạn không khói 방탄유리 kính chống đạn 방탄차 xe chống đạn

149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168

방탄복 áo giáp chống đạn 미사일 tên lửa 미사일기지 căn cứ tên lửa 미사일실험 thử nghiệm tên lửa 탄두미사일 tên lửa đạn đạo 대공미사일 tên lửa đối không 전략용미사일 tên lửa chiến lược 지대공미사일 tên lửa đất đối không 핵미사일 tên lửa hạt nhân 미사일부대 bộ đội tên lửa 중거리미사일 tên lửa tầm trung 토미사일 tên lửa TOW 패트리어트미사일 tên lửa Patriot 수류탄 lựu đạn 수류탄을 던지다 ném lựu đạn 수류탄의 안전핀을 뽑다 rút chốt an toàn lựu đạn 수류탄이 터지다 lựu đạn nổ 지뢰 mìn, địa lôi 수뢰 thủy lôi, ngư lôi 전투기 máy bay chiến đấu


169 170 171 172 173 174 175 176 177 178

전투비행기 máy bay chiến đấu 전투폭격기 máy bay ném bom B-52 공격기 máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích 차세대전투기 máy bay chiến đấu thế hệ mới 탱크 xe tăng 전차 xe tăng, xe bọc thép, chiến xa 기갑 xe tăng / thiết giáp 대전차 chống xe tăng, chống thiết giáp, chống chiến xa 포 pháo, đại pháo, súng cối 포병 pháo binh

179 포대 Ụ pháo Các loại đơn vị quân đội: 180 부대 bộ đội 181 특수부대 bộ đội đặc biệt 182 후방부대 bộ đội hậu phương 183 정예부대 quân tinh nhuệ 184 전차부대 bộ đội xe tăng 185 지원부대 quân chi viện 186 증원부대 bộ đội tăng cường 187 장갑부대 bộ đội thiết giáp 188 주력부대 bộ đội chủ lực 189 전방부대 bộ đội tiên phong 190 지상부대 lục quân 191 전선부대 bộ đội tiền tuyến 192 정예부대 đội quân tinh nhuệ 193 전투부대 bộ độ tác chiến 194 기동부대 bộ đội cơ động 195 전투부대 bộ đội chiến đấu 196 지방부대 bộ đội địa phương 197 병참부대 bộ đội hậu cần 198 보병부대 bộ đội bộ binh


199 200 201 202 203 204 205 206 207 208

외인부대 quân nước ngoài 육상 부대 bộ đội lục quân 미사일부대 bộ đội tên lửa 게릴라부대 bộ đội du kích 낙하산부대 bộ đội nhảy dù, lính dù 공중수송부대 đội bay vận tải 국경경비대 bộ đội biên phòng 해군 hải quân 사령부 bộ tư lệnh 사단 sư đoàn

209 사단장 sư đoàn trưởng 210 기갑사단 sư đoàn tăng thiết giáp 211 육군사단 sư đoàn lục quân 212 기갑사단 sư đoàn thiết giáp 213 사단사령부 bộ tư lệnh sư đoàn 214 연대 liên đội 215 보병 연대 liên đội bộ binh 216 연대 장 liên đội trưởng 217 대대 tiểu đoàn 218 대대장 tiểu đoàn trưởng 219 비행대대 tiểu đoàn bay 220 공병대대 tiểu đoàn công binh Các loại cấp bậc trong quân đội: 221 대장 đại tướng 222 소장 thiếu tướng 223 중장 trung tướng 224 상장 thượng tướng 225 대령 đại tá 226 중좌 trung tá 227 소령 thiếu tá 228 중위 trung úy


229 230 231 232 233 234 235 236 237 238

소위 thiếu úy 군인 quân nhân, bộ đội 병사 binh sĩ 중대장 đại đội trưởng 분대장 tiểu đội trưởng 대대장 tiểu đoàn trưởng 비행사 / 조종사 phi công 우주비행사 phi hành gia 선원/ 뱃사람 thủy thủ 중대 đại đội

239 240 241

분대 소대 중대장

tiểu đội trung đội đại đội trưởng

Nguồn tham khảo : http://tienghangiaotiep.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.