越語村發音課程

Page 1

越南語教學第一品牌

越語村系列叢書 01

發音課程

越語村編輯部


目錄 05[介紹]

06[字母]

12[單母音]

23[多重母音]

32[子音] 35[單子音]

52[複合子音] 60[尾音]

77[聲調]


關於越語村系列叢書 1.超完整的發音規則: 越南語是一種只要發音規則掌握,看到字面就能唸的語言。本 書以穩固基礎為一重要前提,將越南語依字母表、母音規則、 子音規則規劃,作最詳盡的發音解說。

2.基礎會話篇學成基本表達: 帶你馬上踏出越南語的第一步,講解許多與人溝通的基本表

達,基本表達滾瓜爛熟之後,你就能進行更進一步的越南語學 習了。

3.循序漸近的課程安排:

系列叢書從最初的問候、自我介紹、詢問時間、詢問日期、上 街購物、交際聊天、撥打電話等生活實用主題課程。循序漸近 的學習,讓你能像爬階梯般地,一步一步地穩固越南語能力。


課程推薦

越南語 SUPER 專案 最適合台灣人的教材,輔佐情境式教學法 1. 採用情境教學方式,從打招呼、交通、用餐、購物、各類 生活用語,收錄各種狀況最常用到的單字、短句,輕鬆應付 不同場合。

2. 從字母→發音→會話,30 秒全部記住,精選實用場景,躺 著看+坐著看+走著看→馬上學馬上會,馬上和越南人聊開 來,是最強的線上進修方式。

課程資訊 http://goo.gl/ZNEHRx


越南文由 29 個字母組成。

跟英文比較,越南文字母中沒有 Ff、Jj、Ww、Zz。 除了 Dd 之外,另外還有 Đđ。 標特殊符號的母音字母一共有六個 ờ。Ăă、Ââ、Êê、Ôô、Ưư、Ơơ。  Qq 的發音在北方可唸 cu 或 quờ , 但南方只習慣唸 quờ。

05


字母

發音

Aa

a

Ăă

á

Ââ

Bb

bờ

Cc

cờ

06


字母

發音

Dd

dờ

Đđ

đờ

Ee

e

Êê

ê

Gg

gờ

07


字母

發音

Hh

hờ

Ii

i ngằn

Kk

ca

Ll

lờ

Mm

mờ

08


字母

發音

Nn

nờ

Oo

o

Ôô

ô

Ơơ

ơ

Pp

pờ

09


字母 Qq

發音 北 cu 北南 quờ

Rr

rờ

Ss

sờ

Tt

tờ

Uu

u

10


字母

發音

Ưư

ư

Vv

vờ

Xx

xờ

Yy

y dài

11


Aa 中文的「啊」。 Làm

做~

Hoa lan 蘭花

12


Ăă 「啊」加上聲調的第二聲。 ă n 吃 北 đă ́t 貴的 南 mă ́c 貴的

13


Ââ 中文的「鵝」。 Dau

聲調

Dâ n tộ c 民族

14


Ee 注音的「ㄝ」。 Em

弟弟妹妹

北 Kẻ trộ m 小偷 南 Kẻ cap

15


Ii 中文的「伊」,短音。 In 影印 It 少的

16


Yy 中文的「伊」,拉長音。 Y họ c 醫學 Địa lý 地理

17


Oo 中文的「歐」 Cho 給 Học 學習 Họ

他們

18


Ôô 台語的「黑」。 Sô ́ng 生活 Ong

爺爺

Tô ́t

19


Ơơ 注音的「 ㄜ」。 Cơm 飯 Mới 新的

20


Uu 北

中文的「巫」。

中文的「歐」。

Đú ng 對、準(時) Ngủ 睡覺

21


Ưư 喉嚨音發出類似「ㄜ」的音。 Nhưng 不過 Như

猶如...

22


母音在形態上除了單母音外,還有二重母 音和三重母音。

23


二重母音

字詞

中文

ai

trái

ay

bay

ây

tây

西

ao

tại sao

為什麼

au

nhau

相互

24


二重母音

字詞

中文

âu

lâu

久的

eo

cá heo

海豚

êu

thêu

刺繡

ia

chia tay

分手

iu

trĩu

沉重

25


二重母音

字詞

中文

oa

vườn hoa

花園

oe

sức khỏe

健康

oi

soi gương

照鏡子

ôi

một đôi

一對

ơi

hơi

有點...

26


二重母音

字詞

中文

ua

cua

螃蟹

北 thuê

(北)南 quê

hương

家鄉

ui

vui vẻ

快樂

thuở xưa

好久好久以前

27


二重母音

字詞

中文

uy

nguy hiểm

危險

ưa

ngày xưa

往日

ưi

ngửi

嗅、聞

ưu

về hưu

退休

28


29


三重母音

字詞

中文

iêu

siêu thị

超市

uây

khuây khỏa

忘憂

uôi

nuôi

養、飼養

ươi

tươi đẹp

(長相)甜美

oai

khoai môn

芋頭

30


三重母音

字詞

中文

oay

ghế xoay

電腦椅

oeo

khoèo

彎曲

uya

ăn khuya

吃宵夜

uyu

khuỵu

下跪

ươu

hươu cao cổ

長頸鹿

yêu

yêu

31


越南語的子音有: 單子音和複合子音(兩個字母及三個字母)。

32


單子音

複合子音

b c

ch

d đ g(gh) h k

kh

l m

33


單子音

複合子音

n

nh ng nhg

p

ph

qu r s t

th tr

v x

34


b bia 啤酒

bệnh 病

35


c có 有 ác 邪惡

36


d da 皮膚 dê 山羊

37


đ đẹp 美麗、帥 đêm 晚上

38


g (gh) gá 雞 ghi 抄 ghi chép 書寫

39


h 北

hôn 接吻

hun 接吻

hoa hồng 玫瑰花

40


k kéo 剪刀

kêu 叫喊

41


l lòng 內心 làm 做、打造

42


m ma 鬼

tâm 心

43


n nóng 熱

bảng đen 黑板 nói 說

44


p bếp

廚房

tập trung 集中

45


qu quê 故鄉 quá 非常…呀!

46


r rất

非常、很

rượu 酒 ra

出來

47


s 北

sinh 出生

sanh 出生

sáng 早晨

48


t hoạt bát 活潑 tàu hỏa 火車

49


v Việt Nam 越南

vẹt 鸚鵡

50


x xaxa

遠的

xã hội

社會

nh lá cây

綠色

51


ch chống

抵抗

chết

死亡

lịch sử

歷史

52


tr trôi (時間)流逝 trời 天空

53


gi giỏi 做得很好 già 老的

54


kh khó 困難 khác 不同

55


ng (ngh) ngon

好吃

nghe

nông nghiệp 農業

56


nh nhà

thành phố 城市

57


ph phải 必須~ phút 分

58


th thích

喜歡

thế giới 世界

59


尾音為 c

字詞

中文

ac

gạc hươu

鹿角

北 giặc biển

海盜

(北)南 miền Bắc

北方

âc

thức giấc

清醒、覺醒

ec

méc

告密

oc

cóc

蟾蜍

ôc

Băng Cốc

曼谷

ăc

60


尾音為 c

字詞

中文

uc

súc miệng

漱口

ưc

Nam cực

南極

iêc

việc làm

工作

oac

khoác lác

吹牛

oăc

hoặc là

或是

uôc

môn học bắt buộc

必修科目

ươc

hài hước

幽默

61


尾音為 m

字詞

中文

am

dũng cảm

勇敢

ăm

găm

âm

đậm

濃的

em

kem

冰淇淋

êm

thêm

添加

im

tím

藍莓

62


尾音為 m

字詞

中文

om

thom lỏm

期盼(的眼神)

(北)南 còm

nhom

ôm

tôm

蝦子

ơm

nghịch ngợm

頑皮

um

sum họp

聚會

63


尾音為 m

字詞

中文

iêm

vô liêm sỉ

厚顏無恥

oăm

mũi khoặm

鷹勾鼻

uôm

buồm

帆船

ươm

bướm

蝴蝶

yêm

yếm

肚兜

64


尾音為 n

字詞

中文

an

gián

蟑螂

ăn

thằn lằn

壁虎

ân

duyên phận

緣分

en

đen

黑的

ên

nhện

蜘蛛

in

nhìn thấy

看見

on

món ăn

菜餚

65


尾音為 n

字詞

中文

ôn

kết hôn

結婚

ơn

cô đơn

孤單

un

áo thun

T恤

iên

từ điển

字典

oan

toán học

數學

oăn

tóc xoắn

捲髮

66


尾音為 n

字詞

中文

oen

hoen rỉ

生鏽

uân

hải quân

海軍

uôn

cá chuồn

飛魚

ươn

mướn

雇用

yên

yên tĩnh

安靜

uyên

thường xuyên

經常

67


尾音為 t

字詞

中文

at

hát

ăt

mặt trời

太陽

ât

Nhật Bản

日本

et

rét

êt

ăn tết

過節

it

thịt bò

牛肉

ot

chim hót

鳥叫

68


尾音為 t

字詞

中文

ôt

tốt bụng

好心

ơt

ớt xanh

青椒

ut

ngón út

小指

ưt

dứt điểm

徹底

iêt

triết học

哲學

oat

toát mồ hôi

流汗

69


尾音為 t

字詞

中文

oet

cười toe toét

開口大笑

uât

suất cơm

套餐

uôt

chuột

老鼠

ươt

vượt ngục

逃獄

uyêt

tuyết

uyt

xe buýt

公車

70


尾音為 p

字詞

中文

ap

ăn tạp

雜食

ăp

sắp xếp

整理

âp

đập

敲打

ep

đẹp trai

帥哥

êp

bếp điện từ

電磁爐

ip

không kịp

來不及

71


尾音為 p

字詞

中文

op

thóp

弱點

ôp

hộp

盒子

ơp

lớp

班級

up

chụp ảnh

拍照

iêp

danh thiếp

名片

ươp

mướp

絲瓜

72


尾音為 ch

字詞

中文

ach

gach

磚頭

êch

ếch

青蛙

ich

thích hợp

適合

uêch

khuếch tán

擴散

73


尾音為 nh

字詞

中文

anh

tránh

躲避

ênh

thênh thang

遼闊

inh

tính tình

個性

oanh

khoanh tay

兩臂交叉於胸前

uynh

khuynh hướng

傾向

74


尾音為 ng

字詞

中文

ang

trang trại

牧場

ăng

lắng

沉澱

mắt

trăng

月亮

âng

lâng lâng

舒坦、開朗起來

ong

thất vọng

失望

ông

kỳ nhông

蜥蜴

ung

ấm cúng

溫馨的

75


尾音為 ng

字詞

中文

ưng

rừng

森林

iêng

viếng thăm

掃墓

oang

hoang mang

慌忙

oăng

loăng quăng

弄不清楚方向

uông

buông lời

說漏嘴

ương

tiền lương

薪水

76


77


a Thanh ngang 符號外觀及說明

例子

無符號(平聲)

ma 鬼

沒有抑揚頓挫,毫無變化的單純音。

đi 去

78


符號外觀及說明

例子

ˊ(銳聲)

nói 說

向上伸長

má 媽媽

79


符號外觀及說明

例子

(弦聲)

mà 不過

向下伸長

gà 雞

80


符號外觀及說明

例子 mả 墳墓

(問聲) 向下再往上,很自然地彎曲

hỏi 問

81


符號外觀及說明

例子

(跌聲)

Mỹ 美國

向下再往上聲帶緊張

mã 馬

82


符號外觀及說明

例子 nặng 重

(重聲) 在低的地方緊急下降聲帶緊張

học 學習

83


ma

魔鬼

媽媽

不過

mả

mạ

墳墓

稻田

84


ta

我(自己)

一打(12 個)

接近傍晚

tả

tạ

描繪

尿布

100kg

85


mo

X

碰觸

用手摸

mỏ

mọ

礦山

木魚

X

86


quy

quý

quỳ

貴重

下跪

quỷ

quỹ

Quỵ

會費

昏倒

87


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.