Từ vựng tiếng hàn về quần áo

Page 1

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - 1 số câu thông dụng trong tiếng Hàn.http://tienghancoban.edu.vn/1-so-cau-tieng-han-coban.html . - Cùng học tiếng Hàn http://tienghancoban.edu.vn/cung-hoctieng-han.

Các loại quần áo 남방: áo sơ mi 나시: áo hai dây 티셔츠: áo phông 원피스: đầm 스커트: váy 미니 스커트: váy ngắn


반바지: quần sọt 청바지: quần jean 잠옷: áo ngủ 반팔: áo ngắn tay 긴팔: áo dài tay 조끼: áo gi-lê 외투: áo khoác, áo choàng 비옷/우비: áo mưa 내의: quần áo lót 티셔츠: áo T-shirt 양복: com lê 슬리프: dép đi trong nhà (slipper) 신발: giầy dép 손수건: khăn tay 숄: khăn choàng vai (shawl) 스카프: khăn quàng cổ (scarf) 앞치마: tạp dề 벨트: thắt lưng (belt) Các chất liệu làm quần áo 면: cotton 마: hemp - sợi gai dầu 모: fur - lông thú 견: silk - lụa 레이온: rayon - tơ nhân tạo 나일론: nylon 울: wool - len Một số động từ liên quan 옷을 입다: mặc quần áo 신을 신다: đi giày,mang giày 신을 벗다: cởi giày 양말을 신다: đi tất,mang tất


모자를 쓰다: đội mũ 안경을 쓰다: đeo kính 장갑을 끼다: đeo găng tay 넥타이를 매다: đeo cà vạt 시계를 차다: đeo đồng hồ

- Nguồn tham khảo : http://tienghancoban.edu.vn

- Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.