29
Hold up = delay Hold back Hold on Hold over
Đình trệ, trì hoãn Ngăn lại Chờ; giữ chắc; cầm Hoãn
30
Hurry up
Nhanh lên
31
Hand out Hand in Hand down
Phân phát Nộp Truyền lại
32
Hang out with sb
La cà, dành thời gian với ai
33
Jot down = note down
Ghi tóm tắt
34
Keep up/pace with = catch up with Keep on Keep away Keep in with
Theo kịp, đuổi kịp
Look at
Chăm sóc
QU Y
Look after = take care of
Look down on Look up to
ƠN
Tra cứu
Look up
Look around
Tiếp tục Tránh xa Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai
NH
35
Ngó nghiêng, thăm thú Coi thường Kính trọng Ngắm nhìn Tìm kiếm
Look forward to
Mong chờ
Look into
Điều tra, xem xét
Look out (for)
Coi chừng, trông chừng
Look over
Xem qua
36
Lie down
Nằm nghỉ
37
Lay down
Đề ra
38
Mull over
Suy nghĩ kĩ
Y
KÈ M
Look for
DẠ
IC IA L
Cạn kiệt Tiết lộ, phân phát
OF F
Give out Give away