BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN HS)

Page 64

A

B

C

D

B

C

D

FI CI A

A

L

86. The food was good with reasonable price, but the service was slowly. 87. According to Kate's parents' viewpoint, she is never mature enough to be in love. A

B

C

D

88. It is his dishonesty what I dislike the most. A

B

C

D

89. My students are not so good at Mathematics but they study English good. A

B

C

D

A

B

C

D

Part IV. SPEAKING

OF

90. They are accustomed to share every sorrow and mirth with each other.

ƠN

Exercise 8. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct response to each of the following exchanges. 91. “Are you ready? The school bus is leaving.” – “Yes, just a minute. ____” A. No longer.

B. I'm coming.

C. I'd be OK.

D. I'm leaving.

A. Of course not!

B. Oops!

NH

92. “Hi, Jenny. Where are you going?” – “Sorry, Mike. I can't stop now. ____” C. See you.

D. Watch out!

93. “Were you in school yesterday?” – “No, ____” A. I was not sure.

B. I was free.

C. I was absent.

D. It was boring

C. No, not at all.

D. Yes, why not?

A. Don't mention it.

QU Y

94. “Do you mind if I sit next to you?” – “____”

B. My pleasure.

95. “Your new dress looks fantastic!” – “Thanks, ____” A. I bought it at Daisy's.

B. I'd rather not.

C. It's up to you.

D. You can say that again.

96. “Do you feel like going to the prom with me?” – “ ____” A. I feel very bored. B. That would be great.

C. Yes, congratulations.

D. You're welcome.

M

97. "I'm afraid there is no real friendship between boys and girls!” - “____, Mommy. We are just good friends.”

A. Don't mention it

B. Don't worry

C. I hope so

D. Of course not

98. “I think students must go to single sex schools.” – “No, ____” A. I totally approve.

B. I disagree.

C. How amazing

D. What a pity.

C. Sounds boring.

D. No, why not?

99. “Didn't you feel tired of being alone?” – “____”

Y

A. Of course not.

B. No, thanks.

DẠ

100. “What's wrong with you?” – “____” A. Thank you.

B. I'm having a headache.

C. You are welcome.

D. Yes, I was tired yesterday.

101. “You look so sad. ____” – “I couldn't have my parent's permission.” English 11


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

3min
page 66

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

3min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 65

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 64

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 63

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 61

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

1min
page 62

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

1min
page 59

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 58

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

1min
page 55

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

2min
page 52

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

2min
page 53

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 56

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 49

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

2min
page 50

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

2min
page 51

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 48

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 47

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

1min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 44

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 43

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

2min
page 42

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

2min
page 41

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 40

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 39

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 36

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 37

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

1min
page 38

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

1min
page 35

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 34

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 31

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

2min
page 33

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 32

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 30

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 29

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

2min
page 28

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 27

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

1min
page 26

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 22

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 24

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

1min
page 23

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 16

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 19

conservative /kən ˈ sɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

1min
page 13

curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

2min
page 15

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 20

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 21

control /kən ˈtrəʊl/(v): kiểm soát

2min
page 14

conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

2min
page 12

bless /bles/ (v): cầu nguyện

2min
page 3

comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

2min
page 10

browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

2min
page 5

casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

2min
page 7

burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

2min
page 6

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

2min
page 9

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

2min
page 8

attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

1min
page 2
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.