Từ vựng tiếng hàn về môi trường

Page 1

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÔI TRƯỜNG -Xem thêm Học từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh. http://tienghangiaotiep.edu.vn/hoc-tu-vung-tieng-han-bang-hinh-anh.html -Một số từ vựng tiếng Hàn quyen thuộc. http://tienghangiaotiep.edu.vn/1-so-tuvung-tieng-han-quen-thuoc.html STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 기준등록 đăng ký tiêu chuẩn 2 3 종분리기 máy tách 3 thân 3 mbt 시설 thiết bị mbt 4 가격 giá cả 5 가공 gia công 6 가스저장조 bình chứa ga, nhà chứa ga 7 가연성 tính dễ cháy 8 갈판 ballet 9 건조기 máy làm khô, máy sấy 10 건조처리 xử lý khô 11 검역 kiểm dịch 12 검역증명서 giấy chứng nhận kiểm dịch 13 계근 đo trọng lượng 14 공공재활용기반시설 thiết bị cơ bản tái sử dụng 15 공해방지시설 thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm 16 금속탐지기 máy dò kim loại 17 기반시설 máy móc chủ yếu 18 냉동 đông lạnh 19 냉동건조 điều kiện làm lạnh 20 녹 gỉ sét 21 대형폐기물 chất thải rắn 22 매립 cải tạo, khai hoang 23 매립시설 thiết bị cải tạo 24 매립장 bãi rác


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.