सं स ्कृत वत्् GGIIÁÁOO TTRRÌÌNNHH PPHH ẠẠ NN VV ĂĂ NN Chân Nguyên soạn 7 November 2009 GGIIÁÁOO TTRRÌÌNNHH PPHH ẠẠ NN VV ĂĂ NN A Chân Nguyên soạn 1 14 April 2005 1 Nội dung 3 NGỮ PHÁP Bài thứ nhất 15 Nội dung 3.1 Nhân xưng đại danh từ (personal pronoun, 人稱代名詞) 31 3.2 Nghi vấn đại danh từ (masc./neut.) — (nominative/ accusative) 31 3.3 Sắp đặt đồng hàng từ ngữ (coordination) 32 3.4 Phủ định 32 3.5 Bao hàm 33 3.6 Hợp biến (sandhi) 33 3.7 Sandhi của âm kết thúc –aḥ và –āḥ 34