1 minute read
A. argument B. assistance C. attitude D. barrier
Run out of st
DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL Run out
Advertisement
Hết sạch, hết nhẵn cái gì Cạn kiệt
Slow down Speed up
Làm giảm Tăng tốc 48 Settle down ổn định, định cư 49 Start up Khởi nghiệp 50 Save up Tiết kiệm 51 Set out Bắt đầu thực hiện một kế hoạch/ hành động Set up Thành lập Setoff Khởi hành 52 Stand in for sb Làm thay cho ai Stand up Đứng lên Stand for Viết tắt, tượng trưng cho Stand out Nổi bật Stand up for ủng hộ 53 Ponder on/upon/over Suy nghĩ về, cân nhắc về; trầm tư
54 Show off Show up = turn up = arrive
Khoe khoang Đến 55 Stay up Thức 56 Squeeze in/out/through chen lấn 57 Spread over Kéo dài 58 Think back on = recall Hồi tưởng lại, nhớ lại 59 Talk back to sb Cãi lại, nói lại 60 Take after Giống Take off Cởi, cất cánh, thành công Take in Hấp thụ, hít vào, hiểu Take out Nhổ, đổ Take away Mang đi, kéo theo