BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN HS)

Page 37

FI CI A

L

………………………………………………………………………………………………………………… …………………

UNIT 2: RELATIONSHIP VOCABULARY /ˈɑːɡjumənt/

(n.)

sự tranh cãi, sự tranh luận

relationship

/rɪ'leɪʃnʃɪp/

(n.)

mối quan hệ, mối liên hệ

romantic relationship

/rəʊˈmæntɪk rɪ'leɪʃnʃɪp/

(n. phr.)

mối quan hệ lãng mạn

be in a relationship

/bi ɪn ə rɪ'leɪʃnʃɪp/

(v. phr.)

hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm

betray

/bɪ'treɪ/

(v.)

break up (with someone)

/breɪk ʌp/ (phr. v.)

chia tay

concentrate (on)

/'kɒnsntreɪt/

(v)

counsellor

/ˈkaʊnsələ(r)/

(n.)

người khuyên bảo, cố vấn

date

/deɪt/

(n.)

cuộc hẹn hò, sự hẹn gặp

emotional

/ɪ'məʊʃənl/

(adj.)

cảm động, cảm xúc

lend an ear

/lend ən ɪə(r)/

opposite-sex

/ˈɒpəzɪt seks/

quit school

/kwɪt sku:l/

reconcile (with someone)

/ˈreknsaɪl/

single-sex school sinh, trường nam sinh)

/ˈsɪŋgl seks sku:l/

achievement appearance community contribution

engage (tình cảm...)

ƠN

tập trung

NH

(adj.)

lắng nghe và thấu hiểu khác giới

(v. phr.)

bỏ học

(v)

làm hòa, giảng hòa

(n. phr.)

trường học một giới (trường nữ

/ˌsɪmpəˈθetɪk/

(adj.)

đồng cảm, thông cảm

/ə'tʃi:vmənt/

(n.)

thành tích, thành tựu

/ə'pɪərəns/

(n.)

diện mạo, vẻ bề ngoài

/kəˈmju:nəti/

(n.)

cộng đồng

/ˈkɒnfɪdəns/

(n.)

sự tin tưởng, sự tin cậy

M

confidence

phản bội, lừa dối, phụ lòng tin)

(v. phr.)

QU Y

sympathetic

OF

argument

/ˌkɒntrɪˈbju:ʃn/ /ɪnˈgeɪdʒ/

(n.) (v.)

sự đóng góp thu hút (sự chú ý...), giành được

enthusiastic

/ɪnˌθju:zi'æstɪk/

initiative

/ɪ'nɪʃətɪv/

(n.)

bước khởi đầu, sự khởi xướng

/'mætʃmeɪkɪŋ/

(n.)

sự làm mối

Y

matchmaking

(adj.)

DẠ

on good terms (with someone) /ɒn gʊd tɜ:mz/

nhiệt tình, hào hứng

(idiom)

có quan hệ tốt với ai

oppose

/ə'pəʊz/

(v.)

chống đối, phản đối

permission

/pə'mɪʃn/

(n.)

sự cho phép, sự chấp nhận

persuade

/pə'sweɪd/

(v.)

thuyết phục

English 11


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

3min
page 66

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

3min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 65

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 64

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 63

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 61

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

1min
page 62

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

1min
page 59

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 58

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

1min
page 55

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

2min
page 52

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

2min
page 53

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 56

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 49

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

2min
page 50

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

2min
page 51

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 48

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 47

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

1min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 44

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 43

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

2min
page 42

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

2min
page 41

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 40

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 39

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 36

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 37

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

1min
page 38

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

1min
page 35

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 34

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 31

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

2min
page 33

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 32

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 30

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 29

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

2min
page 28

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 27

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

1min
page 26

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 22

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 24

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

1min
page 23

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 16

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 19

conservative /kən ˈ sɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

1min
page 13

curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

2min
page 15

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 20

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 21

control /kən ˈtrəʊl/(v): kiểm soát

2min
page 14

conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

2min
page 12

bless /bles/ (v): cầu nguyện

2min
page 3

comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

2min
page 10

browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

2min
page 5

casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

2min
page 7

burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

2min
page 6

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

2min
page 9

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

2min
page 8

attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

1min
page 2
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.