+ Efferalgan-codein, paracetamol-codein, codoliprane, claradol-codein, algeisedal, dafagan-codein dạng viên sủi gồm paracetamol 400 -500 mg và codein sunphat 20 - 30 mg có tác dụng giảm đau nhanh và mạnh, giảm ho. 1.1.2. Ibuprofen 1.1.2.1. Giới thiệu chung Ibuprofen là một thuốc cơ bản có trong danh mục thuốc thiết yếu của Tổ chức y tế thế giới dành cho y tế cơ sở. -Tên quốc tế: Ibuprofen. - Tên khác: 2-(4-isobutylphenyl)propionic acid - Biệt dược: Panadol, Ibucapvic, Dibulaxan, Travicol…. - Công thức phân tử: C13H18O2 - Khối lượng mol phân tử: 206,28 g/mol. - Công thức cấu tạo:
- Tên IUPAC : (RS)-2-(4-(2-methylpropyl)phenyl)propanoic acid 1.1.2.2. Tính chất chung a. Tính chất vật lý - Ibuprofen tồn tại ở dạng bột kết tinh không màu, có mùi đặc biệt - Khối lượng riêng: 1,263 g/cm . 3
- Nhiệt độ nóng chảy: 76°C. - Ibuprofen rất ít hòa tan trong nước, ít hơn 1 mg ibuprofen hòa tan trong 1 mL nước (<1 mg/mL), ibuprofen tan trong etanol, cloroform, ete, axeton, dung dịch kiềm loãng của hydroxit và cacbonat. b. Tính chất hóa học Về mặt hóa học Ibuprofen là một axit hữu cơ yếu. Ibuprofen ổn định trong môi trường không có oxi, ngay cả ở nhiệt độ 105 - 1100 C nó cũng bền vững ít nhất 4 ngày. 6