SECURITY MAGAZINE | Vol 16 - Hướng dẫn đánh giá rủi ro an ninh tại công trường xây dựng

Page 1


NHÂN VIÊN AN NI

Xin kính chào Quý độc giả!

Nguyen Duy Huan

Có thể nói, thách thức lớn đối với công trường xây dựng là năng lực kiểm soát và

bảo vệ tài sản. Bởi, với mật độ ra vào liên tục của con người, phương tiện và máy móc của các nhà thầu tại đây sẽ gây khó khăn cho việc thực hiện các nghiệp vụ an ninh. Mặt khác, với mỗi công trường xây dựng sẽ khác nhau về quy mô, vị trí, thời gian thi công cũng như các rủi ro an ninh, do đó khó xây dựng phương án tổng quát cho tất cả các trường hợp có thể xảy ra tại đây.

Vì vậy, người quản lý và vận hành công trường xây dựng phải linh động áp dụng các

biện pháp an ninh để phòng tránh những mối đe dọa không mong muốn như: khủng bố, trộm cắp hay phá hoại tài sản. Hướng dẫn này được thiết kế để cung cấp một phương pháp an ninh được đề xuất áp dụng bởi các nhà quản lý công trường xây dựng cả trước, trong quá trình thi công và trong quá trình chuyển giao công trình cho nhà quản lý cuối cùng, người chủ sở hữu công trình.

Trong số tiếp theo của Tạp chí Security, Ban biên tập xin gửi tới Quý độc giả Hướng dẫn đánh giá rủi ro an ninh tại công trường xây dựng. Hướng dẫn này được thiết kế nhằm cung cấp cho người quản lý và người điều hành một góc nhìn tổng quan về việc đánh giá rủi ro và các biện pháp an ninh cần được cân nhắc trên công trường xây dựng. Tuy bản hướng dẫn không được xây dựng như sổ tay hướng dẫn chi tiết nhưng có thể giúp người đọc định hình suy nghĩ về các vấn đề an ninh và phác thảo quy trình trong việc đánh giá rủi ro và xây dựng biện pháp giảm thiểu cần thiết.

Chúng tôi mong muốn cuốn tạp chí này là diễn đàn chia sẻ những kinh nghiệm bổ ích của các quốc gia phát triển và nhìn nhận thách thức để xây dựng ngành dịch vụ an ninh chuyên nghiệp tại Việt Nam.

Trân trọng!

CHỊU TRÁCH NHIỆM NỘI DUNG

HỘI ĐỒNG BIÊN TẬP

Nguyễn Hoàng Thanh

Lê Văn Trí

Trương Thành Trung

Hồ Mậu Tuấn

TỔNG BIÊN TẬP

Nguyễn Tất Hồng Dương

PHÓ TỔNG BIÊN TẬP

Nguyễn Duy Huân

BIÊN TẬP VÀ THIẾT KẾ

Phòng Phát Triển Cộng Đồng

www.akatsuki.vn

www.facebook.com/akatsuki

Hướng dẫn thực hiện

Cấp Cứu Tại Chỗ

CHO NHÂN VIÊN AN NINH

Nhân viên an ninh có vai trò quan trọng trong cuộc

sống hiện nay, ngoài việc có trách nhiệm bảo đảm

sự an toàn cho những người sinh sống và làm việc tại mục

tiêu họ được giao nhiệm vụ, còn phải có trách nhiệm bảo

vệ tài sản khách hàng và bảo mật thông tin nội bộ... Nhiệm

vụ của nhân viên an ninh bao gồm những điều tưởng chừng

nhỏ nhất như phát hiện các mối nguy hiểm tiềm ẩn để từ

đó có thể nhanh chóng thực hiện phương án thoát nạn và cứu hộ trong trường hợp khẩn cấp. Vì vậy, để trở thành một

nhân viên an ninh chuyên nghiệp, ngoài yêu cầu về trình độ

chuyên môn và nghiệp vụ, nhân viên an ninh còn phải được

đào tạọ và cấp các loại chứng chỉ liên quan khác.

Một trong những chứng chỉ quan trọng nhất có thể làm nổi

bật một nhân viên an ninh là chứng chỉ Sơ cấp cứu. Không

chỉ trong ngành an ninh tư nhân, nhiều ngành nghề hiện nay yêu cầu chứng chỉ sơ cứu cấp cứu và hồi sức tim phổi là

bắt buộc để đủ điều kiện tuyển dụng. Như chúng ta đã biết

sơ cấp cứu là sự hỗ trợ và can thiệp ban đầu của người cấp

cứu với người bị nạn, bị thương tích, bị bệnh cấp tính. Nếu là

người đầu tiên có mặt ở hiện trường, khi tiếp cận nạn nhân, hãy sơ cứu ngay cho nạn nhân bằng kiến thức sơ cấp cứu

đã được đào tạo và các phương tiện sẵn có tại nơi làm việc,

đồng thời gọi ngay người trợ giúp và gọi trung tâm y tế hỗ

trợ cấp cứu.

Là một nhân viên an ninh - người được giao nhiệm vụ bảo

vệ sự an toàn cho khách hàng, bạn sẽ phải biết cách phản

ứng trong các tình huống khẩn cấp nhất, thực hiện sơ cứu

ban đầu sẽ quyết định sự sống còn người bị nạn. Nếu được

sơ cứu kịp thời và đúng cách, sẽ làm cho các chức năng sống

bảo tồn, các chức năng sinh hoạt sẽ được phục hồi và để lại

di chứng ít nhất hoặc nhẹ nhất.

1. Sơ cứu khẩn cấp

a, Giới thiệu

ƒ Vai trò của Nhân viên an ninh là cảnh báo dịch vụ cấp cứu, không phải là vận chuyển nạn nhân. Hãy ngăn đám đông đến gấn hiện trường và cố gắng giữ bình tĩnh.

ƒ Chỉ được hỗ trợ về y tế cho nạn nhân sau khi đã tham gia các khóa tập huấn chuyên sâu về sơ cứu khẩn cấp (thông tin và hướng dẫn)

ƒ Nhiệm vụ quan trọng nhất của một Nhân viên an ninh trong tình huống cần sơ cứu đảm bảo hỗ trợ y tế hoặc hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp. Điều này có thể là gọi xe cứu thương, bác sỹ, nhân viên sơ cứu đủ tiêu chuẩn, điều dưỡng…

ƒ Nếu nạn nhân có vết thương rõ ràng hoặc đang thấy khó chịu và muốn rời khỏi hiện trường, đừng cố ngăn cản họ bằng vũ lực.

ƒ Thuyết phục họ nên ở yên một chỗ để đảm bảo an toàn, nếu có thể cần tìm nhân chứng có thể xác nhận nỗ lực của bạn.

ƒ Báo cáo sự cố cho cấp trên hoặc trung tâm kiểm soát ngay lập tức.

ƒ Dù trong tình huống nào, hãy gọi cứu thương hoặc bác sỹ/điều dưỡng nếu nạn nhân bất tỉnh hoặc không muốn ở lại hiện trường và để chứng mình rằng bạn đã nỗ lực dù nạn nhân không muốn được giúp đỡ.

ƒ Hỗ trợ nạn nhân ra khỏi hiện trường, gọi taxi, lấy thông tin của nạn nhân (tên, địa chỉ, thông tin cơ bản…), tiếp tục hỗ trợ nạn nhân, cung cấp tên của bạn và số điện thoại công ty cho nạn nhân nếu nạn nhân muốn thảo luận về sự cố trong tương lai.

ƒ Nếu nạn nhân là kẻ đột nhập bị thương tại nơi bạn làm nhiệm vụ (ví dụ ngã từ trên mái xuống), họ phải được đối xử như khách hàng đến thăm bị thương. Điều quan trọng là đảm bảo nạn nhân được hỗ trợ tối đa, lý do hay nguyên nhân vì sao họ có mặt tại hiện trường và bị thương chỉ là thứ yếu. Vì thế nhân viên an ninh phải được đào tạo về sơ cấp cứu và tập huấn thường xuyên để có thể ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.

b. Nguyên tắc về sơ cứu

Sơ cứu là việc điều trị bằng cách sử

dụng các kỹ năng, phương tiện và vật liệu sẵn có.

Các chức năng của sơ cứu:

ƒ Duy trì mạng sống

ƒ Hạn chế tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

ƒ Hỗ trợ quá trình hồi phục.

Có hai lĩnh vực hoặc mức độ sơ cứu:

1. Cứu mạng và giảm thiểu tổn thương, bao gồm:

ƒ Nhân viên sơ cứu có đủ trình độ.

ƒ Hồi sức tim phổi (CPR)

ƒ Hà hơi thổi ngạt.

2. Sơ cứu vết thương nhỏ, bao gồm:

ƒ Nhân viên sơ cứu đủ trình độ sử

dụng băng cứu, gạc…

c. Sơ cứu khẩn cấp

Các biện pháp sơ cứu khẩn cấp là

các bước ban đầu cần tiến hành khi

phát hiện nạn nhân. Các bước này

bao gồm:

Đánh giá tình hình

Nếu hỗ trợ người khác đồng nghĩa

với việc bạn phải đặt bản thân vào

rủi ro nào đấy, nhân viên an ninh cần

hiểu rằng bạn có thể làm chính mình

bị thương và có thể làm tăng nguy cơ

thương vong cho người khác nếu thất

bại trong việc hỗ trợ. Vì vậy, tốt hơn

hết trước khi hỗ trợ người khác, nhân

viên an ninh nên báo cáo tình hình

trước với người quản lý trực tiếp.

Xác định nguyên nhân

ƒ Nguyên nhân gây chấn thương có thể đã

rõ ràng, chẳng hạn như ngã, khí độc, hỏa

hoạn hay ngạt khói.

ƒ Nếu nguyên nhân gây tổn thương có thể

được khắc phục nhanh chóng, chẳng

hạn như ngắt đường cấp ga, hãy ưu tiên

việc khắc phục nguyên nhân để giảm bớt

nguy cơ cho nạn nhân, cho bạn và những

người khác.

Đánh giá khu vực xung quanh:

ƒ Nếu như tác động từ khu vực xung quanh

có thể gây tổn thương hơn nữa cho nạn nhân, chẳng hạn như nước dâng cao, lửa, khói…không thể khắc phục được, hãy vận chuyển nạn nhân đến nơi an toàn hơn mà không gây nguy hiểm cho chính bạn.

ƒ Các thông tin trên sẽ giúp ích rất nhiều cho dịch vụ ứng cứu khẩn cấp khi được

thông tin từ xa hoặc khi đến hiện trường.

ƒ Tiến hành các biện pháp cơ bản là không hề khó khăn khi có người sẵn sàng hỗ trợ hoặc gọi dịch vụ ứng cứu khẩn cấp.

ƒ Trong trường hợp chỉ có một Nhân viên an ninh và nạn nhân

phụ thuộc vào sự hỗ trợ của nhân viên an ninh đó thì cần gọi

cứu viện hoặc báo cáo cho các cấp cao hơn trước khi tiến hành

các biện pháp sơ cứu có thể gây ảnh hưởng đến an toàn của

chính bản thân nhân viên. Các biện pháp này sẽ giảm bớt nguy

cơ tăng số người thương vong mà không được hỗ trợ. Nhân viên an ninh hãy luôn bình tĩnh, năng suất và tự tin. Điều này sẽ giúp

giảm bớt sự hoảng loạn của nạn nhân.

2. Bộ dụng cụ sơ cứu

Bộ dụng cụ sơ cứu bao gồm các dụng cụ, vật tư cần thiết

cho quá trình sơ cấp cứu ban đầu. Bộ dụng cụ sơ cấp cứu nên có ở mọi nơi (tại nhà, trên xe, tại nơi làm việc, nơi công cộng...), để có thể được sử dụng ngay lập tức khi xảy

ra các tình huống cần phải tiến hành sơ cấp cứu. Một bộ dụng cụ sơ cấp cứu cơ bản gồm những dụng cụ sau:

» Băng thun dính đàn hồi: Dùng để bang ép cầm máu, hoặc cố định cột sống, băng ép vết thương hở, côn trùng cắn…

» Miếng gạc nhiều cỡ: Dùng để che phủ vết thương và các chấn thương khác để bảo vệ tránh nhiễm trùng.

» Betadine: Dùng để sát trùng các vết thương.

» Dung dịch nước muối: Rửa và làm sạch vết thương.

» Kéo: Dùng để cắt băng, gạc hoặc quần áo và các vật dụng khác.

» Nhíp hoặc kẹp: Dùng để gắp các dị vật.

» Gạc tiệt trùng: Dùng để làm sạch, che phủ vết thương.

» Băng dính y tế: Dùng để cố định băng gạc.

» Găng tay y tế: Dùng để bảo vệ người sơ cấp cứu không bị nhiễm trùng và giúp tránh tiếp xúc trực tiếp với máu, chất lỏng…

» Đèn pin: Dùng để chiếu sáng khi cấp cứu vào ban đêm.

» Mặt nạ thổi ngạt: Dùng để hô hấp nhân tạo cho nạn nhân bị ngừng thở,

» Gạc chườm bỏng: Dùng để đắp lên các vết bỏng giúp giảm đau rát, tránh bị nhiễm trùng.

Số lượng mỗi loại tùy thuộc vào số nhân sự và dự báo về tần suất sử dụng. Không nên để các loại dầu bôi, thuốc dạng viên trong hộp sơ cứu trừ khi người sử dụng hộp sơ cứu có đủ năng lực và kinh nghiệm để phân phát dầu bôi và thuốc. Thiết bị chuyên dụng bao gồm nước rửa, bình xịt và kem bôi chuyên dụng để điều trị vết bỏng do hóa chất có thể xảy ra.

3. Các nguyên nhân gây Tổn thương/ chấn thương thường gặp

Các tình huống mà nhân viên an ninh có thể phải tiến hành sơ cấp cứu thường gặp nhất là:

ƒ Chấn thương đầu: Do ngã hoặc bị vật nào đó rơi vào đầu.

ƒ Hoảng loạn: Do chứng kiến một vụ tai nạn hoặc cướp giật, trở nên lo lắng, bồn chồn do chen lấn/xô đẩy.

ƒ Khó thở: Tổn thương phổi do hít phải khói hoặc hơi hóa học nào đó.

ƒ Bỏng: Nhiều mức độ do lửa, hóa chất, tiếp xúc với vật nóng như ống kim loại/máy móc hoặc điện giật.

ƒ Điện giật: Do tiếp xúc trực tiếp hoặc ở gần thiết bị điện đang hoạt động.

ƒ Gãy xương: Do ngã hoặc do có vật rơi vào người.

ƒ Chấn thương lưng: Do ngã hoặc nâng

vật nặng sai cách.

ƒ Bầm tím: Do ngã, có vật rơi vào người hoặc bị tấn công.

ƒ Chảy máu do bị cắt: Tiếp xúc trực tiếp

với vật sắc nhọn hoặc bị tấn công.

ƒ Chấn thương mắt: Do tia điện hoặc hóa chất bắn vào mắt.

ƒ Ngất: Do nhiệt độ quá lớn hoặc các nguyên nhân khác.

a. Sơ cứu các tổn thương thường gặp

Sau khi đã đánh giá về mức độ tổn thương của nạn nhân, bước tiếp theo là điều trị vết thương. Sau đây là danh sách các chấn thương/tổn thương thường gặp và gợi ý hướng điều trị ban đầu:

Chấn thương đầu:

Che vết thương bằng băng và gạc sạch. Nếu da bị tróc, che phần tróc da trước khi băng lại. Cố

định miếng gạc trên vết thương bằng cách quấn băng chặt quanh đầu để làm giảm hoặc chậm sự mất máu. Đặt nạn nhân ở tư thế dễ chịu nhất; nâng đầu và vai cao hơn một chút so với cơ thể.

Khó thở do hoảng loạn:

Đặt người đang hoảng loạn ở tư thế giúp dễ

thở hơn. Nói chuyện với người đang hoảng loạn

để họ bình tĩnh lại (giọng nói nhỏ, tự tin). Đưa người đang hoảng loạn đến nơi yên tĩnh để giúp

họ bớt hoảng loạn

Khó thở do hít phải khói độc:

Đưa nạn nhân (mà không gây nguy hiểm cho

bản thân) đến nơi có không khí sạch, đảm bảo

đường hô hấp không bị cản, hỗ trợ nạn nhân

tìm tư thế dễ thở nhất.

Bỏng:

» Làm dịu vết bỏng bằng cách đổ nước lạnh

lên chỗ bị bỏng. Làm mát chỗ bị bỏng trong

10 phút (rửa sạch trong 20 phút nếu là vết bỏng do hóa chất)

» Gỡ quần áo và trang sức xung quanh chỗ bỏng để tránh sưng tấy vết thương.

» Không chạm tay vào vùng bỏng hoặc bôi

kem lên vùng bỏng

» Không cố gỡ bỏ bất cứ thứ gì dính lên vùng

bị bỏng

» Che vết bỏng và vùng xung quanh chỗ bị bỏng bằng băng gạc sạch hoặc vô trùng.

» Với vết bỏng ở vùng mặt, liên tục làm mát

chỗ bỏng tới khi nhân viên y tế đến nơi, không che chỗ bỏng lại

Giật điện:

» Ngắt nguồn điện. Nếu như không thể ngắt nguồn điện, hãy tìm cách đứng trên vật liệu

khô như hộp gỗ, đống báo hay thảm cao su

(thảm xe ô tô)

» Sử dụng một mẩu gỗ để đẩy nguồn gây giật điện ra xa khỏi nạn nhân hoặc đẩy nạn nhân ra xa khỏi thiết bị điện. Dây thừng khô cũng có thể được sử dụng để buộc xung quanh mắt cá chân và kéo nạn nhân ra xa khỏi thiết bị điện/nguồn gây giật điện.

» Kiểm tra tình trạng của nạn nhân (tỉnh thảo hay bất tỉnh), điều trị các vết thương như bỏng (sản phẩm từ gỗ hoặc gốc gỗ là các vật dẫn điện kém; không sử dụng thiết bị bằng kim loại hay bất cứ thứ gì ẩm ướt, vì đây là các vật liệu dẫn điện)

Gãy xương:

» Không di chuyển nạn nhân trừ khi

nạn nhân đang gặp nguy hiểm.

» Không tự ý dịch chuyển vùng bị gãy.

» Đỡ vùng bị gãy bằng dây cố định

(gãy tay) hoặc đệm (gãy chân) ở tư

thế thoải mái nhất cho nạn nhân.

» Không băng vùng bị gãy trừ khi phần da bị tróc hoặc vùng gãy bị chảy

máu (băng gạc được sử dụng để bảo

vệ vùng bị thương khỏi nhiễm trùng và làm chậm hoặc ngưng mất máu).

Chảy máu do bị cắt (vết thương ngoài):

» Gỡ bỏ quần áo và trang sức khỏi vùng bị thương.

» Ép miếng gạc lên vết thương.

» Cố định miếng gạc bằng tay hoặc buộc bằng dây vải.

» Nâng vùng bị thương lên vị trí cao hơn tim (giúp giảm chảy máu)

» Để nạn nhân nằm xuống để tránh tình trạng nạn nhân ngã do ngất hoặc bất tỉnh. Nếu máu vẫn tiếp tục chảy và thấm qua lớp băng gạc ban đầu, hãy đắp thêm băng gạc mà không gỡ lớp băng gạc ban đầu đi.

Chấn thương lưng:

» Để nạn nhân ở nguyên một chỗ, dùng đệm, khăn…

để đỡ đầu và cơ thể, trấn an nạn nhân và khuyên

nạn nhân không nên di chuyển mà không có thiết

bị hỗ trợ hoặc buộc nạn nhân ở nguyên một chỗ.

Tổn thương mắt:

» Không chạm hay dụi mắt nạn nhân. Khuyên nạn nhân nhắm chặt cả hai mắt.

» Để nạn nhân nằm xuống do vết thương hoặc việc nhắm chắt cả hai mắt có thể khiến nạn nhân mất

thăng bằng hoặc ngã.

» Đỡ đầu nạn nhân bằng đầu gối của bạn hoặc đệm.

» Đưa nạn nhân miếng gạc để che hờ mắt bị thương.

Ngất:

» Để nạn nhân nằm xuống.

» Nâng chân lên để cải thiện lưu thông máu về não.

» Đặt nạn nhân ở nơi thoáng khí.

» Hỗ trợ nạn nhân khi ngồi/đứng sau khi nạn nhân hồi phục.

» Không buộc nạn nhân đứng lên, do quá trình này sẽ làm chậm quá trình hồi phục (làm giảm lưu thông máu đến não).

» Nếu việc bị ngất khiến nạn nhân bị ngã, hãy kiểm tra xem nạn nhân có vết thương nào hay không?

Choáng/sốc:

» Đặt nạn nhân ở tư thế nằm, nâng chân càng cao càng

tốt

» Nới lỏng quần áo quanh cổ, ngực và eo

» Trong mọi trường hợp, cần đảm bảo nạn nhân cảm

thấy thoải mái, an toàn; thường xuyên trấn an tinh thần nạn nhân và gọi cho y tế.

ƒ Không bao giờ để bản thân gặp nguy hiểm.

ƒ Gọi hỗ trợ hoặc đảm bảo rằng nạn nhân được đưa

đến bác sỹ hoặc bệnh viên

ƒ Làm đúng nhiệm vụ của mình.

ƒ Bảo vệ tư trang của nạn nhân.

Các biện pháp đề phòng

4.

ƒ Đeo găng tay y tế khi sơ cứu vết thương hở để hạn chế nhiễm trùng

ƒ Không cho nạn nhân ăn, uống hay đưa thuốc.

ƒ Viết báo cáo đầy đủ về tai nạn, dù là nhỏ đến đâu

ƒ Bảo toàn sự tự trọng của nạn nhân bằng cách sử dụng màn chắn/ chăn và không để đám đông đến gần hiện trường

ƒ Luôn nhường đường cho người có kinh nghiệm hơn.

ƒ Bình tĩnh, tự tin và chuyên nghiệp.

ƒ Không thảo luận về vết thương nghiêm trọng với nạn nhân hoặc để nạn nhân nghe thấy để tránh gây hoặc gây thêm hoảng loạn cho nạn nhân.

ƒ Không để nạn nhân một mình trừ khi thật cần thiết

kết luận

¾ Trên đây là những công việc Nhân viên an ninh cần làm để hỗ trợ nạn nhân hoặc kiểm soát quá trình sơ cứu. Các hạng mục như hồi sức tim phổi (CPR), hà hơi thổi ngạt, ấn ngực hoặc lựa chọn tư thế hồi phục tối ưu nhất là các hạng mục cần được đào tạo và tập huấn chuyên sâu . Do đó, không được đề cập chi tiết trong hướng dẫn này.

¾ Các hoạt động trên đây có thể do người có đủ năng lực tiến hành.

Tuy nhiên, khi động chạm đến cơ thể nạn nhân, nhân viên an ninh cần ý thức rõ rằng việc làm của mình có thể khiến sự cố trở nên tồi tệ hơn hoặc khiến mình bị buộc tội hành hùng nạn nhân.

¾ Nạn nhân không có trách nhiệm phải nhận sự hỗ trợ từ người khác. Nếu nạn nhận tỉnh táo, hãy hỏi xem nạn nhân có cần giúp

đỡ hay không? Không buộc người khác phải nhận sự giúp đỡ của

mình. Hành động này có thể bị hiểu nhầm là quấy rối người khác.

¾ Nếu nạn nhân bất tỉnh, hãy hỗ trợ nạn nhân hết khả năng của

mình mà không gây nguy hiểm cho bản thân và bệnh nhân.

Hướng dẫn đánh giá

Rủi Ro An Ninh TẠI CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG

Trong hướng dẫn này sẽ mô tả các kỹ thuật đánh

giá mối đe dọa và phân tích rủi ro. Sau đó sẽ mô

tả những nguyên tắc chung về việc giảm thiểu rủi ro tại công trường xây dựng

GIỚI THIỆU

Các công trường xây dựng là mục tiêu dễ

dàng dành cho những tên trộm cơ hội

biết tận dụng thời cơ; một khi thành công, tên trộm có thể nhanh chóng thu được lợi

nhuận cao từ các vật liệu, máy móc và thiết

bị. Tùy thuộc vào từng địa phương, mỗi địa

điểm sẽ có những vấn đề an ninh cần được

chú ý khác nhau. Người quản lý và vận hành

công trường xây dựng phải áp dụng các

biện pháp an ninh để đề phòng những mối

đe dọa không mong muốn như khủng bố, trộm cắp hay phá hoại tài sản.

Trộm cắp: là tình trạng phổ biến nhất. Giá

trị cao của các thiết bị và vật liệu xây dựng

cũng như tính chất của một công trường

kết hợp với sự thay đổi và di chuyển liên tục

khiến công trường xây dựng trở nên hấp dẫn

đối với những kẻ cơ hội cũng như bọn tội

phạm đã cẩn thận lên kế hoạch.

Phá hoại: là hành động phổ biến thứ 2 và có

thể xảy ra tại công trường xây dựng như là

kết quả của những vấn đề mâu thuẫn chính

trị, kinh doanh của những người thực hiện.

Đôi khi phá hoại cũng là trạng thái tâm lý

yêu thích gây thiệt hại tài sản công của một

số cá nhân trong xã hội.

Khủng bố: tuy không phải trường hợp phổ

biến nhưng có khả năng trở thành vấn đề

nghiêm trọng nhất, nguy cơ khủng bố tại

công trường xây dựng thường liên quan đến

mục đích chính trị để trì hoãn hoặc ngăn

chặn các hoạt động thi công và xây dựng.

Ngoài ra còn có nguy cơ khác là tội phạm

khủng bố đã đặt bom và định vị trước vào

các thiết bị hoặc vật liệu ở công trường sau

đó thực hiện các hành vi phá hoại sau khi

hoàn tất xây dựng công trình.

Công trường xây dựng tạo ra một

thách thức về an ninh sự thay đổi

liên tục của chúng; cả về giá trị và

khả năng tiếp cận tài sản thường xuyên bởi một loạt các nhà thầu bên ngoài.

Hướng dẫn này được thiết kế

cung cấp một phương pháp an ninh được đề xuất áp dụng bởi

các nhà quản lý công trường xây

dựng cả trước, trong quá trình thi công và trong quá trình chuyển giao công trình cho nhà quản lý

cuối cùng, người chủ sở hữu công trình.

Vì mỗi công trình xây dựng sẽ khác nhau về quy mô, vị trí, thời gian

thi công và các rủi ro an ninh, do

đó không có một hướng chung để

bao quát tất cả các trường hợp có

thể xảy ra. Trong hướng dẫn này

sẽ mô tả các kỹ thuật đánh giá mối

đe dọa và phân tích rủi ro. Sau đó

sẽ mô tả những nguyên tắc chung

về việc giảm thiểu rủi ro trước khi

cung cấp một số ví dụ cụ thể.

I. PHẠM VI NỘI DUNG

N

hững nội dung trong hướng dẫn này được thiết kế để cung cấp cho người quản lý và người điều hành một góc nhìn tổng quan về việc đánh giá rủi ro và các biện pháp an ninh cần được tính đến trên công trường xây dựng. Bản hướng dẫn không được thiết kế để sử dụng như một sổ tay hướng dẫn chi tiết, nhưng nên được sử dụng để giúp người đọc định hình suy nghĩ về vấn đề an ninh và phác thảo quy trình cần tuân theo trong việc chuẩn bị đánh giá rủi ro và các biện pháp giảm thiểu cần thiết được thực hiện. Phần lớn mọi người đều cho rằng các nhà quản lý và người điều hành sẽ có những chuyên gia nội bộ để hỗ trợ phát triển kế hoạch an ninh hoặc sẽ thuê một chuyên gia tư vấn an ninh để hỗ trợ phát triển này. Mọi người cũng thường nhận định rằng dịch vụ an ninh sẽ được cung cấp bởi bên thứ ba qua các hợp đồng thương mại.

II. THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ TỪ VIẾT TẮT

1. CÁC ĐỊNH NGHĨA

Mối nguy hiểm

Một sự kiện có hậu quả tiêu cực, xảy ra do tác động tự nhiên, môi trường hoặc tác động không do chủ ý của con người (ví dụ: lũ lụt, bão, mưa tuyết, động đất, song thần…)

Tác động

Kết quả của một sự kiện ảnh hưởng

đến các đối tượng. Trong phạm vi của hướng dẫn này, tác động là một điều sẽ ngăn cản hoặc cản trở hoạt động của công trường xây dựng gây nên hậu quả.

Sự kiện

Sự xuất hiện hoặc thay

đổi trong một tập hợp

các tình huống cụ thể.

01

Rủi ro nguyên gốc

Rủi ro được đánh giá trước khi có biện pháp làm giảm thiểu.

Lực lượng AN NINH

Thuật ngữ lực lượng an ninh trong tài liệu này đề cập

đến những người có trách nhiệm bảo vệ công trình.

Đối với một công trình lớn hơn, đây có thể là một đội ngũ nhân viên an ninh thường trực. Với một công

trình nhỏ hơn, đây có thể là một đội tuần an ninh vệ hoặc một cá nhân chịu trách nhiệm về vấn đề an ninh trong khi họ vẫn kiêm nhiệm các vị trí khác.

Rủi ro còn lại

Rủi ro được đánh giá sau khi

có biện pháp làm giảm thiểu.

Khẩu vị Rủi ro

Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận, chịu đựng hoặc gặp phải tại bất kỳ thời điểm nào.

Rủi ro

Một mối đe dọa hoặc nguy cơ

được đánh giá về khả năng

xảy ra và tác động của nó.

Mối đe dọa

Một sự kiện có hậu quả

tiêu cực, xảy ra do mục

đích xấu của con người (ví

dụ: đốt, đập phá, ăn trộm).

2. Từ viết tắt

ACS: Hệ thống kiểm soát ra vào

CCTV: Camera quan sát

CTSA: Cố vấn An ninh Chống Khủng bố

IDS: Hệ thống phát hiện kẻ xâm nhập

III. ĐÁNH GIÁ MỐI ĐE DỌA Và

PHÂN TÍCH

RỦI RO

1.

GIỚI THIỆU

Một trong những điều cốt lõi trong an ninh là khái niệm về rủi ro. Định nghĩa về rủi ro được sử dụng xuyên suốt hướng dẫn này là: “Một mối đe dọa hoặc nguy cơ được đánh giá về khả năng xảy ra và tác động”

Mối đe dọa được định nghĩa xuyên suốt hướng dẫn này là: “Một sự kiện có hậu quả tiêu cực, xảy ra do mục đích xấu của con người”

Mối nguy hiểm được định nghĩa xuyên suốt hướng dẫn này là: “Một sự kiện có hậu quả tiêu cực, xảy ra do tác động tự nhiên, từ môi trường hoặc tác động không do chủ ý của con người”

Để dễ dàng duy trì nhận thức về các

rủi ro, các chuyên gia an ninh nên

Các rủi ro có thể ảnh hưởng

đến công trường xây dựng

có thể thay đổi nhanh chóng

trong quá trình xây dựng và

việc phải thường xuyên đánh

giá lại tình hình là rất quan

trọng. Ví dụ, trước khi xây

dựng, việc ngăn chặn người

qua lại chiếm một diện tích

đất có thể quan trọng nhưng

sau khi công tác xây dựng bắt

đầu, hành vi trộm cắp vật liệu

có thể xảy ra nhiều hơn.

tạo một cuốn hồ sơ ghi chép. Hồ

sơ ghi chép sẽ chứa một danh sách

tất cả các mối đe dọa và mối nguy

hiểm được nhận biết và chi tiết về

các hành động được thực hiện liên

quan đến từng mối đe dọa. Hồ sơ

ghi chép có thể có nhiều dạng, ví

dụ như bảng tính hoặc thư mục có

trang riêng cho từng mối đe dọa.

Quan trọng là phải phân tách nội

dung thành hai phần có thể nhận

dạng được (mặc dù chúng có thể

nằm trên cùng một trang).

Hồ sơ ghi chép về rủi ro nguyên gốc

Một danh mục các rủi ro được xác định là

đáng lo ngại, cùng với đánh giá khả năng xảy

Hồ sơ ghi chép về rủi ro còn lại

Cung cấp chi tiết cách thức các biện pháp giảm

thiểu rủi ro thực tế làm giảm bớt mức độ rủi ro mà nhân viên nhận thức được như thế nào (hy vọng là dưới mức “khẩu vị rủi ro”). Hồ sơ ghi chép về rủi ro còn lại tạo thành dữ liệu đầu ra cho việc phân tích.

Phương pháp để hoàn thành các hồ sơ ghi chép về

rủi ro còn lại được mô tả chi tiết hơn dưới đây:

Cả hồ sơ ghi chép rủi ro nguyên gốc và hồ sơ ghi

chép rủi ro còn lại đều là các tài liệu sống và quá

trình đánh giá và giảm thiểu rủi ro là lặp đi lặp

lại, tức là các hoạt động này sẽ liên tục được thực

hiện trong suốt vòng đời của dự án. Không chỉ các rủi ro có thể thay đổi mà cả khẩu vị rủi ro và các phương pháp giảm thiểu hiện có cũng có thể thay đổi. Khi rủi ro được đánh giá lại, có thể tham khảo thông tin trong hồ sơ ghi chép để giảm thiểu lượng công việc cần thực hiện.

Hồ sơ ghi chép về rủi ro nguyên gốc

a. Đánh giá mối đe dọa và nguy cơ

Một phương pháp đánh giá mối đe dọa hữu ích là phân loại các mối

đe dọa và nguy cơ theo loại. Đánh giá nguy cơ thường sẽ bao gồm

các khía cạnh sức khỏe và an toàn, cũng như lập kế hoạch dự phòng,

đặc biệt là khi có liên quan đến trường hợp thời tiết xấu, tai nạn hoặc

các sự kiện ‘ngẫu nhiên’ hoặc do môi trường khác. Tuy nhiên, các rủi

ro bắt nguồn từ mối nguy hiểm nên được đưa vào hồ sơ ghi chép rủi ro tại công trình xây dựng và biện pháp giảm thiểu của chúng cần

được ghi lại giống như với các rủi ro bắt nguồn từ mối đe dọa. 2.

Sau khi phân loại, các mối đe dọa

và mối nguy hiểm được chia làm

các loại sau:

ƒ Đe dọa đến tính mạng

ƒ Đe dọa đối với tài sản và

vật chất

ƒ Đe dọa đối với hoạt động vận hành

Việc phân loại này có thể hữu ích

khi lần đầu tiên xem xét phạm vi

ảnh hưởng của mối đe dọa và nguy

hiểm mà một công trình hoặc tòa

nhà có thể phải chịu.

Các mối đe dọa có thể được coi là

điển hình sẽ thay đổi tùy theo loại

và vị trí của công trình. Sau đây

là các gợi ý. Tuy nhiên, mỗi công

trình sẽ là một cá thể tách biệt.

ƒ Trộm cắp máy móc.

ƒ Trộm cắp nhiên liệu.

ƒ Trộm cắp nguyên vật liệu từ công trình.

ƒ Phá hoại.

ƒ Đốt phá.

ƒ Vi phạm an ninh vào các tòa nhà hiện có.

ƒ Cướp hoặc tấn công công nhân xây dựng.

ƒ Thăm dò tòa nhà để khám phá chi tiết của tòa nhà đã hoàn thành.

ƒ Bom (có thể được cài đặt để kích nổ sau khi hoàn thành).

ƒ Những kẻ đột nhập có ý định tự sát.

ƒ Người biểu tình (liên quan đến hoạt động của công trình hoặc

đơn giản là với mục đích quảng cáo).

Trong khi xem xét các mối đe dọa, việc đánh giá rủi ro nên tính đến các mối nguy hại. Điều này một phần là do các phương pháp giảm thiểu (xem bên dưới) có thể giúp giải quyết cả các mối đe dọa và nguy cơ. Sau đây là các mối nguy hiểm điển hình:

ƒ Lũ lụt, thiệt hại do bão, v.v.

ƒ Sạt lở đất, động đất, vv

ƒ

Các vấn đề của dự án (Chấn thương của nhân viên, Thất bại trong kinh doanh của nhà cung cấp, vấn đề Tài chính, v.v.)

a. Phân tích rủi ro

Như đã lưu ý ở trên, rủi ro là các mối đe dọa hoặc mối nguy hiểm,

được phân tích theo khả năng xảy ra và tác động. Đối với mục đích đánh giá, có thể sử dụng nhiều phương pháp để “cho điểm”

chúng. Ví dụ như một hệ thống đèn giao thông đơn giản (ĐỏVàng -Xanh) thường được đề xuất, vì các điểm số, số liệu có thể

gây ra ấn tượng sai lệch về độ chính xác. Cho dù phương pháp

nào được sử dụng, điểm số rủi ro là tích số của phép tính nhân

KHẢ NĂNG XẢY RA X TÁC ĐỘNG.

Điều quan trọng mà an ninh tại

công trường xây dựng cần lưu ý

là tác động có thể có nhiều hình

thức khác nhau - một số tác động

đơn giản và được xác định là nguy

hiểm đến tính mạng hoặc tài sản, những tác động khác ít hữu hình

hơn và có thể liên quan đến tác

động về độ uy tín, danh tiếng.

Chẳng hạn như có thể làm giảm

giá trị của cổ phiếu của công ty

hoặc làm tổn hại danh tiếng đủ để

ảnh hưởng đến việc giành được

công việc kinh doanh mới.

Ví dụ: Một mối đe dọa cụ thể có thể là việc trộm cắp vặt từ công trường sẽ

được đánh giá. Khả năng xảy ra là khá cao (hãy nhớ rằng đánh giá ban đầu sẽ

được thực hiện dựa trên tình hình hiện tại chứ không phải như tại thời điểm sau khi giảm thiểu), nhưng tác động tương đối thấp. Sử dụng chính các giá trị số, khả năng cao là điểm 5, tác động thấp là 1 - do đó, điểm rủi ro là 5 x 1 = 5. Tham khảo bảng bên dưới, ta có thể thấy rằng rủi ro nguyên gốc kết quả là màu vàng. Lưu ý ở đây rằng các con số chính xác được sử dụng sẽ thay đổi tùy theo khẩu vị rủi ro (xem bên dưới) của người đánh giá. Ta cũng cần lưu ý rằng khả năng xảy ra thường tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể và dân số địa phương, cũng như sức hấp dẫn tương đối của tài sản mục tiêu đối với bọn tội phạm hoặc các phần tử độc hại khác.

3. Ví dụ về rủi ro nguyên gốc

Nếu xem xét mối đe dọa trộm cắp nhiên liệu thì các chi tiết trong

sổ Ghi chép về rủi ro nguyên gốc có thể xuất hiện như sau (các chi

tiết thực tế sẽ cụ thể và khác nhau đối với từng loại công trình).

GHI CHÉP VỀ RỦI RO NGUYÊN GỐC (TRÍCH XUẤT MẪU)

Rủi ro

Người sở hữu

Trộm cắp nhiên liệu

Mô tả

Quản lý công trình

Nhiên liệu sử dụng cho xe cộ và máy phát điện là mặt hàng đáng mơ ước của kẻ trộm vì nó không dễ

truy tìm và có giá trị tương đối cao. Trong và sau

hành vi trộm cắp nhiên liệu, rất có thể nhiên liệu

sẽ bị tràn ra ngoài gây thiệt hại cho môi trường kèm theo chi phí dọn dẹp. Việc nhiên liệu bị mất cắp có thể ngăn cản hoạt động của máy móc và gây ra sự chậm trễ. Thiệt hại về bình nhiên liệu sẽ tốn rất nhiều tiền để sửa chữa.

Khả năng Rất cao (5/5)

Ảnh hưởng Cao (4/5)

Rủi ro nguyên gốc = Khả năng xảy ra x Tác động, 5 x 4 = 20.

Rủi ro nguyên gốc cao (phải được giảm thiểu)

4. Khẩu vị rủi ro

Một khái niệm quan trọng ta cần phải nắm rõ là khẩu vị rủi ro.

Người điều hành hoặc người quản lý công trình phải biết được

mức độ an toàn của bản thân với việc gánh chịu rủi ro - tức là

mức độ họ sẵn sàng cam kết dành ra bao nhiêu nguồn lực để

giảm thiểu rủi ro và mức độ rủi ro nào họ chấp nhận được là bao

nhiêu. Nếu không có kiến thức này và không gắn hồ sơ ghi chép

rủi ro và xếp hạng rủi ro với khẩu vị rủi ro, việc đánh giá, phân

tích và quản lý rủi ro sẽ trở thành một công việc vô ích.

Tiếp tục với ví dụ về hành vi

trộm cắp nhiên liệu, chúng ta có thể coi khẩu vị rủi ro được

xếp hạng là 5 (trên tổng số 25).

Việc cho rằng khẩu vị rủi ro

bằng không sẽ dẫn đến nhiều

sai lầm. Việc đạt được mức rủi

ro còn lại bằng không thường

liên quan đến chi phí cao vì các

biện pháp an ninh có thể tốn

kém hơn so với việc chấp nhận

tổn thất.

IV. Giảm thiểu rủi ro

1. Giới thiệu

Sau khi rủi ro nguyên gốc được đánh giá và phân loại theo thứ tự mức

độ nghiêm trọng trong sổ Ghi chép về rủi ro nguyên gốc, ta nên áp

dụng các biện pháp giảm thiểu. Nói chung, biện pháp giảm thiểu rủi ro

có thể có ba hình thức:

ƒ Bỏ qua/Chấp nhận

ƒ Chuyển dịch

ƒ Giải quyết

Bỏ qua: Rủi ro đôi khi là biện pháp thích hợp, khi chi phí

(về mặt tài chính hoặc nguồn lực) của bất kỳ biện pháp

giảm thiểu nào vượt quá tác động của sự kiện tạo thành sự rủi ro. Tuy nhiên, rủi ro chỉ nên được bỏ qua sau khi phân

tích cẩn thận về chi phí biện pháp giảm thiểu và tác động. Bỏ qua một rủi ro có nghĩa là không có hành động nào

được thực hiện để chống lại nó nhưng không có nghĩa là nó bị lãng quên. Những rủi ro như vậy vẫn nên được xem xét trong trường hợp tình hình đã thay đổi.

Chuyển đổi: Rủi ro có thể được thực hiện thông qua bảo hiểm hoặc ký hợp đồng với bên thứ ba để triển khai các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Mặc dù điều này là hoàn toàn hợp lý, ví dụ, khi điều này có thể được thực hiện với ít nguồn lực và chi phí hơn so với việc người điều hành hoặc người quản lý trực tiếp thực hiện các biện pháp giảm thiểu, điều quan trọng cần nhớ là điều này không chuyển đổi trách nhiệm hoặc quyền sở hữu đối với rủi ro, mà chỉ đơn thuần là quản lý nó. Bản thân điều này đại diện cho sự rủi ro, bởi việc quản lý rủi ro giờ đây chủ yếu nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà điều hành hoặc người quản lý.

Giải quyết: Là việc người

vận hành hoặc người quản

lý trực tiếp áp dụng các biện

pháp giảm thiểu. Thông

thường, điều này sẽ liên quan

đến việc sử dụng nhân lực,

quy trình hoặc công nghệ

vào một vấn đề để giảm tác

động hoặc khả năng xảy ra

rủi ro (và tưởng nhất là cả hai

cùng kết hợp), để đưa chỉ số

rủi ro xuống dưới mức chấp

nhận rủi ro của nhà điều

hành hoặc người quản lý.

Sử dụng phương pháp phân

tích rủi ro bằng cách cho điểm

được mô tả ngắn gọn ở trên, nếu

chúng ta xem xét rủi ro nguyên

gốc có khả năng xảy ra là 4 và tác

động là 3 thì chúng ta có điểm

rủi ro là 12. Giả sử rằng khẩu vị

rủi ro được chấp nhận là 4. Điều này có nghĩa là để giải quyết vấn

đề, các biện pháp giảm thiểu rủi ro nên được đưa ra sao cho khả năng giảm từ 4 xuống 1, tác động

giảm từ 3 xuống 1 hoặc kết hợp

giảm thiểu giảm cả hai xuống tối

đa 2. Rủi ro sau giảm nhẹ là rủi ro còn lại.

Mặc dù có thể giảm rủi

ro xuống mức rất thấp

(“rủi ro bằng không”),

chi phí để làm như vậy

có thể cao hơn tác động

của sự việc hoặc bản thân phương pháp giảm

thiểu có thể có tác động

tiêu cực không thể chấp

nhận được đối với việc

vận hành. Đây là một

khả năng phải luôn được

xem xét và đưa vào bất

kỳ đánh giá nào.

“Việc bảo vệ một công trường xây dựng trước mọi mối đe dọa có thể xảy ra là không thực tế.

Chiến lược được sử dụng phải dựa trên đánh giá rủi ro từng hình thức của mối đe dọa so với chi phí bảo vệ tương đối (như các biện pháp giảm thiểu rủi ro).

Trên một số công trình có tầm quan trọng cấp quốc gia, có thể cần phải xác minh tất cả những

người ra vào công trình và tiến hành tìm kiếm. Điều này cũng có thể áp dụng vì lý do sức khỏe và an toàn hoặc để làm việc trong môi trường nguy hiểm như đường hầm”.

2. Chiến lược

giảm thiểu rủi ro

Các chiến lược giảm thiểu rủi ro được lựa

chọn có thể bao gồm những điều sau đây:

ƒ Hạn chế ra vào công trình

ƒ Giám sát người tại công trình

ƒ Bảo vệ tài của công trình

ƒ Quy định về an toàn công trình

ƒ Sơ tán công trình được kiểm soát và giám sát

ƒ Liên lạc với cảnh sát, chính quyền địa

phương và các bên liên quan khác

Nói chung, một công trường xây dựng sẽ áp dụng một số hoặc tất cả các biện pháp này. Các đặc điểm cụ thể của các khu vực dự án xây mới và dự án đã xây dựng từ trước sẽ có

ảnh hưởng đến việc áp dụng các biện pháp nào và bằng cách nào.

Các công trình xây dựng mới

sẽ mang lại cho người điều

hành hoặc người quản lý sự

linh hoạt tối đa trong việc

triển khai cả các biện pháp vật

lý và vận hành để giảm thiểu

rủi ro. Công trình có thể được

bố trí và thiết kế theo cách sao

cho tối đa hóa lợi thế từ hàng

rào xung quanh hoặc hệ thống

giám sát và do đó cung cấp an ninh tốt với chi phí tối thiểu.

Các công trình tái phát triển thường sẽ buộc người điều hành hoặc người quản lý phải thỏa hiệp về tính an ninh của công trình thông qua

các yếu tố không thể thay đổi của bố cục công trình hoặc dành nhiều tài nguyên hơn, về mặt lắp đặt các hàng rào vật lý hoặc các biện pháp

vận hành, để cung cấp an ninh phù hợp hơn so với trường hợp một công trình xây dựng mới.

Trong cả hai trường hợp, điều quan trọng là kế hoạch giảm thiểu rủi ro phải được thiết kế với sự hợp tác chặt chẽ với người quản lý công

trình hoặc tổ chức khác chịu trách nhiệm lập kế hoạch và vận hành công trình và cả hai bên vẫn

trao đổi để đảm bảo thu được giá trị tối đa từ việc đầu tư vào tài nguyên quan trọng cần thiết. Người lập kế hoạch an ninh phải luôn ghi nhớ rằng mục đích của công việc này là vận hành một công trường xây dựng và các biện pháp an ninh phải hỗ trợ điều này càng nhiều càng tốt.

3. Hồ sơ ghi chép rủi ro còn lại

Thông tin về rủi ro được đánh giá sau

khi giảm thiểu, hay còn gọi là “rủi ro

còn lại”, phải được ghi lại trong Hồ

sơ ghi chép rủi ro còn lại. Điều này

tạo điều kiện thuận lợi cho việc cập

nhật phân tích rủi ro sau những thay

đổi về mặt điều kiện, hoàn cảnh tại

công trường xây dựng.

4. Ví dụ về rủi ro còn lại

Nếu chúng ta tiếp tục xem xét tình huống về mối đe dọa ăn cắp nhiên

liệu thì các chi tiết trong hồ sơ ghi chép rủi ro còn lại có thể xuất hiện

như sau (chi tiết thực tế sẽ thay đổi tùy theo công trường).

GHI CHÉP VỀ RỦI RO CÒN LẠI (TRÍCH XUẤT MẪU)

Rủi ro Trộm cắp nhiên liệu

ƒ Hạn chế ra vào công trình (như là một phần của các biện pháp chung).

ƒ Bổ sung giám sát và bảo vệ tại công trình (như một phần của các biện pháp chung).

Các biện pháp giảm thiểu

Tác động còn lại

ƒ Giảm lượng nhiên liệu dự trữ tại công trình.

ƒ Đỗ xe và đổ xăng cho phương tiện ở một vị trí an toàn hơn ngoài công trình nếu có thể.

ƒ Lưu trữ nhiên liệu còn lại trong một khoảng đất rào kín an toàn.

Trung bình (3/5)

Tác động ít hơn vì số lượng nhiên liệu tại công trình giảm.

Rủi ro còn lại = Khả năng xảy ra x Tác động, 1 x 3 = 3. Rủi ro còn lại thấp

Rủi ro còn lại hiện nằm trong khẩu vị rủi ro đã được chấp thuận (4/25) nhưng như đã lưu ý, rủi ro có thể thay đổi. Ví dụ: tại một thời điểm nào đó, khoảng đất rào kín an toàn xung quanh kho chứa nhiên liệu có thể phải

được dỡ bỏ và sử dụng tạm thời kho chứa nhiên liệu, do đó làm tăng đáng kể khả năng bị trộm nhiên liệu.

V. Nguyên tắc giảm thiểu chung

1. Ngăn chặn, Phát hiện, Trì hoãn và

Ứng phó

Các chiến lược phòng ngừa tội phạm

thành công nên nhằm mục đích giảm rủi ro cho công trường xây dựng bằng cách

tăng rủi ro cho kẻ trộm hoặc các đối

tượng tội phạm khác.

Các loại hình và mức độ an ninh hoặc bảo

vệ được sử dụng phải được xác định bởi kết quả đánh giá rủi ro. Cần lưu ý tới việc

sử dụng công trình và mức độ an ninh cần

phản ánh thời điểm công trình có nguy

cơ rủi ro cao nhất.

Một lời khuyên đơn giản mà chúng tôi đưa ra là đừng đặt tất cả hy vọng vào một giải pháp duy nhất. Các điều khoản an ninh

nên được sử dụng kết hợp để đạt được

bốn điều sau: biện pháp Ngăn chặn, Phát

hiện, Trì hoãn và Phản hồi. Trong nhiều

trường hợp, một giải pháp sẽ đóng vai

trò nhiều hơn những giải pháp khác. Ví

dụ, một hàng rào chắc chắn sẽ giúp ngăn

chặn kẻ trộm nhưng cũng gây ra sự chậm

trễ trong việc ra vào.

Ngăn chặn

Ngăn chặn có nhiều hình thức. Một công

trình không hoàn chỉnh trông có vẻ dễ

đột nhập hơn và có thể khiến mọi người

nghĩ chúng ít được bảo vệ hơn. Ngoài ra,

việc trang bị hàng rào chắc chắn, khóa

chất lượng cao, báo động chống đột

nhập, camera quan sát và biển thông báo

có an ninhtuần tra cho kẻ trộm thấy rằng

chủ sở hữu của công trình coi trọng vấn

đề an ninh và có thể khiến những kẻ tội

phạm từ bỏ ý định xấu.

Phát hiện

Phát hiện là việc nhận dạng sự hiện diện của một mối đe dọa chẳng hạn như kẻ trộm. Nhận dạng được sử dụng theo hai nghĩa: Một là để nhận dạng ngay lập tức để cảnh báo cho những người bị ảnh hưởng bởi mối đe dọa hoặc

yêu cầu sự phản ứng của những người bảo vệ (ví dụ: cảnh sát) và hai là để xác định tội phạm sau khi sự kiện diễn ra. Cách dùng thứ hai không chỉ có nghĩa là camera quan sát. Việc phát hiện có thể bao gồm giám sát khách ra vào để đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có mặt tại công trường.

Trì hoãn

Một quan điểm cho rằng không có hàng rào nào là

không thể xuyên thủng nếu kẻ tấn công đủ quyết

tâm để phá vỡ nó. Do đó, biện pháp nên được thực hiện dưới dạng độ trễ cho phép. Việc lắp thiết bị

báo động kẻ đột nhập sẽ phát hiện ra tội phạm

nhưng sẽ không ngăn chặn được hành vi trộm cắp

trừ khi có thể gây ra đủ sự trì hoãn để làm chậm

hành động của kẻ trộm. Bất kỳ sự chậm trễ nào trong quá trình phạm tội sẽ làm tăng cơ hội bắt

được tội phạm và do đó có tác dụng ngăn cản việc thực hiện hành vi phạm tội. Điều cần được tính đến

không chỉ là liệu một giải pháp có thể bị đánh bại

hay không mà còn cần tính đến thời gian bao lâu để đánh bại và nỗ lực nào là cần thiết.

Ứng

phó

Nếu tội phạm không bị ngăn chặn hoàn toàn thì đến một lúc nào đó sẽ cần có hình thức đáp trả.

Sự phản ứng có thể là hành động của nhân viên bảo vệ hoặc sự xuất hiện của cảnh sát. Để xác định các điều khoản an ninh, bạn phải nắm được hình thức phản ứng. Nếu bảo vệ hoặc cảnh sát cần một khoảng thời gian là mười lăm phút để đến hiện trường thì thời gian trễ được cung cấp phải phù hợp với điều này.

2. Biện

pháp An ninh phân theo lớp

Nguyên tắc an ninh nhiều lớp về cơ bản

không phải là “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”. Ý tưởng của biện pháp này là phổ

biến các tính năng an ninh theo cách thích hợp. Điều này có nghĩa là bắt đầu

biện pháp với ranh giới của công trường và xem xét từng tính năng có thể có trên tuyến đường đến vị trí an toàn nhất. Ví dụ, đưa máy móc cơ khí trở lại khu phức hợp trung tâm có nghĩa là ta sẽ chỉ cần

dùng đến hàng rào bảo vệ đắt tiền hơn

nhưng ngắn hơn cho khu vực này.

An ninh có thể được so sánh với các

lớp của một củ hành, mỗi lớp được tạo thành từ một loạt các biện pháp an ninh

vật lý, bắt đầu bằng hàng rào vành đai hoặc rào chắn với các điểm ra vào được kiểm soát. Mỗi lớp có thể được sử dụng

kết hợp với các hệ thống phát hiện điện tử. Điều này có nghĩa là, sau khi vượt qua một lớp, các phương pháp phát hiện có

thể nhắc nhở lực lượng bảo vệ có hành

động phản ứng trong khi lớp tiếp theo

trì hoãn tội phạm.

Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.