1 minute read
A. colourful B. romantic C. difficult D. positive
39 Make up for
Bù đắp cho DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL Make up Trang điểm, bịa đặt, dựng chuyện, quyết định, làm hòa, chiếm (tỉ lệ, %) Be made up of Tạo nên bởi Make away with Cuỗm đi Make for Tiến về hướng Make out Nhìn, nhận ra, hiểu 40 Pick up Nhặt; đón 41 Point at Chỉ vào 42 Pray for Cầu nguyện 43 Pass away = die Qua đời/ chết Pass down Lưu truyền, truyền lại Pass over Lờ đi, né tránh 44 Put up with = tolerate Chịu đựng Put across Trình bày, giải thích Put on Mặc, đội; biểu diễn Put off Trì hoãn; khiến cho ai không còn thích nữa Put aside Để dành Put away Dọn đi, cất đi, để dành Put back Trả lại (đưa về đúng vị trí) Put through Kết nối điện thoại Put up Put sb up Put out
Advertisement
Dựng lên Cho ai đó ở nhờ Dập tắt 45 Pull down ủi đổ, phá bỏ 46 Result in Dẫn đến 47 Run on st Chạy bằng cái gì Run off Bỏ đi, rửa trôi