Air duct system ISO 9001-2008 GIỚI THIỆU VỀ SỰ RA ĐỜI CỦA NHÀ MÁY Nhà máy cơ khí Starduct là đơn vị trực thuộc: Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á
1 Trang
Địa chỉ trụ sở chính : Tầng 3, trung tâm thương mại Interserco, 17 Phạm Hùng, Hà Nội
1
ĐKKD Số : 0101491386 - Do Sở KHĐT Hà nội cấp lần đầu ngày 24/05/2004 Vốn đăng ký : 20,000,000,000 VNĐ ( Hai mươi tỉ đồng chẵn) Sau 6 năm hình thành và phát triển, đến nay Ngôi Sao Châu Á có một đội ngũ CBCNV gần 100 người, mô hình công ty mẹ con như sau : Công ty mẹ :
theo
Công ty Cổ Phần Đầu tư Công nghệ Ngôi Sao Châu Á Vốn đăng ký 20 tỉ Đồng. Lĩnh vực hoạt động chính : Thương mại và Đầu tư Nhà máy trực thuộc : Nhà máy Cơ khí Starduct Vốn đầu tư giai đoạn 1 - 7 tỉ Đồng Lĩnh vực hoạt động chính : Sản xuất – Gia công – Lắp ráp Công ty con : Công ty Cổ phần BLUTECH Vốn đăng ký 10 tỉ Đồng. Lĩnh vực hoạt động chính : Các giải pháp tiêt kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa Văn phòng đại diện phía nam : Hạch toán phụ thuộc Doanh thu các năm gần đây luôn tăng trưởng ở mức 100 ~ 150% ( Doanh thu quyết toán thuế năm 2008 9.8 tỉ VNĐ, Doanh thu năm 2009 - 14,6 tỉ VNĐ, Doanh thu đến tháng 11 năm 2010 là 60 tỉ VNĐ) Tiếp nối sự thành công của các thương hiệu sản phẩm do Công ty làm đại diện phân phối độc quyền tại Việt Nam như quạt thông gió Nedfon, Ống đồng Hailiang, Bảo ôn Durkee, Máy làm nước nóng công nghệ bơm nhiệt Midea...Công ty Ngôi Sao Châu Á cho ra đời các thương hiệu bản quyền : Nhãn hiệu STARDUCT - Ống gió Vuông, Tròn xoắn, Ống gió Oval và phụ kiện; Nhãn hiệu STARDUCTFLEX : ỐNg gió mềm và ống gió mềm có bảo ôn; Nhãn hiệu STARVENT : Cửa gió, Van gió; Tiêu âm ống gió Nhãn hiệu STARKIT : Quang treo, giá đỡ, bảng, tủ điện.
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Với quyết tâm khắc phục mâu thuẫn kinh điển giữa giá cả và chất lượng, Công ty Ngôi Sao Châu Á đã đầu tư tài chính, thời gian và tâm huyết để tìm kiếm các nhà sản xuất, nhà cung cấp và nay là tự mình đầu tư công nghệ hoàn thiện với tiêu chí cho ra đời các sản phẩm
14
CHẤT LƯỢNG TỐT – GIÁ RẺ NHẤT – DỊCH VỤ HOÀN HẢO
15
Nhà máy cơ khí Starduct áp dụng qui trình quản lý chất lượng ISO 9001-2008. Các sản phẩm mang thương hiệu Starduct được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng NSI/ASHRAE – Tiêu chuẩn cao cấp nhất về thông gió dân dụng của Hoa Kỳ. Starduct hướng tới khách hàng là các nhà thầu Cơ điện lạnh trong cả nước, với tiêu chí
16
ĐỒNG HÀNH, HỢP TÁC VÀ CÙNG CHIA SẺ
17
Một lần nữa xin trân trọng cám ơn sự hợp tác của Quí khách trong những năm qua và mong được hợp tác chặt chẽ hơn nữa trong các năm phát triển tiếp theo.
18
Thay mặt Công ty Ngôi Sao Châu Á Chủ tịch HĐQT Đào Huy Khánh According to NSI/Ashrae standard system
19 20
Air duct system ISO 9001-2008 GIỚI THIỆU DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ CỦA NHÀ MÁY STARDUCT Trang 1 - DÂY CHUY N S N XU T NG GIÓ VUÔNG VÀ PH KI N 1- Dây chuyền sản xuất ống gió vuông tự động
2 - Máy cắt định hình công nghệ Plasma
1 2 3 4 5
3 - Máy hàn mí phụ kiện
4 - Máy ép bíc TDF
6 7 8 9
5- Máy ép mí
6 - Máy gấp ống
10 11 12 13 14
7- Máy hàn điểm
8 - Máy dập góc ke
15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 2- DÂY CHUY N S N XU T NG GIÓ TRÒN XO N VÀ PH KI N Trang
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
MÁY S N XU T NG TRÒN XO N T Đ NG
12 13 14 15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008
3 - MÁY S N XU T NG GIÓ M M VÀ NG GIÓ M M CÓ B O ÔN
Trang
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008
T�NH TOà N THIẞT Kẞ �NG GIÓ THEO TIÊU CHUẨN NSI/ASHRAE
Trang
1
1- KĂch th c chu n c a ng giĂł tròn xo n
Nominal Diameter
Outside Diameter
Inside Diameter
2
Ä?Ć°áť?ng kĂnh tiĂŞu chuẊn
Ä?Ć°áť?ng kĂnh ngoĂ i
Ä?Ć°áť?ng kĂnh trong
3
(mm)
(mm)
(mm)
4
63
63 - 63.5
61.8 - 62.3
5
80
80 - 80.5
78.8 - 79.3
6
100
100 - 100.5
98.8 - 99.3
7
125
125 - 125.5
123.8 - 124.3
8
160
160 - 160.6
158.7 - 159.3
9
200
200 - 200.7
198.6 - 199.3
10
250
250 - 250.8
248.5 - 249.3
11
315
315 - 315.9
313.4 - 314.3
12
400
400 - 401.0
398.3 - 399.3
13
500
500 - 501.1
498.2 - 499.3
14
630
630 - 631.2
628.1 - 629.3
15
800
800 - 801.6
798.0 - 799.3
16
1000
1000 - 1002.0
997.9 - 999.3
17
1250
1250 - 1252.5
1247.8 - 1249.3
18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 2- L u l ng t i Ä‘a cho phép theo t Æ¡ng quan v i Ä‘ ng kÃnh ng gió Trang
1
Maximum Air Volume Flow (m 3 /h) Comfort systems
Industrial systems
2
High speed systems
Diameter Main ducts
Secondary ducts
Connecting ducts
Main ducts
Secondary ducts
Connecting ducts
Main ducts
Secondary ducts
Connecting ducts
3 4
Speed (m/s) (mm) 5.5
4
2
10
6.5
4
14
9
6.5
5
63
62
45
22
112
73
45
157
101
73
6
80
99
72
36
181
118
72
253
163
118
7
100
155
113
57
283
184
113
396
254
184
8
125
243
177
88
442
287
177
618
397
287
9
160
398
289
145
723
470
289
1013
651
470
10
200
622
452
226
1130
735
452
1583
1017
735
11
250
971
707
353
1766
1148
707
2473
1590
1148
12
315
1542
1122
561
2804
1823
1122
3926
2524
1823
13
400
2487
1809
904
4522
2939
1809
6330
4069
2939
14
500
3886
2826
1413
7065
4592
2826
9891
6359
4592
15
630
6169
4487
2243
11216
7291
4487
15703
10095
7291
16
800
9948
7235
3617
18086
11756
7235
25321
16278
11756
17
1000
15543
11304
5652
28260
18369
11304
39564
25434
18369
18
1250
24286
17663
8831
44156
28702
17663
61819
39741
28702
19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 3- Bi u Ä‘ t ĆĄng quan gi a l u l ng, v n t c vĂ Ä‘ n cho phĂŠp Trang
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 4 - B ng qui đ i t ng Vuông sang tròn và ng c l i : Trang
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 5 - KĂch th c tiĂŞu chu n c a ng giĂł VuĂ´ng Trang
1 2 3 4 5 6 7 8
1 - Tiêu chuẊn
2 - ChẼp nháşn đưᝣc
3- KhĂ´ngchẼp nháşn
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 DANH MỤC ỐNG GIÓ TRÒN XOẮN - SPIRAL DUCT CONTENT Trang
Spiral duct Model : SR - D(mm)
OCTA
19
1
OCTS
19
2
11
LB 90,60,45,30,15)
12
C-CA
20
3
CB
12
LBI
20
4
PSE-P
13
OCPR
21
5
LBE
13
YPO
21
6
LBRP
14
YPS
22
7
BASE
14
TP
22
8
CBN
15
TOS
23
9
RA
15
SPS
23
10
CCEP
16
C-RAP
24
11
NPU
16
TD
24
12
PSE-C
17
R-BS
25
13
USE
17
HSE
25
14
UAE
18
SP2S
26
15
RAA
18
XVTR
26
16
KCRU
27
17
EPF
27
18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Ống gió tròn xoắn - Spiral duct Trang
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SR
D
16
L
Ký hiệu Ký hiệu : SR
17
D = 63 ~ 1600
18
Kích thước
Độ dài
19 According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008
90o
Cút góc - Elbow
60o
45o
30o
15o Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : LB
6
D1 = 250 ~ 1250
7
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) LB
D1
45o
Ký hiệu
8
Kích thước ( D1)
9
Góc (o)
10
Cút góc vuông - Elbow
11 12 13 14 15 Ký hiệu : CB
16
D1 = 250 ~ 1250
17
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) CB
D
Ký hiệu
Kích thước
18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Chuyển hình chữ S Trang
1 2 3 4 Ký hiệu : PSE-P
5
D1 = 250 ~ 1250
6
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PSE-P D
Độ o
Ký hiệu
7
Kích thước ( D)
8
Góc lệch (O)
Cút góc dài - Long elbow
90o
60o
45o
30o
15o
9 10 11 12 13 14
Ký hiệu : LBE
15
D1 = 250 ~ 1250
16
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) LBE
D
45o
Ký hiệu
Kích thước Góc (o)
17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Chuyển hình chữ nhật Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : BAE-D Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BAE-D
axb
6 7
cxd
Ký hiệu
8
Kích thước 1
9
Kích thước 2
10
Chụp tròn - Vuông
11 12 13 14 15
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BASE
D
AxB
Ký hiệu
Kích thước D
Kích thước
Ký hiệu : BASE
16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008
90o
Cút thu
60o
45o
30o
15o Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : CBN Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) LBE
D1/D2
6 7
45o
Ký hiệu
8
Kích thước D1/D2
9
Góc (o)
10
Chuyển Vuông - Tròn đồng tâm
11 12 13 14 Ký hiệu : RA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) RA
D/AxB L
Ký hiệu
Kích thước (D/AxB)
Độ dài
15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Cút thu - Model CCEP Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : CCEP Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
6 7
LBE D1/D2/D3 L1/L3 Ký hiệu
8
Kích thước D1/D2
9
Độ dài
10
Chuyển thu đồng tâm - Model : NPU
11 12 13 14 15 Ký hiệu : NPU Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) NPU
D1
L
Ký hiệu
Kích thước (D1)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
16 17 18 19 20
Air duct system ISO 9001-2008 Chuyển hướng - Model PSE-C Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : PSE-C Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PSE-C
D
6 7
L
Ký hiệu
8
Kích thước D1/D2
9
Độ dài
10
Côn thu đồng tâm
11 12 13 14 Ký hiệu : USE Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) USE
D1/D2 L
Ký hiệu
Kích thước (D1/D2)
Độ dài
15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Côn thu chuyển hướng - Model : UAE Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : UAE Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) UAE
D1/D2
6 7
e
Ký hiệu
8
Kích thước D1/D2
9
KT lệch tâm(e)
10
Chuyển tròn - Chữ nhật
11 12 13 14 Ký hiệu : RAA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) RAA
D/AxB L
Ký hiệu
Kích thước (D/AxB)
Độ dài
15 16 17 18 19
According to NSI/Ashrae standard system
20
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh chuyển hướng Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : OCTA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCTA
D1/D3
6 7
L1/L3
Ký hiệu
8
Kích thước D1/D3
9
Độ dài
10
Rẽ nhánh vuông góc
11 12 13 14 15 Ký hiệu : OCTS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCTS
D1/D3
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
L1/L3
16 17 18 19 20
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh chuyển hướng Trang
1 2 3 4 5 Ký hiệu : C-CA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
6 7
C-CA D1/D2/D3 L1/L3 Ký hiệu
8
Kích thước D1/D2/D3
9
Độ dài
10
Rẽ nhánh vuông góc 90o
11 12 13 14 15 Ký hiệu :LBI Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) LBI
D1/D2
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
h/r
16 17 18 19 20
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh chuyển hướng Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : OCPR Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCPR
D1/D3
26 27
L1/L3
Ký hiệu
28
Kích thước D1/D3
29
Độ dài
30
Chuyển hướng hình chữ S
31 32 33 34 35 Ký hiệu : LBRP Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) LBRP
D1
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệch
According to NSI/Ashrae standard system
e
36 37 38 39 40
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh 2 hướng phân dòng Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : YPO Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) YPO
D1/D2
26 27
L1/e
Ký hiệu
28
Kích thước D1/D3
29
Độ dài/Độ mở
30
Rẽ nhánh 2 hướng đồng đẳng
31 32 33 34 35 Ký hiệu : YPS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCTS
D1
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài/ độ mở
According to NSI/Ashrae standard system
L1/e
36 37 38 39 40
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh chuyển tròn - vuông Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : TP Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TP
26 27
D/AxB L/e
Ký hiệu
28
Kích thước (D/AxB)
29
Độ dài/ Độ mở
30
Rẽ nhánh song song
31 32 33 34 35 Ký hiệu : TOS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCTS
D L1/m
Ký hiệu
Kích thước (D)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
36 37 38 39 40
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh chuyển hướng vuông góc Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : SPS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SPS
D1/D3
26 27
L1/L3
Ký hiệu
28
Kích thước D1/D3
29
Độ dài
30
Côn thu rẽ nhánh song song
31 32 33 34 35 Ký hiệu : C-RAP Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) C-RAP D1D2//D3 Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
L1/L3
36 37 38 39 40
Air duct system ISO 9001-2008 Rẽ nhánh phân dòng chuyển vuông-tròn Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : TD Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) OCTA
D1/D3
26 27
D/e
Ký hiệu
28
Kích thước A x B
29
Độ dài, Độ mở
30
Rẽ nhánh chữ thập
31 32 33 34 35 Ký hiệu : SP2S Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SP2S D1/D3 Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
According to NSI/Ashrae standard system
L1/L3
36 37 38 39 40
Air duct system ISO 9001-2008 Cửa kiểm tra - Cleaning cover Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : KCRU Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) KCRU
D1
25 26
L
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Độ dài
29
Đầu bịt - End Cap
30 31 32 33 Ký hiệu : EPF Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) EPF
D1
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
L
34 35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 DANH MỤC ỐNG GIÓ VUÔNG - RETANGULAR DUCT CONTENT Trang
Ống gió vuông Model : KK - AxB(mm)
Chia
HA
37
21
Chia
HS
37
22
28
Cút góc
BS
29
Chia
PR1
38
23
Cút góc
BXI
29
Chia
PR3
38
24
Giảm
US
30
Chia
PR2
39
25
Chuyển
BAE
30
Chia
PTU
39
26
Cút góc
BAR
31
Lượn
RAB
40
27
Giảm
SS
31
Chia
CRD
40
28
Chân rẽ
SU
32
Chia
TSM
41
29
Chữ S
RB
32
Chia
DTQG
41
30
Cổ chích
RBQ
33
Chia
TCI
42
31
Hộp giảm DE3
33
Góc
WS
42
32
Lượn
DBTR
34
Chia
YB-O
43
33
Giảm
RFA
34
Chia
YB-OG
43
34
Lượn
EA
35
Chia
TA
44
35
Lượn
EAD
35
Chia
TG
44
36
Lượn
EAT
36
Chia
TM2
45
37
Lượn
ES
36
Hộp
DE1
45
38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Ống gió vuông Trang
21 22 23 24 25 Ký hiệu : K
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) K
AxB
36
V
Ký hiệu
37
Kích thước
38
Kiểu kết nối
V= Bíc V3
TDF = Bíc li n
F = Bíc r i
According to NSI/Ashrae standard system
C= bíc cài
39 40
Air duct system ISO 9001-2008
90o
Cút góc đều
60o
45o
30o
15o Trang
21 22 23 24 25
Ký hiệu : BS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BS
AxB
26
R
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Bán kính R
29 o
Cút góc không đều
90
o
60
o
45
o
30
o
15
30 31 32 33 34
Ký hiệu :BXI Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BXI
AxBxD r1/r2
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Bán kính r1/r2
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Giảm đều Trang
21 22 23 24 25
Ký hiệu : US Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
26
US (AxB)(CxD) Ký hiệu
27
Kích thước
28 29 o
Cút chuyển
90
o
60
o
45
o
30
o
15
30 31 32 33 34
Ký hiệu :BAE Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BAE AxB)x(CxD) Ký hiệu
Kích thước
Bán kính r1/r2
r1/r2
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008
90o
Cút góc BAR
60o
45o
30o
15o Trang
21 22 23 24 25
Ký hiệu : BAR Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BAR
AxBxD
26
R
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Bán kính R
29 o
Giảm SS
90
o
60
o
45
o
30
o
15
30 31 32 33 34
Ký hiệu :SS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SS
AxBxD
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ dài
L
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Chân rẽ vuông SU Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : SU Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) BAR
AxB
25 26
D
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Kích thước
29 30
Lượn hình chữ S
31 32 33 34 Ký hiệu : RB Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) RB
AxB
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệc tâm e
E
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Cổ chích Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : R-BQ Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) R-BQ
AxB
25 26
CxD
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Kích thước
29 30
Hộp giảm
31 32 33 34 Ký hiệu :DE3 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) DE3 AxBxCxD E Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệch tâm e
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Lượn tránh DBTR Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : DB-TR Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
25 26
BAR AxBxCxD L1/L2 Ký hiệu
27
Kích thước
28
Kích thước
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Chuyển hướng, Giảm RFA
31 32 33 34 Ký hiệu :RFA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) RFA AxBxCxD e Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệch tâm e
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Lượn EA Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : EA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
25 26
BAR AxBxCxD e Ký hiệu
27
Kích thước
28
Độ lệch tâm e
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Lượn EAD
31 32 33 34 Ký hiệu : EAD Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) EAD AxBxD c/z/e/f/l Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Các kích thước khác
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Lượn EAT Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : EAT Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
25 26
EAT AxBxCxD m,n,e Ký hiệu
27
Kích thước
28
Các kích thước khác
29 30
Lượn ES
31 32 33 34 Ký hiệu : ES Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) ES
AxB
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệch tâm e
L,e
35 36 37 38 39
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Bộ chia HA Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : HA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
25 26
HA AxBxCxDxExH W Ký hiệu
27
Kích thước
28
Góc mở sau chia
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Bộ chia HS
31 32 33 34 Ký hiệu : HS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) HS
AxB e,d,h,m,l
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Các kích thước khác
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Bộ chia PR1 Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : PR1 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PR1
25 26
AxB c,d,l1,l2,m,n
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Các kích thước khác
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Bộ chia Pr3
31 32 33 34 Ký hiệu : PR3 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PR3
AxB c,d,e,l1,l2,
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Các kích thước khác
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Bộ chia PR2 Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : PR2 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PR2
AxB
25 26
c,d,n,l1,l2,f,
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Các kích thước khác
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Chia PTU
31 32 33 34 Ký hiệu : PTU Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) PTU
AxB l,e,d,h,m,f
Ký hiệu
Kích thước
Các kích thước khác
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Lượn RAB Trang
21 22 23 24 Ký hiệu : RAB Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) RAB
25 26
AxBxD r1,r2,x,y,e
Ký hiệu
27
Kích thước
28
Các kích thước khác
29 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
30
Chia CRD
31 32 33 34 Ký hiệu : CRD Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) CRD
AxB m,n,c,d,h,e,g,f,r1,r2,l
Ký hiệu
Kích thước
Các kích thước khác
35 36 37 38 39
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
40
Air duct system ISO 9001-2008 Chia TSM Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : TSM Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TSM
44 45
AxB c,d,h,e,m,n,r1,r2,l1,l2,l,g,f
Ký hiệu
46
Kích thước
47
Các kích thước khác
48 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
49
Chia DT-QG
50 51 52 53 Ký hiệu : DT-QG Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) DT-QG AxB c,d,h,m,n,g,f,l1,l2,l,d1,d3,r1,r2 Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Độ lệch tâm e
54 55 56 57 58
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
59
Air duct system ISO 9001-2008 Chia TCI Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : TCI Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TCI
AxB
44 45
c,d,h,m,r,x,y,l
Ký hiệu
46
Kích thước
47
Kích thước
48 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
49
Góc WS
50 51 52 53 Ký hiệu : WS Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) WS
AxB
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Bán kính góc trong
E,F,r
54 55 56 57 58
According to NSI/Ashrae standard system
59
Air duct system ISO 9001-2008 Chia YB-O Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : YB-O Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) YB-O
AxB
44 45
c,d,e,f,r
Ký hiệu
46
Kích thước
47
Các kích thước khác
48 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
49
Chia YB-OG
50 51 52 53 Ký hiệu : YB-OG Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) YB-OG
AxB
Ký hiệu
Kích thước
Các kích thước khác
c,d,g,h,r
54 55 56 57 58
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
59
Air duct system ISO 9001-2008 Chia TA Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : TA Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TA
AxB
44 45
c,d,h,m,r,x,y,l
Ký hiệu
46
Kích thước
47
Kích thước
48 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
49
Chia TG
50 51 52 53 Ký hiệu : TG Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TG
AxB
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Các kích thước khác
d,h,m,n,r1,r2
54 55 56 57 58
According to NSI/Ashrae standard system
59
Air duct system ISO 9001-2008 Chia TM2 Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : TM2 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) TM2
AxB
44 45
c,d,h,m,r,x,y,l
Ký hiệu
46
Kích thước
47
Kích thước
48 Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
49
Hộp DE1
50 51 52 53 Ký hiệu : DE1 Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) WS
AxB
Ký hiệu
Kích thước (D1/D3)
Các kích thước khác
x,y,e
54 55 56 57 58
Đề nghị KH cung cấp bản vẽ
According to NSI/Ashrae standard system
59
Flexible duct ISO 9001-2008 Ống gió mềm - Starductflex Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : STF
44
Ký hiệu : STFI
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
45
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm)
STF
D
STF
Ký hiệu
Ký hiệu
Kích thước
Kích thước
D
Bảo ôn bằng bông thủy tinh, dày 50mm. 32kg/m 3
46 47 48 49
Nối mềm - Starkit
50 51 52 53 Ký hiệu : STFC
Ký hiệu : STFC
55
Mã đặt hàng : Đơn vị (m) STFC
54
m
Ký hiệu
Số lượng ( Mét)
56 57 58
According to NSI/Ashrae standard system
59
Air grilles, Valves and air duct accessories ISO 9001-2008 Cửa gió khuyếch tán - Air diffuser Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : SVKT
44
Ký hiệu : SVKT
45
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) STF
46
AxBxD
Ký hiệu
47
Kích thước
48
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Cửa gió nan sọt - Egg grille
49
Cửa gió 1 nan dọc
50 51 52 53 Ký hiệu : SVEG
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SVEG
54
Ký hiệu : SVSG
55
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) AxB
SVSG
AxB
Ký hiệu
Ký hiệu
Kích thước
Kích thước
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
According to NSI/Ashrae standard system
56 57 58 59
Air grilles, Valves and air duct accessories ISO 9001-2008 Cửa gió 2 hàng nan
Cửa gió 1 nan ngang Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : SVDB
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SVDB
44
Ký hiệu : SVNN
45
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) AxB
SVNN
AxB
Ký hiệu
Ký hiệu
Kích thước
Kích thước
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Cửa check - Access door
46 47 48 49
Cửa gió nan chữ Z
50 51 52 53 Ký hiệu : SVAD
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SVAD
54
Ký hiệu : SVNZ
55
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) AxB
SVNZ
AxB
Ký hiệu
Ký hiệu
Kích thước
Kích thước
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
According to NSI/Ashrae standard system
56 57 58 59
Air grilles, Valves and air duct accessories ISO 9001-2008 Cửa gió khe hẹp
Cửa gió khuyếch tán tròn Trang
40 41 42 43 Ký hiệu : SVKH
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) SVKH
Ký hiệu
44
Ký hiệu : SVR
45
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) AxB
n
Kích thước
SVR
Ký hiệu
46
D
47
Kích thước
48
Số khe Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
Van lưu lượng hình vuôn
Ch t li u : Nhôm sơn tĩnh đi n, màu tr ng
49 50
Van lưu lượng hình tròn
51 52 53 54 Ký hiệu : SVVV
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) Ký hiệu
SVVV
55
Ký hiệu : SVRV
56
Mã đặt hàng : Đơn vị (mm) AxB
V
Ký hiệu
SVRV
AxB
Kích thước
Kích thước
Kiểu điều khiển
Kiểu điều khiển
V= tr"c vít, T= tay g t, M = Mô tơ đi n
V= tr"c vít, T= tay g t, M = Mô tơ đi n
According to NSI/Ashrae standard system
V
57 58 59 60