www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/ ॎञख
BÀIE1 YÔKOSO எ म॔থॼदघ SHIZUOKA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ WATASHI WA ANNA DESU
28 29
CHIKAKU DE MIRU TO,
30
ÔKII DESU NE
MÔ SUKOSHI SHASHIN O TORITAI
32
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
33
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
34
DESU
ॎञख
॔থॼ मगीऽखथ ؛எ म॔থॼदघ؛ Xin chào. MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ HAJIMEMASHITE. Anna Tôi là Anna. 32 FUTON WATASHI NO HÔ WA GA ANNA SUKI DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ DESU.
31
35 36
मगीऽखथ؛औऎैदघ؛ Xin chào. 33 औऎैANNA-SAN NI AGEMASU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ HAJIMEMASHITE. Sakura Tôi là Sakura. 34 YAWARAKAKUTE OISHII DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ SAKURA DESU. बऋ
35 ॔থॼKUREJITTO KÂDOःखऽघ؛ WA TSUKAEMASU KA ेौखऎउൢ
37 38
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Rất hân hạnh được làm quen.
39
Anna
YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. BENKYÔ SHINAKEREBA NARIMASEN ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ 40 औऎै ऒठैऒज؛ Tôi cũng rất hân hạnh được gặp chị. 37 SakuraFUJISANKOCHIRAKOSO. O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA ҩҩ 41
36
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
38
KASHIKOMARIMASHITA
39
KAZE DA
40
ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU
42
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
43
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
44
GAKUEN-SAI NI IKU KOTO GA DEKITE, 41 ⋇ Danh từ A A :$ Danh từ B '(68 [A] là [B] TANOSHIKATTA DESU ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
45
42
TO OMOIMASU
Mẫu ngữ pháp
卲 :$ là trợ từ biểu thị danh từ đứng trước nó là chủ đề của câu.
DORE GA
ICHIBAN OISHII KANA
卲 Danh từ B thêm '(68 thành vị ngữ.
43
47
ҩҩҩҩҩ
48
WAGASHI O TABETE KARA, MACCHA O NOMIMASU
⋈ Chữ viết tiếng Nhật
46
OTANJÔBI OMEDETÔ
Ń Các bảng chữ cái tiếng Nhật : Xem trang 56, 57 ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
卲 Tiếng Nhật có 3 loại chữ: +LUDJDQD, .DWDNDQD và .DQML, mỗi loại có một vai trò riêng.
KIKOKUSURU MAE NI, YUKI O MIRU KOTO GA DEKITE SHIAWASE DESU
Từ tượng thanh và tượng hình
ҩҩҩҩҩҩҩҩ
51
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
52
NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU
48
IROIRO OSEWA NI NARIMASHITA
49 50
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
47
46
DÔSHITE DESHÔ KA ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ Ví dụ: :$7$6+, :$ $11$ '(68 Tôi là Anna.
44
45
ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
321 [Phụ lục] Tính từ /Từ để đếm ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
53
Động từҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
54
Bảng chữ cái tiếng Nhật ҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩҩ
56
Tại trường đại học
Tại kí túc xá
Tiếng vỗ một loại trống nhỏ đặt trên vai,
cụđithuộc Nhật Dunhạc lịch và chơi bộ gõ củaGiải quyết sự cố
Tại nơi mua sắm và quán ăn
Văn hóa Nhật Bản
Tiếng vỗ nhẹ lên vai người khác
Các dịp đặc biệt
- 5---35- -
Bản Bản quyền quyền thuộc thuộc về về NHK NHK WORLD WORLD © phát © phát hành hành 04/2015 4/2015