1 minute read

A. tedious B. ultimate C. vulnerable D. accessible

Give out

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL Give away

Advertisement

Cạn kiệt Tiết lộ, phân phát

29 Hold up = delay Hold back Hold on Hold over

Đình trệ, trì hoãn Ngăn lại Chờ; giữ chắc; cầm Hoãn 30 Hurry up Nhanh lên

31 Hand out Hand in Hand down

Phân phát Nộp Truyền lại 32 Hang out with sb La cà, dành thời gian với ai 33 Jot down = note down Ghi tóm tắt

34 Keep up/pace with = catch up with Keep on Keep away Keep in with

Theo kịp, đuổi kịp Tiếp tục Tránh xa Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai 35 Look up Tra cứu Look after = take care of Chăm sóc Look around Ngó nghiêng, thăm thú

Look down on Look up to

Coi thường Kính trọng Look at Ngắm nhìn Look for Tìm kiếm Look forward to Mong chờ Look into Điều tra, xem xét Look out (for) Coi chừng, trông chừng Look over Xem qua 36 Lie down Nằm nghỉ 37 Lay down Đề ra 38 Mull over Suy nghĩ kĩ

This article is from: