BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN HS)

Page 2

UNIT 1: THE GENERATION GAP (KHOẢNG CÁCH THẾ GIỚI)

DẠ

Y

M

QU Y

NH

ƠN

OF

I.VOCABULARY 1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả 2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ 3. bless /bles/ (v): cầu nguyện 4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu 5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng 6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng 7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường 8. change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm 9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái 10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu 11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn 12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột 13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ 14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát 15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm 16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay 17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối 18. dye /daɪ/ (v): nhuộm 19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã 20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm 21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ 22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa 23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt 24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính 25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng 26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước 27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm 28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải 29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình 30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ 31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc 32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó 33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp 34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá 35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt 36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

FI CI A

L

BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 11 THÍ ĐIỂM

English 11


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

3min
page 66

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

3min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 65

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 64

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 63

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 61

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

1min
page 62

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

1min
page 59

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 58

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

1min
page 55

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

2min
page 52

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

2min
page 53

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 56

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 49

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

2min
page 50

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

2min
page 51

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 48

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 47

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

1min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 44

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 43

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

2min
page 42

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

2min
page 41

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 40

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 39

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 36

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 37

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

1min
page 38

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

1min
page 35

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 34

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 31

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

2min
page 33

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 32

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 30

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 29

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

2min
page 28

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 27

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

1min
page 26

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 22

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 24

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

1min
page 23

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 16

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 19

conservative /kən ˈ sɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

1min
page 13

curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

2min
page 15

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 20

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 21

control /kən ˈtrəʊl/(v): kiểm soát

2min
page 14

conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

2min
page 12

bless /bles/ (v): cầu nguyện

2min
page 3

comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

2min
page 10

browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

2min
page 5

casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

2min
page 7

burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

2min
page 6

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

2min
page 9

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

2min
page 8

attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

1min
page 2
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.