Từ vựng tiếng hàn về nhà bếp

Page 1

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NHÀ BẾP -Những từ vựng tiếng Hàn phổ biến thông dụng về chủ đề nhà bếp trong tiếng Hàn Quốc. - Từ Vựng tiếng Hàn theo nhiều chủ đề.. - Từ Vựng tiếng Hàn với chủ đề món ăn . STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

Các loại gia vị 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

고추 quả ớt 빨간고추 quả ớt đỏ 풋고추 quả ớt xanh 말린고추 ớt khô 고추가루 ớt bột 고추장 tương ớt 중국파슬리 ngò tàu 생선소스 nước mắm 마늘 tỏi 생강 gừng 계피 quế 고수풀 rau mùi, ngò 머스타드 mù tạt 기름 dầu ăn 박하 bạc hà 사프란 nghệ 소금 muối 설탕 đường 간장 tương, xì dầu 식초 giấm 파슬리 mùi tây 백리향 xạ hương 올리브유 dầu ô liu 참기름 dầu mè 미원/화학주미료 bột ngọt 된장 tương đậu 국자 cái muôi lớn

Dụng cụ nấu ăn 28 29 30 31

냄비 숫가락 젓가락 수저

nồi có nắp thìa đũa thìa và đũa


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.