Hết sạch, hết nhẵn cái gì Cạn kiệt
Slow down Speed up
Làm giảm Tăng tốc
48
Settle down
ổn định, định cư
49
Start up
Khởi nghiệp
50
Save up
Tiết kiệm
51
Set out
Bắt đầu thực hiện một kế hoạch/ hành động
Set up
Thành lập
Set off
Khởi hành
Stand in for sb
Làm thay cho ai
Stand up
Đứng lên
Stand for
Viết tắt, tượng trưng cho
OF F
ƠN
NH
52
IC IA L
Run out of st Run out
Nổi bật
Stand out
ủng hộ
Stand up for
Suy nghĩ về, cân nhắc về; trầm tư
Ponder on/upon/over
54
Show off Show up = turn up = arrive
Khoe khoang Đến
55
Stay up
Thức
56
Squeeze in/out/through
57
Spread over
Kéo dài
58
Think back on = recall
Hồi tưởng lại, nhớ lại
59
Talk back to sb
Cãi lại, nói lại
60
Take after
Giống
Y
KÈ M
QU Y
53
DẠ
Take off
chen lấn
Cởi, cất cánh, thành công
Take in
Hấp thụ, hít vào, hiểu
Take out
Nhổ, đổ
Take away
Mang đi, kéo theo