www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ ऌ
28
BÀI E11 YÔKOSO छऱਟथऎटऔः SHIZUOKA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
29
CHIKAKU DE MIRU TO,
ZEHI
KITE KUDASAI
ÔKII DESU NE
32
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
33
30 MÔ ऒ॒खॄअ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ 34 न े अ ल ॉॆअ ऱै ॔থॼ ০ ౝ भଅप ᅟ दঃॸشॕ॑ش৫ऌऽ Vào thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ ऌ 31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 35 mở tiệc tại kí túc xá. Anna घ؛औऎैऔؚ॒छऱਟथऎटऔः؛ 32
FUTON NO HÔ SUKI NI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 36 Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé! KONSHÛ NO GA DOYÔBI RYÔ DE
PÂTÎ O HIRAKIMASU. ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SAKURA-SAN, ZEHI KITE KUDASAI. ः ः 34 OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Ồ, đi chứ, đi chứ! औऎै YAWARAKAKUTE ॎँؚষऎষऎ؛
33
ऒ ॒न
37 38
न े अ ल
ब ؛WA TSUKAEMASU KA Thứ Bảy này có phải không? ০২भଅ Sakura KUREJITTO 35 KÂDO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ WÂ, IKU IKU. 36 BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ KONDO NO DOYÔBI NE.
37
FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA
38
KASHIKOMARIMASHITA
39
TO OMOIMASU
42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
⋇40Các ngày trongGA tuần ⋈ Thểҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ từ điển của động từ ATAMA ZUKIZUKI SHIMASU
44
Động từ : Xem trang 54, 55 GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE,
41*(768<¹%, Thứ Hai TANOSHIKATTA DESU .$<¹%,
Thứ Ba
40 41
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Mẫu ngữ pháp
KAZE DA
ҩҩ
39
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 卲 Các từ điển tiếng Nhật liệt kê động từ ở dạng này.
45
卲 Sử dụngҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ động từ ở thể này nghe sẽ thân mật hơn. 46 Tư 4268,<¹%, DORE GA Thứ ICHIBAN OISHII KANA 02.8<¹%,
43
DÔSHITE
.,1<¹%,
Thứ Năm
DESHÔ KA Thứ Sáu
Ví dụ:
,.,0$68 (đi)
ܒ,.8
7$%(0$68 (ăn)
ܒ7$%(58
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
47
ҩҩҩҩҩ
48
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
49
44'2<¹%, WAGASHI O Thứ TABETE Bảy KARA, MACCHA O NOMIMASU Nhật 451,&+,<¹%, OTANJÔBI Chủ OMEDETÔ
46
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE ,.,0$68 SHIAWASE DESU
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
.8'$6$, 50
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
47
NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU
48
IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA
Từ tượng thanh và tượng hình
.,7(
[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
:$.8 :$.8
8., 8.,
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
Tại trường đại học
Tại kí túc xá
Tại nơi mua sắm và quán ăn
Du lịch và đi chơi
Giải quyết sự cố
Các dịp đặc biệt
54 56
Văn hóa Nhật Bản
Từ diễn tả tâm trạng phấn khích vì
Từ diễn tả trạng thái lâng lâng, sung sướng
vui mừng hay mong chờ điều gì đó
khi cảm thấy mọi việc diễn ra tốt đẹp --15 - 15 -3 --
53
Bản Bảnquyền quyềnthuộc thuộcvề vềNHK NHKWORLD WORLD©©phát pháthành hành04/2015 4/2015