STT Tên dịch vụ Giá BHYT 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe KHÁM BỆNH 7 Khám Da liễu 35,000 8 Khám Mắt 35,000 9 Khám Ngoại 35,000 10 Khám Nhi 35,000 11 Khám Nội 35,000 12 Khám Nội tiết 35,000 14 Khám Phụ sản 35,000 15 Khám Phụ sản 35,000 16 Khám Phục hồi chức năng 35,000 17 Khám Răng hàm mặt 35,000 19 Khám Tai mũi họng 35,000 24 Khám Ung bướu 35,000 25 Khám YHCT 35,000 2.Cận Lâm Sàng Bộ xét nghiệm sản CT-SCANNER 46 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 970,000 47 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 48 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 2,266,000 49 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 1,431,000 50 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000 51 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 52 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 53 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,431,000 54 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000 55 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 56 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 57 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,431,000 58 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000 59 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 60 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 1,431,000 61 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dã 62 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 970,000 63 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 64 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 970,000 65 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 2,266,000 66 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 970,000 67 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 68 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 970,000 69 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 70 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 970,000 71 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) 2,266,000 970,000 72 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường 2,266,000 73 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường 74 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 970,000 75 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 76 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1,431,000 77 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 2,266,000 78 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000 79 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy 1,431,000 80 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000 81 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 2,266,000
82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 d Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-m Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-m Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-m Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-m Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồ Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồ Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồ Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồ Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồ Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
536,000 1,431,000 970,000 2,266,000 970,000 2,266,000 536,000 1,431,000 536,000 1,431,000 4,136,000 3,099,000 970,000 2,266,000 970,000 2,266,000 536,000 970,000 2,266,000 1,431,000 536,000 970,000 536,000 1,431,000 2,266,000 536,000 1,431,000 970,000 2,266,000 536,000 1,431,000 536,000 1,431,000 970,000 2,266,000 536,000 1,431,000 970,000 2,266,000 970,000 536,000 2,266,000 1,431,000 970,000 2,266,000 970,000 2,266,000 970,000 2,266,000 536,000 1,431,000 970,000 2,266,000 536,000 1,431,000
ĐIỆN CƠ 142 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 143 Ghi điện cơ 144 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 145 Ghi điện cơ kim ĐIỆN NÃO 146 Điện não đồ thường quy 147 Đo điện não vi tính 148 Đo lưu huyết não 149 Ghi điện não đồ cấp cứu 150 Ghi điện não đồ thông thường 151 Ghi điện não đồ vi tính 153 Ghi điện não thường quy 154 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ ĐO ĐIỆN TIM 155 Điện tim thường 156 Điện tim thường 157 Ghi điện tim cấp cứu tại giường ECG gắng sức 158 Holter điện tâm đồ 159 Holter điện tâm đồ 160 Holter huyết áp 161 Nghiệm pháp atropin 162 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 163 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ GIẢI PHẪU BỆNH LÝ 175 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học HÔ HẤP KÝ 176 Đo chức năng hô hấp 177 Đo đa ký hô hấp 178 Nội soi màng phổi để chẩn đoán Hollter huyết áp 179 Holter huyết áp MRI 180 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 181 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 182 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 183 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 184 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 185 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 186 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 187 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 188 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 189 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 190 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 191 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 192 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 194 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 195 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 196 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 197 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 198 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 199 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 200 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 201 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)
126,000 126,000 126,000 126,000 69,600 69,600 40,600 69,600 69,600 69,600 69,600 69,600 45,900 45,900 45,900 191,000 191,000 191,000 191,000 187,000 187,000 147,000 142,000 1,900,000 403,000 191,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 2,336,000 2,336,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 1,754,000
202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 223 224 225 226 227 228 229 230 NỘI SOI 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 265 266 267 268
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hư Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiề Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 1,754,000 2,336,000 3,136,000 2,336,000 1,754,000 3,136,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000 2,336,000 2,336,000 2,336,000 1,754,000 2,336,000
Mở thông dạ dày qua nội soi Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Nội soi phế quản qua ống nội khí quản Nội soi bàng quang Nội soi bàng quang Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Nội soi bàng quang sinh thiết Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Nội soi dạ dày cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
2,679,000 1,743,000 1,105,000 2,191,000 506,000 906,000 506,000 621,000 870,000 870,000 870,000 870,000 2,746,000 2,191,000 2,191,000 1,010,000 2,191,000 2,191,000 410,000 2,191,000 2,191,000 2,191,000 2,191,000 2,191,000 2,191,000 2,191,000
269 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 306 307 308 309 310 311 312 313 314 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Nội soi đại tràng-lấy dị vật Nội soi đại tràng-lấy dị vật Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) Nội soi hậu môn ống cứng Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm Nội soi khí phế quản cấp cứu Nội soi khí phế quản hút đờm Nội soi khí phế quản hút đờm Nội soi khí phế quản lấy dị vật Nội soi khí phế quản lấy dị vật Nội soi màng phổi sinh thiết Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán Nội soi niệu quản chẩn đoán Nội soi niệu quản chẩn đoán Nội soi ổ bụng Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Nội soi ổ bụng- sinh thiết Nội soi ổ bụng- sinh thiết Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản ống mềm Nội soi phế quản ống mềm
2,191,000 287,000 287,000 287,000 385,000 544,000 544,000 1,678,000 1,678,000 385,000 287,000 385,000 385,000 1,107,000 904,000 124,000 228,000 228,000 2,807,000 3,243,000 2,547,000 738,000 1,743,000 1,105,000 1,105,000 1,443,000 1,743,000 738,000 1,443,000 738,000 1,443,000 3,243,000 2,547,000 5,760,000 2,391,000 2,391,000 2,663,000 2,663,000 2,663,000 906,000 906,000 906,000 793,000 793,000 793,000 937,000 937,000 3,243,000 2,547,000 3,243,000 854,000 1,443,000 3,243,000 2,547,000 738,000
329 Nội soi phế quản ống mềm 330 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 331 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 332 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 333 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 334 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 335 Nội soi siêu âm trực tràng 336 Nội soi siêu âm trực tràng 337 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 338 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 339 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 340 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 341 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 342 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 343 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 344 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 345 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 346 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 347 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 348 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 349 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 350 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 351 Nội soi trực tràng cấp cứu 352 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 353 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 354 Nội soi trực tràng ống mềm 355 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 356 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 357 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 358 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 359 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 360 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 361 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 362 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 365 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 366 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm NỘI SOI TMH 373 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 374 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 381 Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm 382 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 383 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 384 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 385 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 386 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 387 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 388 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 389 Nội soi phế quản ống mềm 390 Nội soi phế quản ống mềm 391 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 392 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 393 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 394 Nội soi tai mũi họng 395 Nội soi thanh quản cắt papilloma 397 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
1,105,000 1,743,000 1,105,000 1,105,000 1,443,000 738,000 1,152,000 1,152,000 1,253,000 231,000 410,000 231,000 683,000 210,000 703,000 305,000 703,000 305,000 231,000 410,000 1,678,000 2,191,000 179,000 179,000 124,000 179,000 179,000 278,000 179,000 278,000 228,000 228,000 2,210,000 2,239,000 2,191,000 287,000 1,443,000 120,000 1,105,000 500,000 660,000 431,000 1,543,000 500,000 3,243,000 561,000 738,000 1,105,000 1,743,000 1,105,000 278,000 202,000 278,000 683,000
398 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 399 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 400 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 401 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 402 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 405 Nội soi mũi xoang 406 Nội soi tai SIÊU ÂM 409 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 410 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 419 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 420 Siêu âm các tuyến nước bọt 421 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 422 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 423 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 424 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 425 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 426 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 427 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 428 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 429 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 430 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 431 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 432 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 433 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 434 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 438 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 439 Siêu âm Doppler động mạch thận 440 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 441 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 442 Siêu âm Doppler dương vật 443 Siêu âm Doppler gan lách 444 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 445 Siêu âm Doppler mạch máu 446 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 447 Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 448 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 449 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạn 451 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 452 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 453 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 454 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 455 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 456 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 457 Siêu âm Doppler tuyến vú 458 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 459 Siêu âm Doppler xuyên sọ 460 Siêu âm doppler xuyên sọ 461 Siêu âm doppler xuyên sọ 462 Siêu âm dương vật 463 Siêu âm hạch vùng cổ 464 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 465 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 466 Siêu âm màng phổi 467 Siêu âm màng phổi
346,000 200,000 200,000 683,000 210,000 70,000 70,000 520,000 211,000 49,000 49,000 169,000 547,000 547,000 547,000 547,000 169,000 547,000 2,058,000 2,058,000 49,000 211,000 49,000 49,000 79,500 79,500 211,000 211,000 211,000 79,500 79,500 211,000 211,000 211,000 211,000 211,000 211,000 79,500 79,500 211,000 79,500 211,000 79,500 79,500 79,500 211,000 211,000 211,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000
468 Siêu âm màng phổi cấp cứu 469 Siêu âm màng phổi cấp cứu 470 Siêu âm nhãn cầu 471 Siêu âm ổ bụng 472 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 473 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 474 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 475 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 477 Siêu âm qua thóp 479 Siêu âm tại giường 480 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 481 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 482 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 483 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 484 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 485 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 486 Siêu âm tim thai qua thành bụng 488 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 489 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 490 Siêu âm tử cung phần phụ 492 Siêu âm tuyến giáp 493 Siêu âm tuyến vú hai bên SIÊU ÂM TIM 495 Siêu âm 3D/4D tim 496 Siêu âm Doppler tim 497 Siêu âm Doppler tim, van tim 498 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 499 Siêu âm tim 4D 500 Siêu âm tim cản âm 501 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 502 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 503 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 504 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 506 Siêu âm tim Doppler 507 Siêu âm tim Doppler tại giường 508 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 509 Siêu âm tim tại giường 510 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực XN DỊCH NÃO TỦY/ DỊCH CHỌC DÒ 511 Phản ứng Pandy [dịch] XN HUYẾT HỌC 518 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 519 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 521 Định lượng D-Dimer 522 Định lượng Ferritin 523 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phư 525 Định lượng G6PD 526 Định lượng Heparin 527 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 528 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 529 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 530 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 532 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu h 533 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khố 534 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để
49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 49,000 176,000 211,000 176,000 49,000 49,000 49,000 49,000 446,000 211,000 211,000 49,000 446,000 246,000 211,000 211,000 211,000 211,000 211,000 211,000 576,000 211,000 211,000 8,400 14,500 74,200 246,000 79,500 100,000 78,400 201,000 224,000 38,000 38,000 38,000 20,100 22,400 28,000
535 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để 538 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 539 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 540 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 541 Độ bão hòa Transferin 543 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 554 Máu lắng (bằng máy tự động) 565 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 566 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 567 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 568 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 570 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 578 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrom 579 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thrombopla 580 Tìm giun chỉ trong máu 581 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 582 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 583 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 585 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 586 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 587 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 588 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 589 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màn 590 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màn 591 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) XN NƯỚC TIỂU 595 Cặn Addis 597 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 598 Định lượng Canxi (niệu) 600 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 603 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 617 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 618 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 621 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 622 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu XN SINH HÓA 624 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 626 Chlamydia test nhanh 629 CMV IgG miễn dịch tự động 630 CMV IgM miễn dịch bán tự động 631 CMV IgM miễn dịch tự động 632 CRP định lượng 633 CRP định lượng [Giá phản ứng CRP] 634 Dengue virus IgA test nhanh 635 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 638 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 639 Dengue virus NS1Ag test nhanh 641 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 642 Định lượng Acid Uric [Máu] 643 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 644 Định lượng Albumin [Máu] 646 Định lượng Amylase (dịch) 647 Định lượng Amylase (niệu)
44,800 30,200 30,200 22,400 63,600 21,200 33,600 72,600 78,400 28,000 72,600 28,000 61,600 39,200 33,600 35,800 44,800 39,200 238,000 39,200 33,600 42,400 90,100 55,100 42,400 42,400 28,600 24,300 42,400 37,100 42,400 37,100 67,200 47,700 172,000 69,000 109,000 126,000 126,000 53,000 21,200 230,000 149,000 149,000 126,000 149,000 126,000 28,600 21,200 90,100 21,200 21,200 37,100
648 649 651 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 666 670 671 672 673 675 676 679 680 683 684 686 687 688 690 691 692 693 695 698 700 701 703 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 719 720 721 722 723 725
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Định lượng Calci ion hóa [Máu] Định lượng Calci toàn phần [Máu] Định lượng Calcitonin [Máu] Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Creatinin (máu) Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Định lượng D-Dimer [Máu] Định lượng Digoxin [Máu] Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Định lượng Ferritin [Máu] Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Định lượng Glucose (dịch não tủy) Định Lượng Glucose [Máu] Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Kappa [Máu] Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Mg [Máu] Định lượng Phospho (máu) Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Định lượng Protein (dịch chọc dò) Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Định lượng Sắt [Máu] Định lượng sắt huyết thanh Định lượng Testosterol [Máu] Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Định lượng Transferin Định lượng Transferin [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Troponin I [Máu] Định lượng Troponin T [Máu] Định lượng Troponin Ths [Máu] Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Định lượng Urê máu [Máu]
201,000 265,000 84,800 21,200 21,200 21,200 572,000 148,000 137,000 132,000 137,000 15,900 12,700 132,000 84,800 26,500 21,200 53,000 95,400 246,000 84,800 26,500 31,800 79,500 63,600 63,600 21,200 12,700 12,700 21,200 99,600 26,500 95,400 26,500 31,800 21,200 402,000 21,200 21,200 90,100 84,800 37,100 31,800 31,800 92,200 174,000 402,000 63,600 63,600 26,500 74,200 74,200 74,200 58,300 21,200
726 728 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 749 751 756 758 760 762 764 765 767 768 769 771 773 774 776 777 780 782 783 784 785 786 787 789 790 791 794 797 798 799 804 806 807 808 809 810 811
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Định tính Protein Bence -jones [niệu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] Đo hoạt độ Lipase [Máu] Đo lactat trong máu Đo tỷ trọng dịch chọc dò EV71 IgM/IgG test nhanh HAV Ab test nhanh HAV IgM miễn dịch tự động HAV total miễn dịch tự động HBc IgM miễn dịch tự động HBeAb miễn dịch tự động HBeAb test nhanh HBeAg miễn dịch tự động HBeAg test nhanh HBsAb định lượng HBsAb test nhanh HBsAg miễn dịch tự động HBsAg test nhanh HCV Ab miễn dịch tự động HCV Ab test nhanh HEV IgG miễn dịch tự động HEV IgM miễn dịch tự động HEV IgM test nhanh HIV Ab miễn dịch bán tự động HIV Ab miễn dịch tự động HIV Ab test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bện Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bện Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Phản ứng Rivalta [dịch] Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động Rubella virus IgG miễn dịch tự động Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum test nhanh
42,400 42,400 42,400 42,400 42,400 21,200 21,200 21,200 21,200 26,500 26,500 37,100 78,400 19,000 26,500 26,500 58,300 95,400 4,700 69,000 115,000 103,000 97,700 109,000 92,000 57,500 92,000 57,500 112,000 57,500 72,000 51,700 115,000 51,700 305,000 305,000 115,000 103,000 103,000 51,700 63,200 158,000 158,000 128,000 8,400 115,000 115,000 138,000 63,200 115,000 115,000 115,000 115,000 36,800 230,000
814 Xét nghiệm Khí máu [Máu] XN VI SINH 817 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 818 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 819 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 820 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 821 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 822 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 823 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 825 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 826 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 827 Đơn bào đường ruột soi tươi 828 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 829 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 830 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 831 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 832 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 833 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 834 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 835 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 836 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 837 HBc total miễn dịch bán tự động 838 HBc total miễn dịch tự động 839 HBcAb test nhanh 840 HBsAg miễn dịch bán tự động 846 HDV Ab miễn dịch bán tự động 847 HDV Ag miễn dịch bán tự động 848 HDV IgM miễn dịch bán tự động 850 Helicobacter pylori Ag test nhanh 852 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 853 Influenza virus A, B test nhanh 856 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 857 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 858 Neisseria meningitidis nhuộm soi 859 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 860 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc 861 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 862 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 863 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 864 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 865 Rotavirus test nhanh 866 Salmonella Widal 867 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 868 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 869 Streptococcus pyogenes ASO 870 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 871 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 872 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 873 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 874 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 875 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 876 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 877 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 878 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 879 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
212,000 65,500 290,000 290,000 290,000 290,000 290,000 290,000 20,100 40,200 40,200 290,000 290,000 290,000 172,000 172,000 172,000 40,200 290,000 290,000 69,000 69,000 57,500 72,000 207,000 400,000 305,000 57,500 36,800 164,000 65,500 287,000 65,500 287,000 166,000 290,000 290,000 230,000 31,000 172,000 172,000 290,000 290,000 40,200 290,000 290,000 40,200 290,000 290,000 83,900 172,000 51,700 290,000 290,000
880 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 881 Trichomonas vaginalis soi tươi 882 Trứng giun soi tập trung 883 Trứng giun, sán soi tươi 884 Vi hệ đường ruột 885 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 886 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 887 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 888 Vi khuẩn nhuộm soi 889 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 890 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 891 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 892 Vi khuẩn test nhanh 893 Vi nấm nhuộm soi 894 Vi nấm soi tươi 895 Vibrio cholerae nhuộm soi 896 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 897 Vibrio cholerae soi tươi 898 Virus Ab miễn dịch bán tự động 899 Virus Ab miễn dịch tự động 900 Virus test nhanh X-QUANG 905 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 906 Chụp Xquang Blondeau 907 Chụp Xquang Blondeau 908 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 911 Chụp Xquang Chausse III 912 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 913 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 914 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 915 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 916 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 917 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 918 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 919 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 920 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 921 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 922 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 923 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 924 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 925 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 926 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 927 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 928 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 929 Chụp Xquang đại tràng 930 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 931 Chụp Xquang đường dò 932 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 933 Chụp Xquang hàm chếch một bên 935 Chụp Xquang Hirtz 936 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 937 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 938 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 939 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 940 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
40,200 40,200 40,200 40,200 28,700 178,000 189,000 189,000 65,500 287,000 230,000 287,000 230,000 40,200 40,200 65,500 287,000 65,500 290,000 290,000 230,000 191,000 94,000 69,000 69,000 69,000 69,000 94,000 69,000 94,000 119,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 249,000 69,000 391,000 225,000 69,000 69,000 119,000 69,000 94,000 69,000 69,000
941 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 942 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 943 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 944 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 945 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 946 Chụp Xquang khớp vai thẳng 947 Chụp Xquang khung chậu thẳng 948 Chụp Xquang mỏm trâm 949 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 950 Chụp Xquang ngực thẳng 951 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 952 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 953 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 955 Chụp Xquang Schuller 956 Chụp Xquang Stenvers 957 Chụp Xquang tại giường 958 Chụp Xquang tại phòng mổ 959 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 960 Chụp Xquang thực quản dạ dày 961 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 962 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 963 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 964 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 965 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 966 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 967 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 968 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 969 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 970 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 971 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 972 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 973 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 974 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 975 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 976 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 977 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 978 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 979 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 980 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 981 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 982 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 983 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 984 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 985 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 3.Thủ Thuật THỦ THUẬT BỎNG 988 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 989 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 990 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 991 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 992 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 993 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 994 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 995 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 996 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
69,000 69,000 94,000 69,000 69,000 69,000 69,000 69,000 69,000 69,000 549,000 594,000 69,000 69,000 69,000 69,000 69,000 209,000 209,000 396,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 69,000 94,000 69,000 94,000 69,000 69,000 94,000 69,000 94,000
172,000 640,000 20,000 41,100 361,000 313,000 491,000 313,000 170,000
1,000 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 1,002 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 1,006 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 1,007 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1,009 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 1,010 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,011 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 1,012 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 1,013 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) THỦ THUẬT DA LIỄU 1,017 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 1,018 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 1,019 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 1,020 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 1,021 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 1,022 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1,023 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby 1,024 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 1,025 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 1,026 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 1,027 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 1,028 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1,029 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 1,030 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 1,031 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 1,032 Điều trị rám má bằng laser Fractional 1,033 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 1,034 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 1,035 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 1,036 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 1,037 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell 1,038 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 1,039 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 1,040 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 1,041 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 1,042 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 1,043 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 THỦ THUẬT ĐIỆN QUANG 1,044 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 1,045 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 1,046 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 1,047 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 1,048 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 1,050 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1,051 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm THỦ THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC THỦ THUẬT GIẢI PHẨU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC 1,105 Chọc hút kim nhỏ các hạch 1,106 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 1,107 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 1,108 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 1,109 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt THỦ THUẬT HÓA SINH 1,110 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 1,111 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
704,000 523,000 313,000 1,082,000 235,000 235,000 392,000 233,000 84,300 198,000 181,000 427,000 307,000 307,000 1,061,000 1,061,000 307,000 307,000 307,000 307,000 967,000 307,000 307,000 40,700 1,144,000 259,000 307,000 307,000 259,000 1,144,000 307,000 600,000 314,000 307,000 307,000 307,000 145,000 170,000 418,000 547,000 145,000 214,000 681,000
238,000 238,000 238,000 238,000 238,000 23,300 23,300
THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU 1,113 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 1,115 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 1,116 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 1,121 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 1,123 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 1,124 Chọc dịch tủy sống 1,125 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 1,126 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 1,127 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy 1,128 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 1,129 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 1,130 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 1,131 Chọc hút dịch, khí trung thất 1,132 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 1,133 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 1,134 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 1,135 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 1,136 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 1,137 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 1,138 Đặt catheter động mạch 1,139 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,140 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 1,141 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 1,143 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 1,144 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,145 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,146 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,147 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,148 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 1,149 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 1,150 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 1,151 Đặt ống nội khí quản 1,152 Đặt ống thông dạ dày 1,153 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 1,154 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 1,155 Đặt ống thông hậu môn 1,156 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 1,158 Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần 1,159 Định nhóm máu tại giường 1,160 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 1,165 Đo các chất khí trong máu 1,167 Đo lactat trong máu 1,172 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở m 1,173 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở ngư 1,174 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở ngư 1,175 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi 1,176 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 1,177 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 1,178 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 1,181 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1,182 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,183 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,184 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,185 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)
203,000 458,000 458,000 55,000 2,058,000 100,000 234,000 131,000 169,000 136,000 203,000 234,000 136,000 169,000 46,500 183,000 183,000 640,000 30,000 1,354,000 1,113,000 640,000 20,000 640,000 1,113,000 1,113,000 640,000 1,113,000 713,000 713,000 713,000 555,000 85,400 85,400 360,000 78,000 148,000 1,200,000 38,000 105,000 212,000 95,400 295,000 10,000 10,000 533,000 17,600 17,600 17,600 1,597,000 1,515,000 1,515,000 1,515,000 2,308,000
1,186 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,187 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 1,188 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 1,189 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 1,190 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 1,191 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặ 1,192 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 1,193 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 1,194 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 1,195 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 1,196 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 1,197 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 1,198 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 1,199 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,200 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 1,201 Mở thông dạ dày bằng nội soi 1,202 Rửa bàng quang lấy máu cục 1,203 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 1,204 Rửa dạ dày cấp cứu 1,205 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 1,206 Rửa màng bụng cấp cứu 1,207 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 1,209 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,210 Soi đáy mắt cấp cứu 1,211 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 1,212 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1,213 Thận nhân tạo cấp cứu 1,214 Thận nhân tạo thường qui 1,216 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1,217 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1,218 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 1,219 Thay canuyn mở khí quản 1,220 Thay ống nội khí quản 1,231 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 1,232 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure 1,233 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 1,234 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 1,235 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 1,236 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 1,237 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 1,238 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 1,239 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 1,240 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 1,241 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 1,242 Thụt giữ 1,243 Thụt tháo 1,245 Vận động trị liệu hô hấp 1,246 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 1,247 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất THỦ THUẬT MẮT 1,248 Bóc giả mạc 1,249 Bơm rửa lệ đạo 1,250 Bơm thông lệ đạo 1,251 Bơm thông lệ đạo 1,252 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
1,597,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 2,173,000 1,597,000 704,000 2,679,000 185,000 185,000 106,000 576,000 418,000 812,000 430,000 49,600 148,000 968,000 1,515,000 543,000 227,000 174,000 129,000 241,000 555,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 533,000 78,000 78,000 29,000 12,300 182,000 75,300 35,000 57,200 89,900 337,000
1,253 Cắt bỏ chắp có bọc 1,254 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 1,255 Cắt chỉ khâu giác mạc 1,256 Cắt chỉ khâu kết mạc 1,257 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 1,258 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 1,259 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 1,260 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 1,261 Chích dẫn lưu túi lệ 1,262 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1,263 Đếm tế bào nội mô giác mạc 1,264 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 1,265 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 1,266 Đo độ dày giác mạc 1,267 Đo độ lác 1,268 Đo độ lác 1,269 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 1,270 Đo đường kính giác mạc 1,271 Đo đường kính giác mạc 1,272 Đo khúc xạ giác mạc Javal 1,273 Đo khúc xạ giác mạc Javal 1,274 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 1,275 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 1,276 Đo khúc xạ máy 1,277 Đo khúc xạ máy 1,278 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 1,279 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 1,280 Đo sắc giác 1,281 Đo sắc giác 1,282 Đo thị giác 2 mắt 1,283 Đo thị trường chu biên 1,284 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 1,285 Lấy calci kết mạc 1,286 Lấy dị vật giác mạc sâu 1,287 Lấy dị vật giác mạc sâu 1,288 Lấy dị vật giác mạc sâu 1,289 Lấy dị vật kết mạc 1,290 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 1,291 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 1,293 Rạch áp xe mi 1,294 Rạch áp xe túi lệ 1,295 Rửa cùng đồ 1,296 Soi đáy mắt trực tiếp 1,297 Soi góc tiền phòng 1,298 Test thử cảm giác giác mạc 1,299 Test thử cảm giác giác mạc 1,300 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 1,301 Tiêm cạnh nhãn cầu 1,302 Tiêm dưới kết mạc 1,303 Tiêm hậu nhãn cầu 1,304 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 1,305 Xác định sơ đồ song thị THỦ THUẬT NGOẠI KHOA 1,306 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 1,310 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
75,600 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000 75,600 75,600 129,000 129,000 55,000 55,000 129,000 58,600 58,600 49,600 49,600 49,600 34,000 34,000 28,400 28,400 8,800 8,800 23,700 23,700 60,000 60,000 58,600 28,000 28,000 33,000 314,000 640,000 75,300 61,600 33,000 97,900 173,000 173,000 39,000 49,600 49,600 36,900 36,900 97,900 44,600 44,600 44,600 210,000 58,600 135,000 932,000
1,315 1,316 1,317 1,318 1,319 1,320 1,321 1,322 1,323 1,324 1,325 1,326 1,327 1,328 1,329 1,330 1,331 1,332 1,333 1,334 1,335 1,336 1,337 1,338 1,339 1,340 1,341 1,342 1,343 1,344 1,345 1,346 1,347 1,348 1,349 1,350 1,351 1,352 1,353 1,354 1,355 1,356 1,357 1,358 1,359 1,360 1,361 1,362 1,363 1,364 1,365 1,366 1,367 1,368 1,369
Nắm, cố định trật khớp hàm Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
386,000 208,000 386,000 208,000 320,000 236,000 320,000 236,000 611,000 320,000 236,000 320,000 236,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 320,000 236,000 320,000 236,000 320,000 236,000 320,000 236,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 611,000 331,000 611,000 331,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 320,000 200,000 320,000 200,000 320,000 200,000 320,000 236,000 225,000 150,000 225,000 150,000
1,370 Nắn, bó bột gãy xương chậu 1,371 Nắn, bó bột gãy xương chậu 1,372 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,373 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,374 Nắn, bó bột gãy xương đòn 1,375 Nắn, bó bột gãy xương đòn 1,376 Nắn, bó bột gãy xương gót 1,377 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 1,378 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 1,379 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 1,380 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 1,381 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 1,382 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 1,383 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 1,384 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 1,385 Nắn, bó bột trật khớp gối 1,386 Nắn, bó bột trật khớp gối 1,387 Nắn, bó bột trật khớp háng 1,388 Nắn, bó bột trật khớp háng 1,389 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1,390 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1,391 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1,392 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 1,393 Nắn, bó bột trật khớp vai 1,394 Nắn, bó bột trật khớp vai 1,395 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 1,396 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 1,397 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 1,398 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 1,399 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 1,400 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 1,401 Nong niệu đạo 1,410 Thay băng, cắt chỉ vết mổ THỦ THUẬT NHI KHOA 1,413 Áp lạnh Amidan 1,414 Bẻ cuốn dưới 1,415 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 1,416 Bó thuốc 1,417 Bơm rửa lệ đạo 1,418 Bơm rửa màng phổi 1,419 Bơm thông lệ đạo 1,420 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 1,421 Cầm máu thực quản qua nội soi 1,422 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,424 Cắt chỉ khâu da 1,425 Cắt chỉ khâu giác mạc 1,426 Cắt chỉ khâu kết mạc 1,427 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 1,428 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,429 Cấy chỉ điều trị đái dầm 1,430 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 1,431 Cấy chỉ điều trị đau lưng 1,432 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 1,433 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 1,434 Cấy chỉ điều trị hen phế quản
611,000 331,000 225,000 150,000 386,000 208,000 135,000 225,000 150,000 225,000 150,000 250,000 150,000 310,000 155,000 250,000 150,000 701,000 306,000 701,000 306,000 386,000 208,000 310,000 155,000 386,000 208,000 250,000 150,000 635,000 265,000 228,000 30,000 180,000 120,000 135,000 47,700 35,000 203,000 89,900 271,000 2,191,000 1,149,000 30,000 30,000 30,000 172,000 151,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000
1,435 1,436 1,437 1,438 1,439 1,440 1,441 1,442 1,443 1,444 1,447 1,448 1,449 1,450 1,451 1,452 1,453 1,454 1,455 1,456 1,458 1,459 1,460 1,461 1,462 1,463 1,464 1,465 1,467 1,468 1,469 1,470 1,471 1,472 1,473 1,474 1,475 1,476 1,477 1,478 1,479 1,480 1,481 1,482 1,483 1,484 1,485 1,486 1,487 1,488 1,489 1,490 1,491 1,492 1,493
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Chăm sóc da cho bn steven jonhson Chăm sóc lỗ mở khí quản Chích áp xe phần mềm lớn Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe tuyến Bartholin Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Chích hạch viêm mủ Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch màng nhĩ Chọc áp xe gan qua siêu âm Chọc dịch khớp Chọc dịch màng bụng Chọc dịch tuỷ sống Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc hút áp xe thành bụng Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc hút dịch, khí trung thất Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc thăm dò màng phổi Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chườm ngải Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Dẫn lưu áp xe phổi Dẫn lưu áp xe phổi
174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 150,000 55,000 173,000 713,000 250,000 783,000 75,600 173,000 173,000 58,000 145,000 109,000 131,000 100,000 234,000 169,000 131,000 267,000 100,000 173,000 136,000 234,000 1,149,000 104,000 131,000 131,000 169,000 35,000 46,500 343,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 658,000 583,000
1,494 1,495 1,496 1,497 1,498 1,499 1,501 1,502 1,503 1,504 1,505 1,506 1,507 1,508 1,509 1,511 1,512 1,513 1,514 1,515 1,516 1,517 1,518 1,519 1,520 1,521 1,522 1,523 1,524 1,525 1,526 1,527 1,528 1,529 1,530 1,531 1,532 1,533 1,534 1,535 1,536 1,537 1,538 1,539 1,540 1,541 1,542 1,543 1,544 1,545 1,546 1,547 1,548 1,549 1,550
Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu dịch màng bụng Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Đặt catheter động mạch Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Đặt ống nội khí quản Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn Đặt thuốc YHCT Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị viêm kết mạc Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện mãng châm điều trị đái dầm Điện mãng châm điều trị đau lưng Điện mãng châm điều trị đau răng Điện mãng châm điều trị hen phế quản Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Điện mãng châm điều trị trĩ Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện nhĩ châm điều trị đau răng Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
798,000 131,000 234,000 234,000 131,000 533,000 640,000 1,113,000 583,000 555,000 85,400 658,000 78,000 78,000 43,200 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800
1,551 1,552 1,553 1,554 1,555 1,556 1,557 1,558 1,559 1,560 1,562 1,563 1,564 1,565 1,566 1,567 1,569 1,571 1,572 1,573 1,578 1,579 1,580 1,581 1,582 1,583 1,584 1,585 1,586 1,587 1,588 1,589 1,590 1,591 1,592 1,593 1,594 1,595 1,627 1,628 1,629 1,630 1,632 1,633 1,634 1,635 1,636 1,637 1,638 1,639 1,640 1,641 1,643 1,644 1,645
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) Điều trị tủy răng sữa Điều trị tủy răng sữa Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên Đốt lạnh họng hạt Đốt lông xiêu Đốt nhiệt họng hạt Hào châm Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống thắt lưng Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc thở máy Làm Proetz Làm thuốc tai Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lấy calci đông dưới kết mạc Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai Lấy dị vật tai Mai hoa châm Mở bao sau đục bằng laser Mở khí quản qua da cấp cứu
75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 90,900 316,000 234,000 234,000 234,000 261,000 369,000 30,700 126,000 126,000 45,700 75,000 81,800 533,000 10,000 430,000 295,000 50,500 50,500 244,000 172,000 244,000 224,000 286,000 172,000 224,000 244,000 286,000 17,600 17,600 52,900 20,000 20,000 33,000 541,000 640,000 75,300 829,000 314,000 40,000 61,600 60,000 508,000 150,000 81,800 244,000 704,000
1,646 1,647 1,648 1,649 1,651 1,652 1,653 1,654 1,655 1,656 1,657 1,658 1,659 1,660 1,661 1,662 1,663 1,664 1,665 1,666 1,667 1,669 1,670 1,671 1,672 1,673 1,674 1,675 1,676 1,677 1,678 1,679 1,680 1,681 1,682 1,683 1,684 1,685 1,686 1,687 1,688 1,689 1,690 1,691 1,692 1,693 1,694 1,695 1,696 1,697 1,698 1,699 1,700 1,701 1,702
Mở màng phổi tối thiểu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
583,000 208,000 386,000 33,000 331,000 386,000 208,000 320,000 236,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 320,000 200,000 320,000 236,000 611,000 331,000 200,000 320,000 236,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 320,000 200,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 611,000 331,000 611,000 331,000 320,000 236,000 611,000 331,000 320,000 236,000 320,000 200,000 320,000 200,000 320,000 200,000 225,000
1,703 1,704 1,705 1,706 1,707 1,708 1,709 1,710 1,711 1,712 1,713 1,714 1,715 1,716 1,717 1,718 1,719 1,720 1,721 1,722 1,723 1,724 1,725 1,726 1,727 1,728 1,729 1,730 1,731 1,732 1,733 1,734 1,735 1,736 1,737 1,739 1,742 1,743 1,744 1,745 1,746 1,747 1,748 1,749 1,750 1,751 1,752 1,753 1,754 1,755 1,756 1,757 1,758 1,759 1,760
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Ngâm thuốc YHCT bộ phận Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi trước Nhĩ châm Nhổ chân răng sữa Nhổ răng sữa Ôn châm Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) Rạch áp xe túi lệ Rửa cùng đồ Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Sắc thuốc thang Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Soi đại tràng cầm máu Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt trực tiếp Soi góc tiền phòng Soi trực tràng Test nội bì Test nội bì Thăm dò chức năng hô hấp Tháo lồng bằng bơm khí/nước
150,000 225,000 150,000 320,000 236,000 135,000 225,000 150,000 250,000 150,000 250,000 150,000 635,000 265,000 701,000 306,000 386,000 208,000 310,000 155,000 386,000 208,000 250,000 150,000 100,000 386,000 208,000 635,000 265,000 47,300 107,000 107,000 81,800 33,600 33,600 81,800 324,000 324,000 173,000 39,000 106,000 576,000 12,000 968,000 968,000 544,000 49,600 49,600 49,600 49,600 179,000 468,000 382,000 142,000 124,000
1,762 1,763 1,764 1,765 1,766 1,767 1,768 1,771 1,772 1,775 1,776 1,777 1,778 1,780 1,781 1,782 1,783 1,784 1,785 1,786 1,787 1,788 1,789 1,790 1,791 1,792 1,793 1,794 1,795 1,796 1,797 1,798 1,799 1,800 1,801 1,802 1,803 1,804 1,805 1,806 1,808 1,809 1,810 1,812 1,813 1,814 1,815 1,816 1,817 1,818 1,819 1,820 1,821 1,822 1,823
Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Thở máy bằng xâm nhập Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) Thông tiểu Thông vòi nhĩ Thủ thuật nong vòi nhĩ Thủ thuật nong vòi nhĩ Thụt tháo phân Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm điều trị hen phế quản Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Thủy châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thủy châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị trĩ Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm dưới kết mạc Tiêm hậu nhãn cầu Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp Truyền tĩnh mạch Từ châm Vận động trị liệu bàng quang Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
129,000 55,000 227,000 79,600 174,000 109,000 191,000 533,000 533,000 85,400 81,900 35,000 111,000 78,000 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 44,600 44,600 44,600 199,000 199,000 199,000 199,000 20,000 81,800 296,000 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300
1,824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 1,825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 1,826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 1,827 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 1,828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 1,829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 1,830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 1,831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 1,832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 1,833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 1,834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 1,835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 1,836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 1,837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 1,838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 1,839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 1,840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 1,841 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 1,843 Xông hơi thuốc 1,844 Xông khói thuốc 1,845 Xông thuốc bằng máy THỦ THUẬT NỘI KHOA 1,847 Chọc dò dịch màng phổi 1,848 Chọc dò dịch não tủy 1,849 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 1,850 Chọc dò màng ngoài tim 1,851 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 1,852 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 1,853 Chọc hút khí màng phổi 1,854 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,855 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 1,856 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 1,857 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,858 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 1,859 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 1,860 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 1,861 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,862 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 1,863 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 1,864 Dẫn lưu màng ngoài tim 1,865 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,866 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,867 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 1,868 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,869 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,870 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,871 Đặt ống thông dạ dày 1,872 Đặt ống thông hậu môn 1,873 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 1,874 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục/24h 1,875 Hút dịch khớp cổ chân 1,876 Hút dịch khớp cổ tay 1,877 Hút dịch khớp gối 1,878 Hút dịch khớp háng 1,879 Hút dịch khớp khuỷu
61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 40,000 35,000 40,000 131,000 100,000 131,000 234,000 234,000 360,000 136,000 169,000 104,000 145,000 145,000 104,000 145,000 104,000 169,000 2,191,000 640,000 234,000 658,000 2,191,000 6,774,000 1,113,000 1,113,000 1,113,000 85,400 78,000 183,000 183,000 109,000 109,000 109,000 109,000 109,000
1,880 1,881 1,882 1,883 1,884 1,885 1,886 1,887 1,888 1,889 1,890 1,891 1,892 1,893 1,895 1,896 1,897 1,898 1,899 1,900 1,901 1,902 1,903 1,904 1,905 1,906 1,907 1,908 1,909 1,910 1,911 1,912 1,913 1,914 1,915 1,916 1,917 1,918 1,919 1,920 1,921 1,922 1,923 1,924 1,925 1,926 1,927 1,928 1,929 1,930 1,931 1,932 1,933 1,934 1,935
Hút dịch khớp vai Hút đờm hầu họng Hút nang bao hoạt dịch Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Khí dung thuốc giãn phế quản Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch Nong niệu đạo và đặt sonde đái Rửa bàng quang Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa dạ dày cấp cứu Rút catheter đường hầm Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Sốc điện điều trị rung nhĩ Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay canuyn mở khí quản Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân gót Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cùng chậu Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp gối Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp háng Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
109,000 10,000 109,000 104,000 17,600 918,000 549,000 165,000 1,342,000 228,000 185,000 185,000 106,000 172,000 172,000 172,000 301,000 968,000 49,600 129,000 241,000 78,000 78,000 86,400 126,000 86,400 86,400 126,000 86,400 86,400 126,000 86,400 126,000 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000
1,936 Tiêm khớp thái dương hàm 1,937 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 1,938 Tiêm khớp ức - sườn 1,939 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 1,940 Tiêm khớp ức đòn 1,941 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 1,942 Tiêm khớp vai 1,943 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 1,944 Vận động trị liệu hô hấp 1,945 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) THỦ THUẬT NỘI TIẾT 1,946 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 1,947 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 1,948 Chọc hút tế bào tuyến giáp 1,949 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 1,950 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 1,951 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 1,952 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT 1,960 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 1,961 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 1,962 Chụp Xquang răng toàn cảnh 1,964 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 1,965 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 1,966 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 1,967 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 1,968 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 1,969 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 1,970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 1,971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 1,972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 1,973 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Lase 1,974 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Compos 1,977 Lấy cao răng 1,978 Lấy cao răng 1,979 Nhổ chân răng sữa 1,980 Nhổ chân răng vĩnh viễn 1,981 Nhổ răng sữa 1,982 Nhổ răng thừa 1,983 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1,985 Phục hồi cổ răng bằng Composite 1,986 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 1,987 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 1,988 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 1,989 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 1,990 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 1,991 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 1,992 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA 1,993 Bóc nhân xơ vú 1,995 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 1,996 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 1,998 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 2,000 Chích áp xe tầng sinh môn
86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 86,400 126,000 29,000 87,000 161,000 214,000 104,000 144,000 144,000 245,400 233,000
69,000 69,000 69,000 343,000 90,900 90,900 316,000 234,000 234,000 234,000 234,000 234,000 234,000 234,000 124,000 70,900 33,600 180,000 33,600 194,000 98,600 324,000 324,000 324,000 324,000 199,000 199,000 199,000 199,000 947,000 458,000 109,000 600,000 781,000
2,001 Chích áp xe tuyến Bartholin 2,002 Chích áp xe vú 2,003 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 2,004 Chọc dò màng bụng sơ sinh 2,005 Chọc dò túi cùng Douglas 2,006 Chọc dò tủy sống sơ sinh 2,008 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 2,009 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 2,012 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 2,013 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 2,014 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 2,015 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 2,017 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 2,018 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 2,019 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 2,020 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 2,021 Ép tim ngoài lồng ngực 2,022 Forceps 2,023 Giác hút 2,024 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 2,025 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP q 2,026 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 2,027 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 2,028 Hút thai dưới siêu âm 2,029 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 2,030 Khâu vòng cổ tử cung 2,033 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 2,034 Lấy dị vật âm đạo 2,038 Nạo hút thai trứng 2,039 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 2,040 Nội xoay thai 2,041 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 2,042 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 2,044 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 2,045 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 2,046 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 2,047 Rửa dạ dày sơ sinh 2,048 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 2,049 Soi cổ tử cung 2,052 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 2,054 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo THỦ THUẬT TAI - MŨI - HỌNG 2,056 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 2,057 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 2,058 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 2,059 Bẻ cuốn mũi 2,060 Bơm hơi vòi nhĩ 2,061 Bơm thuốc thanh quản 2,062 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 2,063 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 2,064 Cầm máu mũi bằng Merocel 2,065 Cầm máu mũi bằng Merocel 2,066 Cắt chỉ sau phẫu thuật 2,067 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 2,068 Chích áp xe quanh Amidan
783,000 206,000 753,000 389,000 267,000 100,000 136,000 583,000 85,400 640,000 640,000 78,000 146,000 927,000 675,000 1,114,000 458,000 877,000 877,000 636,000 533,000 191,000 4,791,000 430,000 1,525,000 536,000 82,100 541,000 716,000 331,000 1,380,000 562,000 268,000 358,000 543,000 383,000 106,000 369,000 58,900 543,000 370,000 180,000 126,000 146,000 120,000 111,000 20,000 906,000 107,000 201,000 271,000 30,000 173,000 713,000
2,069 Chích áp xe quanh Amidan 2,070 Chích áp xe sàn miệng 2,071 Chích áp xe sàn miệng 2,072 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 2,073 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 2,074 Chích rạch màng nhĩ 2,075 Chọc hút dịch vành tai 2,076 Chọc rửa xoang hàm 2,077 Đặt nội khí quản 2,078 Đốt điện cuốn mũi dưới 2,079 Đốt điện cuốn mũi dưới 2,080 Đốt họng hạt bằng nhiệt 2,083 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 2,084 Khâu vết rách vành tai 2,085 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 2,086 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 2,087 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 2,088 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 2,089 Khí dung mũi họng 2,090 Làm thuốc tai 2,091 Lấy dị vật hạ họng 2,092 Lấy dị vật họng miệng 2,093 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 2,094 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 2,095 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 2,096 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 2,097 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 2,098 Nhét bấc mũi sau 2,099 Nhét bấc mũi trước 2,100 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 2,101 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 2,102 Phương pháp Proetz 2,103 Sinh thiết hốc mũi 2,104 Sinh thiết u họng miệng 2,105 Thay băng vết mổ 2,106 Thay băng vết mổ 2,107 Thay băng vết mổ 2,108 Thay băng vết mổ 2,109 Thay băng vết mổ 2,110 Thay canuyn THỦ THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ THỦ THUẬT THĂM DÒ CHỨC NĂNG 2,114 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 2,115 Đo áp lực thẩm thấu máu 2,116 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 2,117 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 2,118 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 2,119 Đo nhĩ lượng 2,122 Đo thính lực đơn âm 2,123 Đo thính lực trên ngưỡng 2,124 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bện 2,125 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm th 2,127 Nghiệm pháp phát hiện glocom 2,130 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 2,132 Xác định sơ đồ song thị
250,000 713,000 250,000 713,000 250,000 58,000 47,900 265,000 555,000 660,000 431,000 75,000 135,000 172,000 172,000 224,000 244,000 286,000 17,600 20,000 40,000 40,000 660,000 187,000 508,000 150,000 60,000 107,000 107,000 660,000 431,000 52,900 121,000 121,000 129,000 227,000 79,600 174,000 109,000 241,000
49,200 86,800 67,800 79,500 139,000 24,600 39,600 54,200 158,000 128,000 97,900 165,000 58,600
THỦ THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC 2,134 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 2,135 Đặt sonde bàng quang 2,136 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu 2,137 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafil 2,138 Mở thông bàng quang trên xương mu 2,139 Mở thông bàng quang trên xương mu 2,140 Nội soi lấy sỏi niệu quản 2,141 Nối thông động- tĩnh mạch 2,142 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 2,143 Rửa bàng quang lấy máu cục 2,145 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 2,146 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 2,147 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 2,148 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 2,149 Thông bàng quang THỦ THUẬT Y HỌC CỔ TRUYỀN 2,150 Bó thuốc 2,151 Cấy chỉ 2,152 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 2,153 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 2,154 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 2,155 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 2,156 Cấy chỉ điều trị đái dầm 2,157 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 2,158 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 2,159 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 2,160 Cấy chỉ điều trị đau lưng 2,161 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 2,162 Cấy chỉ điều trị di tinh 2,163 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 2,164 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 2,165 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 2,166 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 2,167 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 2,168 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 2,169 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 2,170 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 2,171 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 2,172 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 2,173 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 2,174 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 2,175 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 2,176 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 2,177 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 2,178 Cấy chỉ điều trị liệt dương 2,179 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 2,180 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 2,181 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 2,182 Cấy chỉ điều trị mày đay 2,183 Cấy chỉ điều trị nấc 2,184 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 2,185 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 2,186 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 2,187 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ
1,113,000 85,400 1,142,000 1,478,000 360,000 360,000 918,000 1,142,000 1,357,000 185,000 172,000 978,000 1,515,000 543,000 85,400 47,700 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000
2,188 2,189 2,190 2,191 2,192 2,193 2,194 2,195 2,196 2,197 2,198 2,199 2,200 2,201 2,202 2,203 2,204 2,205 2,206 2,207 2,208 2,209 2,210 2,211 2,212 2,213 2,214 2,215 2,216 2,217 2,218 2,219 2,220 2,221 2,222 2,223 2,224 2,225 2,226 2,227 2,228 2,229 2,230 2,231 2,232 2,233 2,234 2,235 2,236 2,237 2,238 2,239 2,240 2,241 2,242
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Cấy chỉ điều trị sa tử cung Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Chích lể Chườm ngải Cứu Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Đặt thuốc YHCT Điện châm Điện châm điều trị hội chứng stress Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 174,000 81,800 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000 43,200 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800
2,243 2,244 2,245 2,246 2,247 2,248 2,249 2,250 2,251 2,252 2,253 2,254 2,255 2,256 2,257 2,258 2,259 2,260 2,261 2,262 2,263 2,264 2,265 2,266 2,267 2,268 2,269 2,270 2,271 2,272 2,273 2,274 2,275 2,276 2,277 2,278 2,279 2,280 2,281 2,282 2,283 2,284 2,285 2,286 2,287 2,288 2,289 2,290 2,291 2,292 2,293 2,294 2,295 2,296 2,297
Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm điều trị viêm bàng quang Điện châm điều trị viêm kết mạc Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện mãng châm điều trị Điện mãng châm điều trị béo phì Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Điện mãng châm điều trị đái dầm Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Điện mãng châm điều trị đau lưng Điện mãng châm điều trị đau răng Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Điện mãng châm điều trị di tinh Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Điện mãng châm điều trị hen phế quản Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em Điện mãng châm điều trị liệt dương Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800
2,298 2,299 2,300 2,301 2,302 2,303 2,304 2,305 2,306 2,307 2,308 2,309 2,310 2,311 2,312 2,313 2,314 2,315 2,316 2,317 2,318 2,319 2,320 2,321 2,322 2,323 2,324 2,325 2,326 2,327 2,328 2,329 2,330 2,331 2,332 2,333 2,334 2,335 2,336 2,337 2,338 2,339 2,340 2,341 2,342 2,343 2,344 2,345 2,346 2,347 2,348 2,349 2,350 2,351 2,352
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Điện mãng châm điều trị sa tử cung Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Điện mãng châm điều trị thống kinh Điện mãng châm điều trị trĩ Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt Điện nhĩ châm điều di tinh Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện nhĩ châm điều trị đau răng Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện nhĩ châm điều trị nấc
75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800
2,353 2,354 2,355 2,356 2,357 2,358 2,359 2,360 2,361 2,362 2,363 2,364 2,365 2,366 2,367 2,368 2,369 2,370 2,371 2,372 2,373 2,374 2,375 2,376 2,377 2,378 2,379 2,380 2,381 2,382 2,383 2,384 2,386 2,387 2,388 2,389 2,390 2,391 2,392 2,393 2,394 2,395 2,396 2,397 2,398 2,399 2,400 2,401 2,402 2,403 2,404 2,405 2,406 2,407 2,408
Điện nhĩ châm điều trị nôn Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Điện nhĩ châm điều trị ù tai Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Giác hơi Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Hào châm Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống thắt lưng Mai hoa châm Mãng châm Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT Ngâm thuốc YHCT bộ phận Nhĩ châm Ôn châm Sắc thuốc thang Thủy châm Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị đau dây V Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 75,800 31,800 31,800 31,800 31,800 31,800 81,800 50,500 50,500 81,800 81,800 50,500 100,000 47,300 81,800 81,800 12,000 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800
2,409 2,410 2,411 2,412 2,413 2,414 2,415 2,416 2,417 2,418 2,419 2,420 2,421 2,422 2,423 2,424 2,425 2,426 2,427 2,428 2,429 2,430 2,431 2,432 2,433 2,434 2,435 2,436 2,437 2,438 2,439 2,440 2,441 2,443 2,444 2,445 2,446 2,447 2,448 2,449 2,450 2,451 2,452 2,453 2,454 2,455 2,456 2,457 2,458 2,459 2,460 2,461 2,462 2,463 2,464
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thủy châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm điều trị di tinh Thủy châm điều trị giảm thị lực Thủy châm điều trị giảm thính lực Thủy châm điều trị hen phế quản Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thủy châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị lác cơ năng Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt dương Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thủy châm điều trị liệt trẻ em Thủy châm điều trị mất ngủ Thủy châm điều trị mày đay Thuỷ châm điều trị nấc Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Thuỷ châm điều trị sa tử cung Thuỷ châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm điều trị thống kinh Thủy châm điều trị trĩ Thủy châm điều trị viêm amydan Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Từ châm Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 61,800 81,800 24,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300
2,465 2,466 2,467 2,468 2,469 2,470 2,471 2,472 2,473 2,474 2,475 2,476 2,477 2,478 2,479 2,480 2,481 2,482 2,483 2,484 2,485 2,486 2,487 2,488 2,489 2,490 2,491 2,492 2,493 2,494 2,495 2,496 2,497 2,498 2,499 2,500 2,501 2,502 2,503 2,504 2,505 2,506 2,507 2,508 2,509 2,510 2,511 2,512 2,513 2,514 2,515 2,516 2,518 2,519 2,520
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Xông hơi thuốc Xông khói thuốc
61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 61,300 40,000 35,000
2,521 Xông thuốc bằng máy TIÊM CHỦNG TIÊM TRUYỀN 2,585 Tiêm bắp thịt 2,586 Tiêm dưới da 2,587 Tiêm tĩnh mạch 2,588 Tiêm trong da 4.Phẫu Thuật PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH 2,600 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 2,601 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 2,602 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 2,603 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 2,604 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,605 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,606 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,607 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,608 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,609 Lấy u xương (ghép xi măng) 2,610 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 2,611 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 2,612 Nội soi màng phổi sinh thiết 2,613 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,614 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2,615 Phẫu thuật cắt cụt chi 2,616 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,617 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 2,618 Phẫu thuật chuyển ngón tay 2,619 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 2,620 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 2,621 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 2,622 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 2,623 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,624 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,625 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,626 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,627 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 2,628 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,629 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 2,630 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,631 Phẫu thuật gãy Monteggia 2,632 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 2,633 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 2,634 Phẫu thuật ghép xương tự thân 2,635 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,636 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,637 Phẫu thuật kéo dài chi 2,638 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 2,639 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 2,640 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 2,641 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 2,642 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 2,643 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 2,644 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 2,645 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
40,000
10,000 10,000 10,000 10,000
4,310,000 3,429,000 3,167,000 3,167,000 2,752,000 2,709,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 3,611,000 4,310,000 4,310,000 5,760,000 2,752,000 3,640,000 3,640,000 2,597,000 3,609,000 5,777,000 4,381,000 3,850,000 3,850,000 3,429,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 3,850,000 2,039,000 3,508,000 2,828,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 4,446,000 2,167,000 2,657,000 4,435,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000
2,646 2,647 2,648 2,649 2,650 2,651 2,652 2,653 2,654 2,655 2,656 2,657 2,658 2,659 2,660 2,661 2,662 2,663 2,664 2,665 2,666 2,667 2,668 2,669 2,670 2,671 2,672 2,673 2,674 2,675 2,676 2,677 2,678 2,679 2,680 2,681 2,682 2,683 2,684 2,685 2,686 2,687 2,688 2,689 2,690 2,691 2,692 2,693 2,694 2,695 2,696 2,697 2,698 2,699 2,700
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,850,000 4,981,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,850,000 3,609,000
2,701 2,702 2,703 2,704 2,705 2,706 2,707 2,708 2,709 2,710 2,711 2,712 2,713 2,714 2,715 2,716 2,717 2,718 2,719 2,720 2,721 2,722 2,723 2,724 2,725 2,726 2,727 2,728 2,729 2,730 2,731 2,732 2,733 2,734 2,735 2,736 2,737 2,738 2,739 2,740 2,741 2,742 2,743 2,744 2,745 2,746 2,747 2,748 2,749 2,750 2,751 2,752 2,753 2,754 2,755
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sa Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,850,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,609,000 3,850,000 3,609,000 3,508,000 3,508,000 3,508,000 2,752,000 2,657,000 3,033,000 3,611,000 3,162,000 6,852,000 2,828,000 2,828,000 2,801,000 1,681,000 3,609,000 2,752,000 3,609,000 4,533,000 3,428,000 3,167,000
2,756 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 2,757 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,758 Phẫu thuật tháo khớp chi 2,759 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 2,760 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 2,761 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 2,762 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 2,763 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 2,764 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,765 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,766 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,767 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,768 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,769 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,770 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,771 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,772 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,773 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 2,774 Phẫu thuật U máu 2,775 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,776 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,777 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 2,778 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,779 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần k 2,780 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 2,781 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 2,782 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 2,783 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 2,784 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 2,785 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 2,786 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 2,787 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 2,788 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,789 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 2,790 Thương tích bàn tay phức tạp 2,791 Trật khớp háng bẩm sinh PHẪU THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU 2,792 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 2,793 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 2,794 Mở khí quản cấp cứu 2,795 Mở khí quản thường quy PHẪU THUẬT MẮT 2,796 Bơm hơi tiền phòng 2,797 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 2,798 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 2,799 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 2,800 Cắt bỏ túi lệ 2,801 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 2,802 Cắt u da mi không ghép 2,803 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 2,804 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 2,805 Cắt u mi cả bề dày không ghép 2,806 Chích mủ mắt 2,807 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 2,808 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
3,429,000 2,752,000 3,640,000 4,481,000 3,109,000 6,703,000 4,981,000 4,381,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 2,828,000 3,109,000 2,896,000 2,828,000 2,752,000 4,381,000 2,828,000 4,381,000 6,157,000 3,429,000 3,429,000 3,429,000 3,429,000 3,429,000 3,429,000 1,681,000 2,828,000 3,167,000 4,381,000 3,109,000 1,179,000 658,000 704,000 704,000 1,060,000 1,065,000 704,000 704,000 804,000 1,065,000 689,000 1,115,000 1,115,000 689,000 429,000 1,460,000 1,460,000
2,809 2,810 2,811 2,812 2,813 2,814 2,815 2,816 2,817 2,818 2,819 2,820 2,821 2,822 2,823 2,824 2,825 2,826 2,827 2,828 2,829 2,830 2,831 2,832 2,833 2,834 2,835 2,836 2,837 2,838 2,839 2,840 2,841 2,842 2,843 2,844 2,845 2,846 2,847 2,848 2,849 2,851 2,852 2,853 2,854 2,855 2,856 2,857 2,858 2,859 2,860 2,861 2,862 2,863 2,864
Khâu giác mạc Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò Khâu củng mạc Khâu củng mạc Khâu củng mạc Khâu da mi Khâu da mi Khâu da mi đơn giản Khâu giác mạc Khâu giác mạc Khâu giác mạc Khâu kết mạc Khâu kết mạc Khâu kết mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi Lấy dị vật hốc mắt Lấy dị vật tiền phòng Lấy dị vật trong củng mạc Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh Múc nội nhãn Múc nội nhãn Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuố Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuố Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng ke Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng ke Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng ke Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm
750,000 380,000 380,000 800,000 1,060,000 1,200,000 1,379,000 774,000 774,000 750,000 1,060,000 1,060,000 774,000 1,379,000 774,000 750,000 750,000 614,000 614,000 645,000 645,000 845,000 1,060,000 845,000 614,000 1,189,000 614,000 1,356,000 809,000 1,563,000 1,020,000 1,745,000 1,176,000 516,000 516,000 1,045,000 804,000 645,000 500,000 1,010,000 1,600,000 915,000 804,000 1,416,000 915,000 804,000 834,000 834,000 1,189,000 1,356,000 809,000 1,563,000 1,020,000 1,745,000 1,176,000
2,865 Phẫu thuật quặm 2,866 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,867 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,868 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,869 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,870 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,871 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,872 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,873 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2,874 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 2,875 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 2,876 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,877 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 2,878 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 2,879 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 2,880 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 2,881 Rửa chất nhân tiền phòng 2,882 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 2,883 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 2,884 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,885 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2,886 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 2,887 Vá da tạo hình mi 2,888 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA 2,889 Các phẫu thuật đường mật khác 2,890 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,891 Cầm máu nhu mô gan 2,892 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 2,893 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2,894 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 2,895 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 2,896 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,897 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,898 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2,899 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2,900 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,901 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,902 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,903 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,904 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,905 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 2,906 Cắt bỏ nang tụy 2,907 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,908 Cắt bỏ u mạc nối lớn 2,909 Cắt chỏm nang gan 2,910 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 2,911 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 2,912 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 2,913 Cắt dạ dày hình chêm 2,914 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 2,915 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu H 2,916 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 2,917 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,918 Cắt đoạn dạ dày
614,000 1,189,000 614,000 1,356,000 809,000 1,563,000 1,020,000 1,745,000 1,176,000 1,745,000 1,176,000 2,615,000 804,000 1,045,000 3,167,000 2,615,000 704,000 704,000 704,000 2,088,000 1,460,000 1,060,000 1,010,000 1,060,000 4,511,000 2,460,000 5,038,000 3,963,000 4,311,000 4,681,000 1,136,000 2,151,000 2,151,000 3,645,000 3,095,000 2,180,000 2,180,000 3,582,000 2,791,000 3,112,000 4,211,000 4,297,000 2,254,000 4,482,000 2,619,000 3,640,000 3,640,000 6,651,000 3,414,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 2,416,000 6,890,000
2,919 2,920 2,921 2,922 2,923 2,924 2,925 2,926 2,927 2,928 2,929 2,930 2,931 2,932 2,933 2,934 2,935 2,936 2,937 2,938 2,939 2,940 2,941 2,942 2,943 2,944 2,945 2,946 2,947 2,948 2,949 2,950 2,951 2,952 2,953 2,954 2,955 2,956 2,957 2,958 2,959 2,960 2,961 2,962 2,963 2,964 2,965 2,966 2,967 2,968 2,969 2,970 2,971 2,972 2,973
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Cắt đoạn đại tràng nối ngay Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Cắt đoạn trực tràng nối ngay Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Cắt đuôi tuỵ Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Cắt hạ phân thuỳ 6 Cắt hạ phân thuỳ 7 Cắt hạ phân thuỳ 8 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt lách bán phần Cắt lách bệnh lý Cắt lách do chấn thương Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Cắt mạc nối lớn Cắt màng ngăn tá tràng Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Cắt nang/polyp rốn Cắt nhiều đoạn ruột non Cắt ruột non hình chêm Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo khâu kín Cắt thân+ đuôi tuỵ Cắt toàn bộ dạ dày Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Cắt túi mật Cắt túi mật Cắt túi thừa đại tràng Cắt túi thừa thực quản cổ Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Cắt u mạc treo ruột Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Chích áp xe tầng sinh môn Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
6,890,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 4,441,000 4,441,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 4,297,000 7,757,000 7,757,000 7,757,000 7,757,000 1,136,000 3,837,000 3,156,000 3,156,000 4,284,000 4,284,000 4,284,000 2,319,000 3,577,000 4,482,000 2,416,000 4,282,000 1,136,000 4,441,000 3,414,000 2,460,000 2,460,000 2,460,000 4,029,000 3,451,000 3,130,000 4,297,000 6,890,000 4,282,000 4,282,000 4,282,000 4,335,000 4,335,000 3,414,000 6,907,000 1,136,000 4,482,000 2,461,000 5,038,000 781,000 2,657,000 3,609,000 2,828,000 2,828,000
2,974 2,975 2,976 2,977 2,978 2,979 2,980 2,981 2,982 2,983 2,984 2,985 2,986 2,987 2,988 2,989 2,990 2,991 2,992 2,993 2,994 2,995 2,996 2,997 2,998 2,999 3,000 3,001 3,002 3,003 3,004 3,005 3,006 3,007 3,008 3,009 3,010 3,011 3,012 3,013 3,014 3,015 3,016 3,017 3,018 3,019 3,020 3,021 3,022 3,023 3,024 3,025 3,026 3,027 3,028
Chuyển vạt da có cuống mạch Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Dẫn lưu áp xe gan Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Dẫn lưu áp xe tụy Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Dẫn lưu nang ống mật chủ Dẫn lưu nang tụy Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu túi mật Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Đóng hậu môn nhân tạo Đóng mở thông ruột non Đóng rò thực quản Đóng rò trực tràng - âm đạo Đóng rò trực tràng – bàng quang Đưa thực quản ra ngoài Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở ng Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Gỡ dính sau mổ lại Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Khâu lỗ thủng đại tràng Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Khâu phục hồi bờ mi Khâu tử cung do nạo thủng Khâu vết thương lách Khâu vết thương thành bụng
3,167,000 2,597,000 2,597,000 2,709,000 781,000 1,684,000 2,709,000 2,709,000 2,709,000 2,709,000 2,709,000 218,600 1,136,000 1,684,000 2,447,000 2,563,000 2,563,000 1,684,000 2,563,000 1,684,000 1,684,000 3,414,000 2,461,000 2,461,000 2,461,000 719,000 4,105,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 2,447,000 2,489,000 1,717,000 2,719,000 4,051,000 3,809,000 4,691,000 4,691,000 6,265,000 3,691,000 6,846,000 5,247,000 2,416,000 5,039,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 645,000 2,673,000 2,619,000 1,793,000
3,029 3,030 3,031 3,032 3,033 3,034 3,035 3,036 3,037 3,038 3,039 3,040 3,041 3,042 3,043 3,044 3,045 3,046 3,048 3,049 3,050 3,051 3,052 3,053 3,054 3,055 3,056 3,057 3,059 3,060 3,061 3,062 3,063 3,064 3,065 3,066 3,067 3,068 3,069 3,070 3,071 3,072 3,073 3,074 3,075 3,076 3,077 3,078 3,079 3,080 3,081 3,082 3,083 3,084 3,085
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính Làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy dị vật trực tràng Lấy máu tụ bao gan Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lấy u phúc mạc Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Mở bụng thăm dò, sinh thiết Mở dạ dày lấy bã thức ăn Mở dạ dày xử lý tổn thương Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Mở ngực thăm dò Mở nhu mô gan lấy sỏi Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Mở rộng lỗ sáo Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Mở thông dạ dày Mở thông dạ dày Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Nạo vét hạch D1 Nạo vét hạch D2 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) Nối gân duỗi Nối gân gấp Nối mật ruột bên - bên Nối mật ruột tận - bên Nối nang tụy - dạ dày Nối nang tụy - hỗng tràng Nối nang tụy với dạ dày Nối nang tụy với hỗng tràng Nối nang tụy với tá tràng Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Nối ống mật chủ - hỗng tràng
3,414,000 4,297,000 5,038,000 4,981,000 3,679,000 4,533,000 4,533,000 3,428,000 4,533,000 4,533,000 4,533,000 3,428,000 3,428,000 3,574,000 2,447,000 2,447,000 2,447,000 2,590,000 3,414,000 5,038,000 6,498,000 4,211,000 2,563,000 4,482,000 2,447,000 2,447,000 2,447,000 2,447,000 2,447,000 3,414,000 2,563,000 6,498,000 3,162,000 4,335,000 4,311,000 4,311,000 1,136,000 3,414,000 2,447,000 2,447,000 2,447,000 3,629,000 3,629,000 4,105,000 2,828,000 2,828,000 4,211,000 4,211,000 2,563,000 4,211,000 2,563,000 2,563,000 2,563,000 4,211,000 4,211,000
3,086 3,087 3,088 3,089 3,090 3,091 3,092 3,093 3,094 3,095 3,096 3,097 3,098 3,099 3,100 3,101 3,102 3,103 3,104 3,107 3,108 3,109 3,110 3,111 3,112 3,113 3,114 3,115 3,116 3,117 3,118 3,119 3,120 3,121 3,122 3,123 3,124 3,125 3,126 3,127 3,128 3,129 3,130 3,131 3,132 3,133 3,134 3,135 3,136 3,137 3,138 3,139 3,140 3,141 3,142
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Nội soi ổ bụng chẩn đoán Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Nối tắt ruột non - ruột non Nối vị tràng Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật cắt cuống da Ý Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành ngực Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
2,950,000 1,400,000 4,105,000 4,105,000 2,563,000 2,461,000 2,709,000 1,684,000 3,963,000 2,461,000 4,681,000 2,753,000 2,753,000 2,123,000 2,319,000 6,890,000 4,381,000 3,679,000 2,461,000 2,896,000 2,896,000 1,793,000 1,793,000 6,404,000 6,404,000 3,130,000 3,130,000 3,130,000 2,767,000 2,767,000 3,609,000 3,167,000 2,767,000 2,767,000 2,767,000 2,767,000 2,167,000 3,428,000 3,428,000 3,428,000 6,404,000 2,657,000 2,709,000 1,689,000 4,311,000 2,461,000 2,709,000 2,709,000 4,335,000 4,681,000 1,810,000 1,810,000 2,828,000 2,167,000 2,167,000
3,143 3,144 3,145 3,146 3,147 3,148 3,149 3,150 3,151 3,152 3,153 3,154 3,155 3,156 3,157 3,158 3,159 3,160 3,161 3,162 3,163 3,164 3,165 3,166 3,167 3,168 3,169 3,170 3,171 3,172 3,173 3,174 3,175 3,176 3,177 3,178 3,179 3,180 3,181 3,182 3,183 3,184 3,185 3,186 3,187 3,188 3,189 3,190 3,191 3,192 3,193 3,194 3,195 3,196 3,197
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung Phẫu thuật điều trị ruột đôi Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật điều trị teo ruột Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nh Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày Phẫu thuật điều trị xoắn ruột Phẫu thuật điều trị xoắn ruột Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ e Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở ngườ Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
2,167,000 2,767,000 1,793,000 2,461,000 2,461,000 2,461,000 2,461,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 3,414,000 4,105,000 2,416,000 3,414,000 3,414,000 4,105,000 4,105,000 4,441,000 3,609,000 4,441,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 2,619,000 3,157,000 2,619,000 3,157,000 3,157,000 4,511,000 2,801,000 2,619,000 3,167,000 3,167,000 4,691,000 3,167,000 3,167,000 6,567,000 2,657,000 3,414,000 4,441,000 4,117,000 4,105,000 2,447,000 2,416,000 4,441,000 2,416,000 4,441,000 3,609,000 4,029,000 4,029,000 2,719,000 4,691,000 4,691,000
3,198 3,199 3,200 3,201 3,202 3,203 3,204 3,205 3,206 3,207 3,208 3,209 3,210 3,211 3,212 3,213 3,214 3,215 3,216 3,217 3,221 3,222 3,223 3,224 3,225 3,226 3,227 3,228 3,229 3,230 3,231 3,232 3,233 3,234 3,235 3,236 3,237 3,238 3,239 3,240 3,241 3,242 3,243 3,244 3,245 3,246 3,247 3,248 3,249 3,250 3,251 3,252 3,253 3,254 3,255
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
3,721,000 2,167,000 4,310,000 2,657,000 2,657,000 2,657,000 2,531,000 2,619,000 2,524,000 2,461,000 6,404,000 2,801,000 2,619,000 3,488,000 4,446,000 4,282,000 2,447,000 2,801,000 4,846,000 4,846,000 4,310,000 2,461,000 2,828,000 2,461,000 4,691,000 4,533,000 4,533,000 4,533,000 2,153,000 2,153,000 2,153,000 2,752,000 6,307,000 2,061,000 2,061,000 3,072,000 3,072,000 3,072,000 5,760,000 2,061,000 4,887,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 3,130,000 4,072,000 4,072,000 3,130,000 3,109,000 2,416,000 4,072,000 4,072,000
3,256 3,257 3,258 3,259 3,260 3,261 3,262 3,263 3,264 3,265 3,266 3,267 3,268 3,269 3,270 3,271 3,272 3,273 3,274 3,275 3,276 3,277 3,278 3,279 3,280 3,281 3,282 3,283 3,284 3,285 3,286 3,287 3,288 3,289 3,290 3,291 3,292 3,293 3,294 3,295 3,296 3,297 3,298 3,299 3,300 3,301 3,302 3,303 3,304 3,305 3,306 3,307 3,308 3,309 3,310
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi cắt lách Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi Phẫu thuật nội soi cắt một phổi Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo v Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (T
3,130,000 4,072,000 4,072,000 4,072,000 3,109,000 3,109,000 2,061,000 4,187,000 2,460,000 3,109,000 4,072,000 7,895,000 7,895,000 7,895,000 7,895,000 7,895,000 2,061,000 3,525,000 1,793,000 1,793,000 3,109,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 4,072,000 3,130,000 2,958,000 2,958,000 2,460,000 4,072,000 4,072,000 2,061,000 4,072,000 3,525,000 4,130,000 3,525,000 3,809,000 9,589,000 5,760,000 2,061,000 4,088,000 4,088,000 4,088,000 4,088,000 2,061,000 2,061,000 2,061,000 2,061,000 2,061,000 2,061,000
3,311 3,312 3,313 3,314 3,315 3,316 3,317 3,318 3,319 3,320 3,321 3,322 3,323 3,324 3,325 3,326 3,327 3,328 3,329 3,330 3,331 3,332 3,333 3,334 3,335 3,336 3,337 3,338 3,339 3,340 3,341 3,342 3,343 3,344 3,345 3,346 3,347 3,348 3,349 3,350 3,351 3,352 3,353 3,354 3,356 3,357 3,358 3,359 3,360 3,361 3,362 3,363 3,364 3,365 3,366
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng ( Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
2,061,000 2,460,000 3,109,000 3,109,000 4,101,000 3,109,000 4,982,000 4,072,000 4,982,000 3,109,000 3,109,000 3,072,000 3,109,000 3,109,000 4,887,000 4,101,000 4,072,000 4,982,000 2,061,000 5,760,000 3,109,000 2,416,000 4,072,000 2,167,000 2,061,000 3,109,000 2,061,000 5,760,000 3,109,000 2,061,000 3,109,000 2,061,000 4,037,000 2,460,000 3,072,000 2,563,000 4,072,000 2,460,000 3,072,000 4,037,000 4,072,000 3,072,000 2,061,000 2,460,000 2,460,000 3,072,000 2,061,000 4,982,000 3,130,000 3,630,000 3,130,000 2,679,000 2,679,000 3,630,000 2,679,000
3,367 3,368 3,369 3,370 3,371 3,372 3,373 3,374 3,375 3,376 3,377 3,378 3,379 3,380 3,381 3,382 3,383 3,384 3,385 3,386 3,387 3,389 3,390 3,391 3,392 3,393 3,394 3,395 3,396 3,397 3,398 3,399 3,400 3,401 3,402 3,403 3,404 3,405 3,406 3,407 3,408 3,409 3,410 3,411 3,412 3,413 3,414 3,415 3,416 3,417 3,418 3,419 3,420 3,421 3,422
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Phẫu thuật nội soi nạo V.A Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật tắc ruột do giun Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
2,679,000 2,061,000 2,722,000 4,072,000 4,072,000 4,072,000 4,072,000 4,072,000 2,958,000 2,061,000 1,400,000 2,061,000 1,400,000 4,101,000 4,101,000 4,101,000 4,101,000 4,101,000 3,109,000 4,088,000 1,400,000 2,460,000 6,294,000 2,619,000 1,793,000 2,752,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,609,000 3,414,000 2,828,000 2,828,000 1,136,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000 4,533,000 4,335,000 2,689,000 4,533,000 4,533,000 4,533,000 2,828,000
3,423 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 3,424 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 3,425 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 3,426 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 3,427 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 3,428 Phẫu thuật tháo khớp vai 3,429 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 3,430 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,431 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 3,432 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,433 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,434 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,435 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,437 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,438 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,439 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,440 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 3,441 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,442 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 3,443 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 3,444 Phẫu thuật u thần kinh trên da 3,445 Phẫu thuật u thần kinh trên da 3,446 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3,447 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,449 Phẫu thuật vết thương bàn tay 3,450 Phẫu thuật vết thương khớp 3,452 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3,453 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3,454 Phẫu thuật viêm ruột thừa 3,455 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3,456 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3,459 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 3,460 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3,461 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,462 Tán sỏi thận qua da 3,463 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 3,465 Thăm dò, sinh thiết gan 3,466 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,467 Tháo lồng ruột non 3,468 Tháo xoắn ruột non 3,469 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 3,470 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 3,471 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt PHẪU THUẬT NHI KHOA 3,472 Bóc nang tuyến Bartholin 3,474 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,475 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3,476 Cắt bỏ tinh hoàn 3,477 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,478 Cắt túi thừa tá tràng 3,479 Cắt túi thừa thực quản cổ 3,480 Cắt u cơ vùng hàm mặt 3,481 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3,482 Cắt u nang buồng trứng 3,484 Cắt u thành âm đạo
4,533,000 4,533,000 4,533,000 4,533,000 1,793,000 2,657,000 1,793,000 2,619,000 5,140,000 3,609,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 3,157,000 2,828,000 2,828,000 2,597,000 2,597,000 679,000 1,094,000 2,767,000 2,619,000 1,793,000 2,657,000 2,801,000 4,117,000 2,460,000 2,657,000 4,381,000 3,919,000 2,528,000 3,919,000 2,061,000 2,254,000 2,447,000 3,640,000 2,416,000 2,416,000 1,136,000 879,000 879,000 1,237,000 3,963,000 1,065,000 2,254,000 3,043,000 4,105,000 6,907,000 2,507,000 2,507,000 2,835,000 1,960,000
3,485 Cắt u vú lành tính 3,487 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 3,488 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 3,489 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,490 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,491 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,492 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,494 Gỡ dính gân 3,495 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 3,498 Nối gân duỗi 3,499 Nối gân gấp 3,500 Nong niệu đạo 3,501 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3,502 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,503 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3,505 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,506 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi tr 3,507 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,508 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,509 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,510 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,511 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 3,512 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3,513 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 3,514 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3,515 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,516 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,517 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,518 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3,519 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 3,520 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 3,521 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,522 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,523 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 3,524 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,525 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 3,526 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứn 3,527 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,528 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3,529 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 3,530 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc PHẪU THUẬT NỘI SOI 3,532 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 3,533 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 3,534 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 3,535 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 3,536 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,537 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,538 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,539 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,540 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 3,541 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 3,542 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 3,543 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,544 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
2,753,000 1,460,000 1,460,000 769,000 409,000 539,000 899,000 2,828,000 4,310,000 2,828,000 2,828,000 228,000 2,551,000 3,609,000 2,735,000 3,704,000 4,117,000 4,008,000 4,008,000 7,436,000 7,436,000 4,072,000 4,187,000 4,008,000 4,072,000 4,008,000 4,008,000 2,958,000 3,630,000 4,899,000 4,130,000 3,053,000 3,109,000 4,887,000 4,037,000 2,679,000 6,294,000 3,362,000 1,681,000 1,460,000 1,060,000 4,008,000 5,614,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000
3,545 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,546 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,547 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 3,548 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 3,549 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 3,550 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 3,551 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 3,552 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 3,553 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 3,554 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 3,555 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 3,556 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 3,557 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,558 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,559 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,560 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3,561 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 3,562 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT 3,563 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 3,564 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3,565 Cắt nang vùng sàn miệng 3,566 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 3,567 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 3,568 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,569 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 3,570 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 3,571 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 3,572 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 3,573 Điều trị tủy lại 3,574 Điều trị tuỷ răng sữa 3,575 Điều trị tuỷ răng sữa 3,576 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,577 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,578 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,579 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3,580 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,581 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,582 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,583 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,584 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,585 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,586 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,587 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng 3,588 Nắn sai khớp thái dương hàm 3,589 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 3,590 Nắn sống mũi sau chấn thương 3,591 Nhổ răng vĩnh viễn 3,592 Phẫu thuật cắt phanh môi 3,593 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,594 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 3,595 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,596 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 3,597 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 3,598 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 7,436,000 4,008,000 7,436,000 4,008,000 7,436,000 4,008,000 5,614,000 4,008,000 151,000 2,807,000 2,657,000 4,495,000 2,507,000 3,043,000 4,495,000 2,507,000 447,000 90,900 941,000 261,000 369,000 409,000 539,000 769,000 899,000 409,000 539,000 769,000 899,000 409,000 539,000 769,000 899,000 100,000 1,594,000 2,620,000 194,000 276,000 3,903,000 2,531,000 2,303,000 320,000 320,000 320,000
3,599 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 3,600 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 3,601 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 3,602 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3,603 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA 3,604 Bóc nang tuyến Bartholin 3,605 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,606 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,607 Cắt cụt cổ tử cung 3,609 Cắt cụt cổ tử cung 3,610 Cắt u thành âm đạo 3,612 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 3,613 Khâu rách cùng đồ âm đạo 3,614 Khâu rách cùng đồ âm đạo 3,615 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3,616 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3,617 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ 3,618 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3,619 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 3,620 Lấy máu tụ tầng sinh môn 3,621 Mổ bóc nhân xơ vú 3,622 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 3,623 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3,624 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 3,625 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 3,626 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 3,627 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3,628 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 3,629 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3,630 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,631 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 3,632 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,633 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3,634 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,635 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,636 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,637 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,638 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,639 Phẫu thuật Crossen 3,640 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,641 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3,642 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi kh 3,643 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, 3,644 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 3,645 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,646 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AI 3,647 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,648 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học 3,649 Phẫu thuật Manchester 3,650 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,651 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,652 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,653 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,654 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
320,000 324,000 324,000 194,000 2,036,000 1,237,000 3,937,000 3,937,000 2,638,000 2,638,000 1,960,000 2,728,000 1,810,000 1,810,000 2,735,000 1,373,000 2,524,000 2,728,000 2,147,000 2,147,000 947,000 4,285,000 2,746,000 177,000 283,000 283,000 4,692,000 2,568,000 4,480,000 3,491,000 1,868,000 3,564,000 2,551,000 3,538,000 3,538,000 2,835,000 3,594,000 3,553,000 3,840,000 3,213,000 2,735,000 4,056,000 4,135,000 2,223,000 2,773,000 5,694,000 3,881,000 4,135,000 3,509,000 3,246,000 3,335,000 3,704,000 3,704,000 3,704,000
3,655 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,656 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,657 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3,658 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3,659 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi tr 3,660 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 3,661 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 3,662 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 3,663 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 3,664 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 3,665 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 3,666 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 3,667 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 3,668 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 3,669 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 3,670 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn 3,671 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 3,672 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 3,673 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,674 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 3,675 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 3,676 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứn 3,677 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,678 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,679 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG 3,681 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3,682 Cắt Amidan bằng Coblator 3,684 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,685 Chích áp xe thành sau họng 3,686 Chích áp xe thành sau họng 3,687 Chích nhọt ống tai ngoài 3,688 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 3,689 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3,690 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3,691 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 3,692 Lấy dị vật thực quản đường cổ 3,693 Mở khí quản 3,694 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 3,695 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 3,696 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 3,697 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 3,698 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,699 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 3,700 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,701 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3,702 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3,703 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3,704 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 3,705 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 3,706 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 3,707 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 3,708 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 3,709 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,710 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
2,835,000 2,835,000 2,673,000 2,673,000 4,117,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 5,742,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,791,000 4,899,000 4,899,000 4,899,000 4,568,000 6,294,000 3,362,000 3,241,000 2,728,000 2,507,000 2,303,000 2,867,000 713,000 250,000 173,000 47,900 2,973,000 3,941,000 906,000 3,414,000 704,000 2,620,000 1,258,000 2,722,000 647,000 3,738,000 2,303,000 3,679,000 2,303,000 1,033,000 3,679,000 1,314,000 819,000 1,938,000 589,000 6,907,000 3,679,000 1,323,000
3,711 3,712 3,713 3,714 3,715 3,716 3,717 3,718 3,719 3,720 3,721 3,722 3,723 3,724 3,725 3,726 3,727 3,728 3,729 3,730 3,731 3,732 3,733 3,734 3,735 3,736 3,737 3,738 3,739 3,740 3,741 3,742 3,743 3,744 3,745 3,746 3,747 3,748 3,749 3,750 3,751 3,752 3,753 3,754 3,755 3,756 3,757 3,758 3,759 3,760 3,761 3,762 3,763 3,764 3,765
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Phẫu thuật chấn thương xoang trán Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Phẫu thuật mở xoang hàm Phẫu thuật nạo V.A nội soi Phẫu thuật nạo VA gây mê Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Phẫu thuật tạo hình tai giữa Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Phẫu thuật vỡ xoang hàm Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Phẫu thuật xương chũm đơn thuần Vá nhĩ đơn thuần Vá nhĩ đơn thuần
7,629,000 5,208,000 5,208,000 3,738,000 2,620,000 5,081,000 3,053,000 2,867,000 2,973,000 2,973,000 449,000 3,053,000 704,000 906,000 1,323,000 2,722,000 765,000 765,000 906,000 3,053,000 2,658,000 906,000 1,541,000 3,738,000 444,000 4,009,000 8,782,000 8,782,000 2,867,000 647,000 444,000 3,053,000 3,738,000 3,738,000 3,053,000 2,973,000 4,794,000 2,865,000 2,865,000 3,738,000 1,541,000 1,323,000 2,867,000 3,585,000 2,973,000 2,620,000 5,081,000 3,053,000 2,973,000 5,208,000 1,323,000 2,722,000 3,585,000 3,585,000 3,585,000
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 3,768 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,771 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,776 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 3,777 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 3,778 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 3,779 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 3,780 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 3,781 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 3,782 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3,783 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 3,785 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,786 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,787 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,788 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 3,789 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 3,790 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 3,791 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,792 Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi 3,793 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 3,794 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 3,796 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 3,797 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3,798 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3,799 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 3,800 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 3,801 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3,802 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,803 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,807 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 3,808 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 3,809 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 3,810 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 3,812 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương c 3,813 Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) 3,814 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do 3,815 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân 3,816 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống 3,817 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,818 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 3,819 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,820 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,821 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 3,822 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,823 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,824 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 3,825 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 3,826 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 3,828 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 3,829 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 3,830 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,831 Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi 3,834 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại ch 3,835 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3,836 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do
2,935,000 2,935,000 2,828,000 2,510,000 679,000 679,000 1,314,000 819,000 2,753,000 2,551,000 3,721,000 3,721,000 3,721,000 4,675,000 1,793,000 1,793,000 3,407,000 3,679,000 2,689,000 4,040,000 2,531,000 2,689,000 2,828,000 4,040,000 1,793,000 4,446,000 3,167,000 2,689,000 1,793,000 4,040,000 4,040,000 4,040,000 3,167,000 3,167,000 4,675,000 4,691,000 3,428,000 3,167,000 4,675,000 3,167,000 3,167,000 4,675,000 3,167,000 3,167,000 4,675,000 3,721,000 3,721,000 4,335,000 4,533,000 3,167,000 3,679,000 4,533,000 2,531,000 4,675,000
3,837 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 3,838 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 3,839 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 3,840 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 3,841 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC 3,842 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 3,843 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 3,844 Cắt bỏ tinh hoàn 3,845 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 3,846 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 3,847 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 3,848 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt PHẪU THUẬT UNG BƯỚU 3,850 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,851 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,852 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 3,853 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3,855 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,856 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,857 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 3,858 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 3,859 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 3,860 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 3,861 Cắt các u lành tuyến giáp 3,862 Cắt các u lành vùng cổ 3,863 Cắt nang giáp móng 3,864 Cắt polyp ống tai 3,865 Cắt polyp ống tai 3,866 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,867 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 3,868 Cắt u amidan qua đường miệng 3,869 Cắt u amidan qua đường miệng 3,870 Cắt u amidan qua đường miệng 3,871 Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 3,872 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 3,873 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 3,874 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 3,875 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 3,876 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3,877 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 3,878 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 3,879 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3,880 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3,881 Cắt u môi lành tính có tạo hình 3,882 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 3,883 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,884 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,885 Cắt u phần mềm vùng cổ 3,886 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 3,887 Cắt u vú lành tính 3,888 Cắt u vùng tuyến mang tai 3,889 Làm hậu môn nhân tạo 3,890 Mổ bóc nhân xơ vú 3,891 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
2,689,000 4,040,000 2,689,000 4,040,000 4,533,000 4,715,000 4,715,000 2,254,000 2,563,000 2,566,000 244,000 3,157,000 3,236,000 2,699,000 4,008,000 2,807,000 2,807,000 3,043,000 1,094,000 679,000 1,094,000 679,000 1,642,000 2,507,000 2,071,000 1,938,000 589,000 3,704,000 4,495,000 3,679,000 2,303,000 1,033,000 2,507,000 679,000 1,094,000 804,000 1,094,000 2,507,000 1,314,000 819,000 1,314,000 819,000 1,200,000 1,107,000 2,835,000 2,835,000 2,507,000 1,200,000 2,753,000 4,495,000 2,447,000 947,000 2,753,000
3,892 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp 3,893 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5.Dịch Vụ Y Tế DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC DINH DƯỠNG NHÓM CHƯA CÓ GIÁ Tạm ngưng 6,146 Làm hậu môn nhân tạo 6,175 Mở ngực thăm dò, sinh thiết VẬN CHUYỂN 6,592 Xăng chuyển bệnh viện Đồng Nai 6,593 Xăng chuyển bệnh viện Thống Nhất 6.Giường bệnh GIƯỜNG KHÁC 6,601 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc 6,602 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 6,603 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 6,607 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 6,617 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,618 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,619 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 6,620 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 6,621 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,622 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,624 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,625 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,626 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 6,627 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 6,628 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,629 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,631 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,632 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,633 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 6,634 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 6,635 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,636 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,642 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 6,646 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 6,647 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 6,648 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 6,649 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 6,651 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 6,653 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,654 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 6,657 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 6,658 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 6,659 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,660 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 6,661 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 6,662 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 6,664 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 6,670 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 6,671 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngân hàng máu NGÂN HÀNG MÁU
4,381,000 4,008,000
2,447,000 3,162,000 18,950 18,950
279,100 279,100 279,100 279,100 204,400 204,400 204,400 204,400 204,400 204,400 188,500 188,500 188,500 188,500 188,500 188,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 178,500 178,500 178,500 178,500 178,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 152,500 126,600 126,600 126,600
6,688 Chi phí vận chuyển máu 6,689 Hồng cầu lắng 350ml 6,707 Oxy y tế 6,708 Plasma tươi đông lạnh 6,709 Tiểu cầu (250 ml) 6,710 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)(sử dụng trong t 6,712 Tủa lạnh thể tích 50ml (yếu tố tám) Trang 1/1
18,950 975,000 8 280,000 1,151,000 90,000 359,000