Từ vựng tiếng hàn về dược phẩm

Page 1

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - Kinh nghiệm tự học tiếng Hàn http://daytienghan.edu.vn/tuhoc-tieng-han.html . - Kinh nghiệm học tiếng Hàn http://daytienghan.edu.vn/kinhnghiem-hoc-tieng-han,3. STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 알약 (정제) thuốc viên 2 캡슐 (capsule) thuốc con nhộng 3 가루약 (분말약) thuốc bột 4 물약 (액제) thuốc nước 5 도포약 thuốc bôi 6 스프레이 (분무, 분무기) thuốc xịt 7 주사약 (주사액) thuốc tiêm 8 내복약 thuốc uống 9 물약 thuốc nước 10 진통제 thuốc giảm đau 11 수면제 (최면제) thuốc ngủ 12 마취제 (마비약) thuốc gây mê 13 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm 14 항생제 thuốc kháng sinh 15 감기약 thuốc cảm cúm


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.