BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN HS)

Page 27

C. extended family

D. extended house

A. the housework

B. the chores

C. homework

D. A and B

A. gives his opinion

B. changes his mind

C. gives his view

D. keeps in mind

15. After graduating from university, I want to ____ my father's footsteps. A. follow in

B. succeed in

C. go after

FI CI A

14. My grandpa is the most conservative person in my family. He never ____ about way of life.

L

13. In my opinion, family members are responsible for ____.

D. keep up

16. In a nuclear family, both mother and father have responsibility for housekeeping and ____. A. child care

B. homework

C. childcare

D. generation gap

A. gaps

B. rules

C. manners

OF

17. Four generations living in the same roof will have different ____ of lifestyle.

D. viewpoints

18. Luckily, my parents are always willing to listen to my new ideas. They're very ____. B. open-minded

C. elegant

ƠN

A. narrow-minded

D. careful

19. My mother ____ me from going home after 10 p.m. every day. A. forbids

B. allows

C. lets

D. All are correct

20. Anna often dresses ____ when going to the parties in order to attract her friends' attention. B. properly

C. flashily

NH

A. plainly

D. soberly

21. We're surprised by Joe's ____ every Monday. He changes it at least 4 times a month. A. hairstyle

B. lifestyle

C. viewpoint

D. manner

22. I rarely eat ____ and drink ____ because they're not food for health. B. fast food/juice

QU Y

A. snack/energy drink

C. fruit/alcoholic drink

D. junk food/soft drink

23. Generation ____ is the difference in the thoughts and viewpoints amongst generations living together. A. distance

B. gap

C. space.

D. All are correct

24. I was tired and couldn't ____ on doing my research project properly. A. concentrate

B. look

C. pay attention

D. Both A and C

A. keep

M

25. My parents don't let me get married until I graduate from university and they never ____ their mind about that. B. impose

C. focus

D. change

26. The ____ arises when Jack and his parents have considerable disagreement on his choice of university. A. discrimination

B. conflict

C. agreement

D. gap

27. I do morning exercise and play volleyball regularly so as to keep ____ and be healthier. A. fit

B. good shape

C. healthy

D. strong

Y

28. Since the family law was implemented, domestic violence has been a rare ____ in this area.

DẠ

A. happen

B. taking place

C. occurrence

D. happenstance

29. My father used to ____ a lot of challenges before establishing his own insurance company. A. provide

B. enjoy

C. give

30. I wish I could do something to reduce financial ____ on my parents.

English 11

D. face


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

3min
page 66

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

3min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 65

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 64

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 63

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 61

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

1min
page 62

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

1min
page 59

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 58

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

1min
page 55

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

2min
page 52

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

2min
page 53

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 56

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 49

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

2min
page 50

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

2min
page 51

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 48

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 47

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

1min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 44

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 43

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

2min
page 42

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

2min
page 41

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 40

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 39

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 36

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 37

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

1min
page 38

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

1min
page 35

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 34

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 31

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

2min
page 33

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 32

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 30

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 29

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

2min
page 28

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 27

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

1min
page 26

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 22

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 24

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

1min
page 23

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 16

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 19

conservative /kən ˈ sɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

1min
page 13

curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

2min
page 15

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 20

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 21

control /kən ˈtrəʊl/(v): kiểm soát

2min
page 14

conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

2min
page 12

bless /bles/ (v): cầu nguyện

2min
page 3

comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

2min
page 10

browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

2min
page 5

casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

2min
page 7

burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

2min
page 6

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

2min
page 9

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

2min
page 8

attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

1min
page 2
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.