Từ vựng tiếng hàn về may mặc

Page 1

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - Học từ vựng qua hình ảnh http://daytienghan.edu.vn/hoc-tu-vungtieng-han-qua-hinh-anh.html . - Kinh nghiệm học tiếng Hàn http://daytienghan.edu.vn/kinh-nghiemhoc-tieng-han,3. STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1 봉제 ngành may 2 봉제공장 nhà máy may 3 봉제틀 máy may (các loại máy may nói chung) 4 자수 thêu, hàng thêu 5 코바늘 뜨개질 sợi đan bằng kim móc 6 코바늘 que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc) 7 직조 dệt Các công đoạn và thao tác 8 재단 (하다) cắt 9 재단사 thợ cắt 10 재단판 bàn cắt 11 재단기 máy cắt 12 아이롱(하다) là, ủi 13 아이롱사 thợ là, ủi 14 아이롱대 bàn là, ủi 15 미싱(하다) may 16 미싱사 thợ may 17 미싱기 máy may


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.