Học từ vựng tiếng hàn chủ đề xây dựng Bạn đang học từ vựng tiếng hàn và cảm thấy khó khăn quá, bạn đang thiếu cho mình phương pháp học từ vựng tiếng hàn hợp lí, lời khuyên cho bạn là bạn có thể học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Khi học như vậy bạn sẽ rất nhanh nhớ được từ vựng tiếng hàn. Sau đây sofl xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng hàn chủ đề vật liệu xây dựng cùng nhau họ nào!! Bạn có thể tải 1 số tài liệu học tiếng hàn hay qua: học tiếng hàn online tại sofl. 천공기 공구 Φ32mm, L = 4m Cần khoan fi 32mm, L = 4m 천공기 공구 Φ32, L = 2.8m Cần khoan fi 32, L = 2.8m 천공기 공구 L = 1m Cần khoan L = 1m 천공기 Robbin Cần khoan Robbin 천공기 공구 L = 1.5m Cần khoan L = 1.5m 천공기 D89, L = 0.96m Cần khoan D89, L = 0.96m 천공기 D38, L = 4.32m Cần khoan D38, L = 4.32m 천공기 D38, L = 4.32m Cần khoan D38, L = 4.32m 천공기 D32, L = 1.5m Cần khoan D32, L = 1.5m 천공기 D32, L = 0.7m Cần khoan D32, L = 0.7m 천공기 공구 2.5m Cần khoan 2.5m 천공기 D114 Cần khoan D114 천공기 공구 1.22m Cần khoan 1.22m 천공기 공구 1.83m Cần khoan 1.83m 신축 이음의 고무 Cao su đệm khe giãn 천공기(파이프) Cần khoan (ống khoan) 볼트 M20x75 Bu lông M20x75 U 형 볼트, M12 Bu lông chữ U, M12 볼트 + ? Bu lông + lói 볼트 M16x200 Bu lông M16x200 볼트 M20x50 Bu lông M20x50 볼트 M20x70 Bu lông M20x70 돌 가루 Bột đá 등피 25W Bóng đèn 25W 볼트 M12 Bu lông M12 착색 가루 Bột màu 고운 가루 Bột phấn 석영 가루 Bột thạch anh