học tiếng nhật - bài 15

Page 1

www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ ब

28

BÀIE15YÔKOSO ๻थःऽघ SHIZUOKA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

29

CHIKAKU DE MIRU TO,

NETE IMASU

ÔKII DESU NE

32

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

33

30 MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩ णऍ ख॒गॄऎइऌ उ औऎै ઃमৗ ೛ ക दघ‫؛‬औँ‫ؚ‬ఋॉऽखॆअ‫؛‬ Ga tới là ga Shinjuku. 31 MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Sakura TSUGI WA SHINJUKU EKI DESU. Nào, xuống tàu thôi! 32 FUTON NO HÔ GA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SÂ, ORIMASHÔ. ऱध

34 35 36

Ôi! Những người đó đang ngủ. টॻজ० ँो‫ँ؛‬भযञठ‫ؚ‬๻थःऽघ‫؛‬ 33 ANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ARE. ANO HITO TACHI, Rodrigo 34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ NETE IMASU. टःगॆअव

sao không nhỉ? ॔থॼ KUREJITTO পຣ୏ऊऩ‫؛‬ 35 KÂDO WA TSUKAEMASU KA Có ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

40 41

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

KASHIKOMARIMASHITA

39

KAZE DA OMOIMASU MẫuTO ngữ pháp

40

ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU

42

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

43

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

44

⋇ B 0$6+¹ (hãy _thôi!) KOTO GA DEKITE, GAKUEN-SAI NI IKU

41 卲 Nếu đổi 0$68 thành 0$6+¹ sẽ được câu đề nghị. TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

Ví dụ: .2.2 '( 25,0$68

42

DORE GA

45

(xuống tàu/xe ở đây)

ICHIBAN OISHII KANA

‫ ܒ‬.2.2 '( 25,0$6+¹

38 39

DAIJÔBU KANA. Anna 36 BENKYÔ NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ टःगॆअव SHINAKEREBA टःगॆअव उ Không sao, không sao. औऎै পຣ୏‫ؚ‬পຣ୏‫ؚैऺ؛‬କऌञ‫؛‬ 37 O MITARI, OSUSHI O TABETARI ҩҩ rồi. DAIJÔBU, DAIJÔBU. HORA, OKITA. SHIMASHITA Nhìn kìa! Họ dậy Sakura FUJISAN

38

37

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

46

(hãy xuống tàu/xe ở đây thôi!)

43 DÔSHITE KA (đang ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ⋈ Động từ thể 7(DESHÔ + ,0$68 làm gì)

47

卲 Thêm ,0$68 vào động từKARA, thể 7( MACCHA để diễn đạt O một hành động hoặc trạng 44 WAGASHI O sau TABETE NOMIMASU ҩҩҩҩҩthái nào đó đang

48

45 46

tiếp diễn. OTANJÔBI OMEDETÔ Ví dụ: *2+$1 2 7$%(0$68

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ (ăn cơm)

49

(đang ăn cơm) ‫* ܒ‬2+$1 2 7$%(7( ,0$68 KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE

50

⋉ Thể SHIAWASE phủ định của tính từ Tính từ : Xem trang 53 DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

47 48

卲 Để biến tính từ đuôi , sang thể phủ định, thay đuôi , bằng .81$,.

ҩҩҩҩҩҩҩҩ

51

ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ ‫ ܒ‬$7$5$6+,.81$, (không mới)

52

NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU

Để biến tính từ đuôi 1$ sang thể phủ định, thêm '(:$1$,

IROIRO NI NARIMASHITA (mới) Tính từ đuôi , OSEWA : $7$5$6+,, Tính từ đuôi 1$

:

'$,-¹%8 (không sao/ổn)

‫' ܒ‬$,-¹%8 '(:$1$, (không ổn)

[Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

53

TừĐộng tượng thanh và tượng hình từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ

54

Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ *¿*¿

Tại trường đại học

Tại kí túc xá

Tại nơi mua sắm và quán ăn

Du lịch và đi chơi

Giải quyết sự cố

Các dịp đặc biệt

Từ chỉ tiếng ngáy hoặc người đang ngủ say

56

68<$68<$ Văn hóa Nhật Bản

Từ chỉ bé sơ sinh hay trẻ nhỏ ngủ ngon và thoải mái - - 19---319

BảnBản quyền quyền thuộc thuộc về NHK về NHK WORLD WORLD © phát © phát hành hành 04/2015 4/2015


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.