1 minute read
A. malfunction B. potential C. probation D. relevant
Call off
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL Call up Carry on Carry out Carry away Carry over
Advertisement
Hủy Gọi cho ai/gọi đi lính Tiếp tục Tiến hành, thực hiện Phấn khích, kích động Chuyển vào, đi vào
15 Cut down Cut off Cut in Cut down on
chặt/ đốn cắt, cúp, ngừng cung cấp (điện, gas...) xen vào, ngắt lời cắt giảm
16 Cropup = happen or appear unexpectedly
Xảy ra một cách bất ngờ
17 Come up with Come into Come up Come out Come on Come off Come across Come in Come in for Come around Come up to
Nảy ra ý tưởng Thừa kế Xảy ra Lộ ra, ló ra, tung ra, phát hành Thôi nào, tiếp tục nào Thành công Tình cờ gặp Bước vào Chuốc lấy, nhận lấy Tỉnh lại Đạt tới 18 Dip into Đọc lướt
19 Die out Die of
Tuyệt chủng Chết vì bệnh gì 20 Dress up Cải trang, đóng giả
21 Drop out of Drop in on = pay a short visit
Bỏ cuộc Tạt qua, ghé qua 22 Fall over Đổ sụp xuống, ngã, phá sản Fall for Mê tít, yêu ai Fall behind Tụt lại, chậm lại Fall back on Phải cần tới, phải dùng tới Fall out with Cãi cọ với
23 Fill in Fill up
Điền vào mẫu đơn Đổ đầy, làm đầy