
1 minute read
DẠYKÈMQUYNHƠNOFFICIAL
from 70-100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022-2023 - MÔN TOÁN - CÁC TRƯỜNG TRÊN CẢ NƯỚC (11-20)
Câu 24: Cho cấp số nhân () n u có 2 2 u = và công bội 2 q = . Tính 10u
A. 2048 . B. 256 . C. 512 . D. 1024 .
Advertisement
Câu 25: Cho hàm số ()fx có đạo hàm là '2 ()(1)(2)(3) fxxxx =−−− . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2;3) . B. (1;2) . C. (1;3) . D. (3;) +∞ .
Câu 26: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho mặt cầu 222 ():2430 Sxyzxy++−+−= . Tâm của mặt cầu đã cho có toạ độ là:
A. (1,2,0) . B. (1,2,0) . C. (2,4,0) . D. (2,4,0) .
Câu 27: Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy AB=2a, cạnh bên 2 SAa = . Thể tích khối chóp đã cho bằng:
A. 3 2a B. 3 2 3 a C. 3 2 6 a D. 3 2 2 a
Câu 28: Hình chiếu vuông góc của điểm M(1,-2,3) lên mặt phẳng (Oyz) có toạ độ là:
A. (1,2,3) B. (0,2,3) C. (0,2,3) D. (1,0,0)
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng 12 : 213 xyz d == và mặt phẳng
():280 Pxyz−+−= . Tìm tọa độ giao điểm của d và (P)
A. (1,3,-3). B. (-3,1,-3). C. (-1,3,-3). D. (3,1,3).
Câu 30: Cho số thực a>0, a ≠ 1. Giá trị của biểu thức log a aa bằng:
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng 11 : 234 xyz d −+ == . Viết phương trình mặt phẳng qua ( )1;0;2 M và vuông góc với đường thẳng d
A. 10 xy−−= . B. 234100 xyz+−+= .
C. 234100 xyz+−−= D. 23460 xyz+−+=
Câu 32: Cho hàm số ( )fx có đạo hàm là ( ) ( )( ) 1 fxxxm ′ =−− với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên ( ) ; −∞+∞ .
A. 1 m ≤ . B. 1 m > . C. 1 m = . D. 1 m ≥ .
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình là
( );1−∞ B. ( ) 1; +∞
( ) 0; +∞
[ )0;1
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm ( )1;0;0 A , ( )0;1;0 B , ( )0;0;1 C . Phương trình mặt phẳng ( ) ABC là
A. 0 xyz++= B. 1 xyz++= C. 0 xyz−+= D. 1 xyz−+=