Bù đắp cho
Make up
Trang điểm, bịa đặt, dựng chuyện, quyết định, làm hòa, chiếm (tỉ lệ, %)
Be made up of
Tạo nên bởi
Make away with
Cuỗm đi
Make for
Tiến về hướng
Make out
Nhìn, nhận ra, hiểu
40
Pick up
Nhặt; đón
41
Point at
Chỉ vào
42
Pray for
Cầu nguyện
43
Pass away = die
Qua đời/ chết
Pass down
Lưu truyền, truyền lại
Pass over
Lờ đi, né tránh
Put aside Put away
Trì hoãn; khiến cho ai không còn thích nữa Để dành Dọn đi, cất đi, để dành Trả lại (đưa về đúng vị trí)
Put through
Kết nối điện thoại
Put up Put sb up Put out
Dựng lên Cho ai đó ở nhờ Dập tắt
Y
KÈ M
Put back
Pull down
DẠ
45
Mặc, đội; biểu diễn
QU Y
Put off
Chịu đựng
Trình bày, giải thích
Put across Put on
OF F
ƠN
Put up with = tolerate
NH
44
IC IA L
Make up for
39
ủi đổ, phá bỏ
46
Result in
Dẫn đến
47
Run on st
Chạy bằng cái gì
Run off
Bỏ đi, rửa trôi