Từ vựng tiếng hàn về vật liệu xây dựng

Page 1

- Để nói được một ngôn ngữ một cách nhanh nhất, điều chúng ta cần trước hết là từ vựng, chứ không phải ngữ pháp. Chỉ cần vốn từ vựng của chúng ta dồi dào, chúng ta sẽ biết cách truyền đạt ý định của mình cho đối phương. - Xem thêm: - Bài học tiếng Hàn http://daytienghan.edu.vn/hoc-tieng-hanquoc-online-cho-nguoi-moi-bat-dau.html . - Học tiếng Hàn qua bài hát:I love You http://daytienghan.edu.vn/kinh-nghiem-hoc-tieng-han/. STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

Axít hàn 용접 산 Bao tải 자루 (황마, 주우트~ 자루) Bấc thấm 약한 스래브를 위하여 배수구 Bột bả tường, cột, dầm trần 벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토 Bột màu 착색 가루 Bột phấn 고운 가루 Bột thạch anh 석영 가루 Bột đá 돌 가루 Bóng đèn 25W 등피 25W Bu lông 볼트 Búa khoan 수동 착암기


12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43

Búa khoan đá 돌 수동 착암기 Bố cầu bằng cao su 고무 교좌 Bố cầu bằng thép 절근 교좌 Cây chống (bằng gỗ) 받침 기둥(목제) Cây chống thép 철근 받침 기둥 Cáp cường độ cao 장력 케이블 Cáp ngầm 지하 케이블 Cáp trần 나케이블 Cát chuẩn 표준 모래 Cát hạt nhỏ 고운 모래 Cát mịn 세사토 Cát sạn 잔모래 Cát thạch anh 규사 Cát vàng 황사 Cát vàng hạt to 결이 굵은 황사 Cát đen 블랙샌드 Cát đổ beto 콘크리트 모래 Chốt dây 전선 핀 Chốt phân loại 다른 핀 Cốp pha thép 철근 거푸집 Côn nhựa 플라스틱 막대기 Cọc bê tông cốt thép 철근 콘크리트 기둥 Cót ép 섬유판 Dầu bóng 광택 오일 Dầu diezen 디젤유 Dầu hỏa 파라핀유 Dầu mazút 연료유 Dầu thủy lực 수력 오일 Dầu truyền nhiệt 열을 전달하는 오일 Dây dẫn thép nhiều sợi 섬유성의 강철 도선 Dây hãm 제동 선 Dây kẽm buộc 1mm 아연 선 1mm


44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75

Dây nổ 폭발 선 Dây nổ chịu nước 방수 폭발 선 Dây thép 4mm 강철 선 4mm Dây thép D6-D8 강철 선 D6-D8 Dây thép Φ 2.5mm 강철 선 Φ2.5mm Dây thép Φ 3mm 강철 선 Φ3mm Dây thép Φ 5 강철 선 Φ5 Dây thừng 노끈 Dây tín hiệu cuộn 150m 신호선 150m Dung môi PUV PUV 용매 Đất sét 점토 Đất đèn 탄화칼슘 흙 Đất đỏ 적색토 Đá granít tự nhiên (đá hoa cương) 천연의 화강암 Đá hoa cương tiết diện 화강암 단면 Đá hộc 마름돌 Đá mài 숫돌 Đế cắm rơle 중계석 Đệm cao su 고무 개스킷 Đệm chống xoáy 회전 저항 개스킷 Đinh 못 Đinh vít 나사못 Đinh đỉa 대가리 없는 못 Đinh đường 도로 못 Đồng hồ áp lực 압력계 Fibro xi măng 석면 시멘트 Gas 가스 Gầu khoan 천공 버킷 Gạch bê tông 콘크리트 벽돌 Gạch ceramic 도자기타일 Gạch chịu lửa 내화벽돌 Gạch grannit nhân tạo 인조 화강암


76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107

Gạch lát xi măng 시멘트기와 Gạch men sứ 유약붙임기와 15×15 Gạch ống 공동벽돌 Gạch rỗng 노즐벽돌 10×13,5×22 6 공동 Gạch đất nung 소성점토 벽돌 30×30 Giấy dầu 기름종이 Giấy dán tường 벽지 Giấy nhám 샌드페이퍼 Giáo công cụ 발판도구 Giáo thép 절근 발판 Gioăng cao su ngăn nước 방수와셔 Gioăng kính 유리 와셔 Gioăng tam pôn 단폰 와셔 Gioăng đồng 동 와셔 Gỗ dán 합판 Hắc ín 타르 Hộp khóa điện 전기 박스 Hộp biến thế 변압 박스 Keo da trâu 물소 가죽 풀 keo dán giấy trang trí 벽지풀 Khung nhôm 알루미늄 뼈대 Lưỡi cưa cắt 톱날 Lưỡi khoan 비트 -드릴용의 날 Lưới an toàn 안전 그물 Lưới mắt cáo 격자 울타리 Mũi khoan 비트 – 드릴용의 날 Mùn cưa 톱밥 Mỡ bôi trơn 그리스 Neo 앵커 Ngói 기와 Nhựa đường 아스팔트 Ống thép 철근 파이프


108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122

Sơn lót chống thấm 초벌칠 침투방지 Sơn lót kẻ đường 초벌칠 메타크릴산 페인트 Sơn nước 수성 물감 Tấm ốp 판자 Tấm sàn 마루 판자 D10 Tà vẹt sắt 철 침목 Thép tấm, thép hình 판금 강철, 형체 강철 Thép tròn 원형철근 Thiếc hàn 땜납 Tôn 철판 Trụ bê tông đúc sẵn 프리캐스트 콘크리트 기둥 Vecni 니스 Vôi cụ 횟반 Vữa 모르타르 Xăng 가솔린

- Nguồn tham khảo : http://daytienghan.edu.vn - Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ: TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội Email: nhatngusofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88.


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.