BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 11 DÙNG CHO DẠY THÊM THEO CHƯƠNG TRÌNH THÍ ĐIỂM THEO TỪNG UNIT (BẢN HS)

Page 8

M

QU Y

NH

ƠN

OF

FI CI A

L

Bài 7: Rewrite the following sentences using modals. 1. Smoking is not allowed in the hospital.  You ____________________. 2. It isn't necessary for you to book the tickets.  You ____________________. 3. You are not allowed to park here.  You ____________________. 4. It is better for parents to take time to understand their children.  Parents had ____________________. 5. If I were you, I would buy this house.  You ____________________. ■ BÀI TẬP TỔNG HỢP NÂNG CAO Bài 8: Choose the best option in the bracket to complete the sentences. 1. Look at my new mobile phone. It (must / can) play movies! 2. What's your new phone number? I (can't / mustn't) remember it. 3. Can you change my appointment? I'm busy so I (won't be able to / don't have to) come at eight o'clock tomorrow. 4. Jane (can / must) be in the office now. I saw her go in 5 minutes ago. 5. My wallet's gone! Someone (can / must) have stolen it! 6. (You've got / You're allowed) to show your driving licence when you rent a car. 7. Take your time. We (can't / don't have to) be there until seven. 8. We're late. (We'd better/ We might) hurry up. 9. You (couldn't / aren't allowed) to drive without a licence in the UK. 10. Are you hungry? (I make/ I’ll make) something for you. Bài 9: Choose the best answer (A, B, C or D) to complete the following sentences. 1. __________I have a look at those shoes, please? A. Would B. Should C. Could D. Must 2. We__________pay for the tickets because my mother won them. A. didn't have to B. couldn't C. mustn't D. hadn't to 3. You really__________make such a fuss about the old clothes you are wearing! A. won't B. can't C. mightn't D. shouldn't 4. I hope we__________find the cinema easily. A. should B. might C. can D. could 5. We couldn't find a hotel room so we__________sleep in the car. A. might B. should C. had to D. could 6. We'd love to__________afford a trip to South America. A. will have to B. be able to C. have to D. can 7. She could__________in the garage when we arrived. That might be why she didn't hear the bell.

DẠ

Y

A. work B. be worked C. have been working D. be working 8. You'll__________tell the police that your house was broken into. A. should B. must C. have to D. had to Bài 10: Choose the best option to complete the sentences. 1. When we were at school we (ought to/ had to/ must) wear a uniform. English 11


Turn static files into dynamic content formats.

Create a flipbook

Articles inside

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

2min
page 68

upset /ʌp ˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

3min
page 66

value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

3min
page 67

trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

2min
page 65

tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

2min
page 64

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

2min
page 63

swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

2min
page 61

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

1min
page 62

studious (a): chăm chỉ, siêng năng

1min
page 59

stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

2min
page 60

state-owned/ ˌ steɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

2min
page 58

spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

2min
page 57

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

1min
page 55

right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

2min
page 52

rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

2min
page 53

soft drink / ˌ sɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

2min
page 56

respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

2min
page 49

respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

2min
page 50

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

2min
page 51

relaxation / ˌ riːlækˈ seɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

1min
page 48

privacy /ˈ prɪvəsi/(n): sự riêng tư

1min
page 47

pressure /ˈ preʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

1min
page 46

pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi

2min
page 44

outweigh /ˌ aʊtˈ weɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

2min
page 43

open –minded /ˌəʊpən ˈ maɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

2min
page 42

objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

2min
page 41

obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

1min
page 40

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

1min
page 39

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

2min
page 36

multi-generational /ˌ mʌlti – ˌ dʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

1min
page 37

norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

1min
page 38

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

1min
page 35

judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

2min
page 34

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

2min
page 31

interact /ˌɪntər ˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

2min
page 33

impose /ɪm ˈ pəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

2min
page 32

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

2min
page 30

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

2min
page 29

force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

2min
page 28

forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

2min
page 27

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

1min
page 26

extracurricular / ˌ ekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

2min
page 22

financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

2min
page 24

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

1min
page 23

dye /daɪ/ (v): nhuộm

1min
page 18

current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

1min
page 16

elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

2min
page 19

conservative /kən ˈ sɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

1min
page 13

curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

2min
page 15

experienced /ɪkˈ spɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

2min
page 20

extended family /ɪk ˌ stendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

2min
page 21

control /kən ˈtrəʊl/(v): kiểm soát

2min
page 14

conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

2min
page 12

bless /bles/ (v): cầu nguyện

2min
page 3

comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

2min
page 10

browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

2min
page 5

casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

2min
page 7

burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

2min
page 6

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

2min
page 9

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

2min
page 8

attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

1min
page 2
Issuu converts static files into: digital portfolios, online yearbooks, online catalogs, digital photo albums and more. Sign up and create your flipbook.